Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại Grin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/GRIN
Lịch sử thay đổi trong TMT/GRIN tỷ giá
TMT/GRIN tỷ giá
05 17, 2024
1 TMT = 6.122415 GRIN
▼ -14.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/Grin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong Grin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/GRIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/GRIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/Grin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/GRIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 4.8% (5.842037 GRIN — 6.122415 GRIN)
Thay đổi trong TMT/GRIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 53.19% (3.996734 GRIN — 6.122415 GRIN)
Thay đổi trong TMT/GRIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi -5.61% (6.486629 GRIN — 6.122415 GRIN)
Thay đổi trong TMT/GRIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với Grin tiền tệ thay đổi bởi 969% (0.57272526 GRIN — 6.122415 GRIN)
manat Turkmenistan/Grin dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/Grin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5.976265 GRIN | ▼ -2.39 % |
19/05 | 5.928779 GRIN | ▼ -0.79 % |
20/05 | 5.61839 GRIN | ▼ -5.24 % |
21/05 | 5.870782 GRIN | ▲ 4.49 % |
22/05 | 5.83392 GRIN | ▼ -0.63 % |
23/05 | 5.978792 GRIN | ▲ 2.48 % |
24/05 | 6.127563 GRIN | ▲ 2.49 % |
25/05 | 6.288279 GRIN | ▲ 2.62 % |
26/05 | 6.316781 GRIN | ▲ 0.45 % |
27/05 | 6.305982 GRIN | ▼ -0.17 % |
28/05 | 6.260923 GRIN | ▼ -0.71 % |
29/05 | 6.69446 GRIN | ▲ 6.92 % |
30/05 | 6.469944 GRIN | ▼ -3.35 % |
31/05 | 6.608127 GRIN | ▲ 2.14 % |
01/06 | 6.666811 GRIN | ▲ 0.89 % |
02/06 | 6.531583 GRIN | ▼ -2.03 % |
03/06 | 6.594401 GRIN | ▲ 0.96 % |
04/06 | 6.777328 GRIN | ▲ 2.77 % |
05/06 | 6.598413 GRIN | ▼ -2.64 % |
06/06 | 6.375249 GRIN | ▼ -3.38 % |
07/06 | 6.409871 GRIN | ▲ 0.54 % |
08/06 | 6.469906 GRIN | ▲ 0.94 % |
09/06 | 6.526088 GRIN | ▲ 0.87 % |
10/06 | 6.692446 GRIN | ▲ 2.55 % |
11/06 | 6.16507 GRIN | ▼ -7.88 % |
12/06 | 6.090676 GRIN | ▼ -1.21 % |
13/06 | 6.775458 GRIN | ▲ 11.24 % |
14/06 | 6.375081 GRIN | ▼ -5.91 % |
15/06 | 6.83396 GRIN | ▲ 7.2 % |
16/06 | 6.467148 GRIN | ▼ -5.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/Grin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/Grin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.284825 GRIN | ▲ 2.65 % |
27/05 — 02/06 | 5.31969 GRIN | ▼ -15.36 % |
03/06 — 09/06 | 6.487386 GRIN | ▲ 21.95 % |
10/06 — 16/06 | 6.842628 GRIN | ▲ 5.48 % |
17/06 — 23/06 | 6.958099 GRIN | ▲ 1.69 % |
24/06 — 30/06 | 7.115415 GRIN | ▲ 2.26 % |
01/07 — 07/07 | 8.665462 GRIN | ▲ 21.78 % |
08/07 — 14/07 | 8.026703 GRIN | ▼ -7.37 % |
15/07 — 21/07 | 9.274479 GRIN | ▲ 15.55 % |
22/07 — 28/07 | 9.208546 GRIN | ▼ -0.71 % |
29/07 — 04/08 | 8.863215 GRIN | ▼ -3.75 % |
05/08 — 11/08 | 9.292556 GRIN | ▲ 4.84 % |
manat Turkmenistan/Grin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.834093 GRIN | ▲ 11.62 % |
07/2024 | 7.885333 GRIN | ▲ 15.38 % |
08/2024 | 9.030193 GRIN | ▲ 14.52 % |
09/2024 | 9.235385 GRIN | ▲ 2.27 % |
10/2024 | 8.251595 GRIN | ▼ -10.65 % |
11/2024 | 7.32285 GRIN | ▼ -11.26 % |
12/2024 | 3.848904 GRIN | ▼ -47.44 % |
01/2025 | 3.897192 GRIN | ▲ 1.25 % |
02/2025 | 4.68484 GRIN | ▲ 20.21 % |
03/2025 | 5.42659 GRIN | ▲ 15.83 % |
04/2025 | 6.996464 GRIN | ▲ 28.93 % |
05/2025 | 7.017484 GRIN | ▲ 0.3 % |
manat Turkmenistan/Grin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.611633 GRIN |
Tối đa | 6.122415 GRIN |
Bình quân gia quyền | 6.008956 GRIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.634168 GRIN |
Tối đa | 6.122415 GRIN |
Bình quân gia quyền | 5.014925 GRIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.952562 GRIN |
Tối đa | 11.156 GRIN |
Bình quân gia quyền | 6.899057 GRIN |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/GRIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến Grin (GRIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: