Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/XVG
Lịch sử thay đổi trong TJS/XVG tỷ giá
TJS/XVG tỷ giá
05 17, 2024
1 TJS = 15.3383 XVG
▼ -2.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TJS/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -5.87% (16.2945 XVG — 15.3383 XVG)
Thay đổi trong TJS/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -35.07% (23.6242 XVG — 15.3383 XVG)
Thay đổi trong TJS/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -67.27% (46.8661 XVG — 15.3383 XVG)
Thay đổi trong TJS/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -55.44% (34.4233 XVG — 15.3383 XVG)
somoni Tajikistan/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
somoni Tajikistan/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 15.5399 XVG | ▲ 1.31 % |
19/05 | 15.5611 XVG | ▲ 0.14 % |
20/05 | 15.0613 XVG | ▼ -3.21 % |
21/05 | 14.7028 XVG | ▼ -2.38 % |
22/05 | 14.3102 XVG | ▼ -2.67 % |
23/05 | 14.0536 XVG | ▼ -1.79 % |
24/05 | 14.3447 XVG | ▲ 2.07 % |
25/05 | 15.4062 XVG | ▲ 7.4 % |
26/05 | 15.7213 XVG | ▲ 2.05 % |
27/05 | 16.4413 XVG | ▲ 4.58 % |
28/05 | 16.3571 XVG | ▼ -0.51 % |
29/05 | 17.4996 XVG | ▲ 6.98 % |
30/05 | 18.9358 XVG | ▲ 8.21 % |
31/05 | 19.4477 XVG | ▲ 2.7 % |
01/06 | 19.1148 XVG | ▼ -1.71 % |
02/06 | 18.4397 XVG | ▼ -3.53 % |
03/06 | 17.7517 XVG | ▼ -3.73 % |
04/06 | 17.6032 XVG | ▼ -0.84 % |
05/06 | 17.0097 XVG | ▼ -3.37 % |
06/06 | 17.1375 XVG | ▲ 0.75 % |
07/06 | 17.6338 XVG | ▲ 2.9 % |
08/06 | 16.3406 XVG | ▼ -7.33 % |
09/06 | 15.795 XVG | ▼ -3.34 % |
10/06 | 15.7434 XVG | ▼ -0.33 % |
11/06 | 15.1838 XVG | ▼ -3.56 % |
12/06 | 15.9311 XVG | ▲ 4.92 % |
13/06 | 16.4274 XVG | ▲ 3.12 % |
14/06 | 16.5612 XVG | ▲ 0.81 % |
15/06 | 15.8847 XVG | ▼ -4.08 % |
16/06 | 15.6323 XVG | ▼ -1.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
somoni Tajikistan/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14.7038 XVG | ▼ -4.14 % |
27/05 — 02/06 | 14.7447 XVG | ▲ 0.28 % |
03/06 — 09/06 | 15.8393 XVG | ▲ 7.42 % |
10/06 — 16/06 | 15.1526 XVG | ▼ -4.34 % |
17/06 — 23/06 | 11.2842 XVG | ▼ -25.53 % |
24/06 — 30/06 | 9.815861 XVG | ▼ -13.01 % |
01/07 — 07/07 | 13.55 XVG | ▲ 38.04 % |
08/07 — 14/07 | 13.4127 XVG | ▼ -1.01 % |
15/07 — 21/07 | 16.7184 XVG | ▲ 24.65 % |
22/07 — 28/07 | 16.0286 XVG | ▼ -4.13 % |
29/07 — 04/08 | 15.0609 XVG | ▼ -6.04 % |
05/08 — 11/08 | 14.7904 XVG | ▼ -1.8 % |
somoni Tajikistan/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.5521 XVG | ▲ 14.43 % |
07/2024 | 8.327527 XVG | ▼ -52.56 % |
08/2024 | 12.2072 XVG | ▲ 46.59 % |
09/2024 | 11.3059 XVG | ▼ -7.38 % |
10/2024 | 11.3341 XVG | ▲ 0.25 % |
11/2024 | 12.1674 XVG | ▲ 7.35 % |
12/2024 | 10.6863 XVG | ▼ -12.17 % |
01/2025 | 14.5854 XVG | ▲ 36.49 % |
02/2025 | 6.361339 XVG | ▼ -56.39 % |
03/2025 | 4.480443 XVG | ▼ -29.57 % |
04/2025 | 7.151769 XVG | ▲ 59.62 % |
05/2025 | 5.99153 XVG | ▼ -16.22 % |
somoni Tajikistan/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.0599 XVG |
Tối đa | 18.8646 XVG |
Bình quân gia quyền | 16.5286 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.275259 XVG |
Tối đa | 24.2495 XVG |
Bình quân gia quyền | 15.4789 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.275259 XVG |
Tối đa | 63.608 XVG |
Bình quân gia quyền | 25.3294 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến TJS/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: