Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/KHR

Lịch sử thay đổi trong TMT/KHR tỷ giá

TMT/KHR tỷ giá

05 17, 2024
1 TMT = 1,166 KHR
▲ 0.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TMT/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.33% (1,151 KHR — 1,166 KHR)

Thay đổi trong TMT/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.11% (1,165 KHR — 1,166 KHR)

Thay đổi trong TMT/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.09% (1,179 KHR — 1,166 KHR)

Thay đổi trong TMT/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 0.67% (1,158 KHR — 1,166 KHR)

manat Turkmenistan/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

manat Turkmenistan/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 1,165 KHR ▼ -0.04 %
19/05 1,169 KHR ▲ 0.35 %
20/05 1,167 KHR ▼ -0.2 %
21/05 1,167 KHR ▲ 0 %
22/05 1,174 KHR ▲ 0.55 %
23/05 1,175 KHR ▲ 0.15 %
24/05 1,169 KHR ▼ -0.56 %
25/05 1,171 KHR ▲ 0.22 %
26/05 1,173 KHR ▲ 0.15 %
27/05 1,178 KHR ▲ 0.42 %
28/05 1,178 KHR ▲ 0 %
29/05 1,173 KHR ▼ -0.44 %
30/05 1,170 KHR ▼ -0.21 %
31/05 1,176 KHR ▲ 0.49 %
01/06 1,173 KHR ▼ -0.23 %
02/06 1,173 KHR ▼ -0.05 %
03/06 1,174 KHR ▲ 0.07 %
04/06 1,174 KHR ▲ 0.07 %
05/06 1,175 KHR ▲ 0.05 %
06/06 1,174 KHR ▼ -0.1 %
07/06 1,177 KHR ▲ 0.26 %
08/06 1,178 KHR ▲ 0.06 %
09/06 1,176 KHR ▼ -0.16 %
10/06 1,177 KHR ▲ 0.11 %
11/06 1,178 KHR ▲ 0.06 %
12/06 1,177 KHR ▼ -0.09 %
13/06 1,177 KHR ▼ -0 %
14/06 1,176 KHR ▼ -0.06 %
15/06 1,171 KHR ▼ -0.41 %
16/06 1,179 KHR ▲ 0.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

manat Turkmenistan/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1,169 KHR ▲ 0.27 %
27/05 — 02/06 1,168 KHR ▼ -0.09 %
03/06 — 09/06 1,169 KHR ▲ 0.06 %
10/06 — 16/06 1,167 KHR ▼ -0.12 %
17/06 — 23/06 1,163 KHR ▼ -0.33 %
24/06 — 30/06 1,163 KHR ▼ -0.06 %
01/07 — 07/07 1,165 KHR ▲ 0.24 %
08/07 — 14/07 1,170 KHR ▲ 0.39 %
15/07 — 21/07 1,169 KHR ▼ -0.07 %
22/07 — 28/07 1,171 KHR ▲ 0.16 %
29/07 — 04/08 1,173 KHR ▲ 0.13 %
05/08 — 11/08 1,175 KHR ▲ 0.21 %

manat Turkmenistan/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1,165 KHR ▼ -0.08 %
07/2024 1,165 KHR ▼ -0.04 %
08/2024 1,170 KHR ▲ 0.44 %
09/2024 1,161 KHR ▼ -0.78 %
10/2024 1,163 KHR ▲ 0.22 %
11/2024 1,157 KHR ▼ -0.51 %
12/2024 1,152 KHR ▼ -0.43 %
01/2025 1,152 KHR ▼ -0.03 %
02/2025 1,147 KHR ▼ -0.45 %
03/2025 1,133 KHR ▼ -1.17 %
04/2025 1,143 KHR ▲ 0.88 %
05/2025 1,145 KHR ▲ 0.15 %

manat Turkmenistan/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1,154 KHR
Tối đa 1,166 KHR
Bình quân gia quyền 1,161 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1,150 KHR
Tối đa 1,166 KHR
Bình quân gia quyền 1,158 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,150 KHR
Tối đa 1,190 KHR
Bình quân gia quyền 1,171 KHR

Chia sẻ một liên kết đến TMT/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu