Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/LBC
Lịch sử thay đổi trong TMT/LBC tỷ giá
TMT/LBC tỷ giá
05 17, 2024
1 TMT = 82.6736 LBC
▲ 0.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TMT/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -12.27% (94.24 LBC — 82.6736 LBC)
Thay đổi trong TMT/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 8.77% (76.0059 LBC — 82.6736 LBC)
Thay đổi trong TMT/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 216.98% (26.0814 LBC — 82.6736 LBC)
Thay đổi trong TMT/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 207.1% (26.921 LBC — 82.6736 LBC)
manat Turkmenistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
manat Turkmenistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 84.4357 LBC | ▲ 2.13 % |
19/05 | 80.5945 LBC | ▼ -4.55 % |
20/05 | 78.7037 LBC | ▼ -2.35 % |
21/05 | 83.357 LBC | ▲ 5.91 % |
22/05 | 84.1725 LBC | ▲ 0.98 % |
23/05 | 84.596 LBC | ▲ 0.5 % |
24/05 | 84.4881 LBC | ▼ -0.13 % |
25/05 | 84.3577 LBC | ▼ -0.15 % |
26/05 | 84.3654 LBC | ▲ 0.01 % |
27/05 | 79.9578 LBC | ▼ -5.22 % |
28/05 | 77.5385 LBC | ▼ -3.03 % |
29/05 | 76.438 LBC | ▼ -1.42 % |
30/05 | 76.9439 LBC | ▲ 0.66 % |
31/05 | 81.1556 LBC | ▲ 5.47 % |
01/06 | 82.1181 LBC | ▲ 1.19 % |
02/06 | 82.3051 LBC | ▲ 0.23 % |
03/06 | 80.3377 LBC | ▼ -2.39 % |
04/06 | 82.6257 LBC | ▲ 2.85 % |
05/06 | 83.0359 LBC | ▲ 0.5 % |
06/06 | 82.9775 LBC | ▼ -0.07 % |
07/06 | 83.0939 LBC | ▲ 0.14 % |
08/06 | 82.9642 LBC | ▼ -0.16 % |
09/06 | 83.0218 LBC | ▲ 0.07 % |
10/06 | 82.61 LBC | ▼ -0.5 % |
11/06 | 83.0024 LBC | ▲ 0.48 % |
12/06 | 75.257 LBC | ▼ -9.33 % |
13/06 | 72.5996 LBC | ▼ -3.53 % |
14/06 | 76.9128 LBC | ▲ 5.94 % |
15/06 | 74.8991 LBC | ▼ -2.62 % |
16/06 | 74.3517 LBC | ▼ -0.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
manat Turkmenistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 81.4277 LBC | ▼ -1.51 % |
27/05 — 02/06 | 89.6153 LBC | ▲ 10.06 % |
03/06 — 09/06 | 89.5395 LBC | ▼ -0.08 % |
10/06 — 16/06 | 62.3132 LBC | ▼ -30.41 % |
17/06 — 23/06 | 68.1004 LBC | ▲ 9.29 % |
24/06 — 30/06 | 82.0069 LBC | ▲ 20.42 % |
01/07 — 07/07 | 133.81 LBC | ▲ 63.17 % |
08/07 — 14/07 | 139.39 LBC | ▲ 4.17 % |
15/07 — 21/07 | 125.36 LBC | ▼ -10.06 % |
22/07 — 28/07 | 138.53 LBC | ▲ 10.51 % |
29/07 — 04/08 | 127.91 LBC | ▼ -7.67 % |
05/08 — 11/08 | 125.76 LBC | ▼ -1.68 % |
manat Turkmenistan/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 77.3791 LBC | ▼ -6.4 % |
07/2024 | 84.6329 LBC | ▲ 9.37 % |
08/2024 | 86.0349 LBC | ▲ 1.66 % |
09/2024 | 51.7828 LBC | ▼ -39.81 % |
10/2024 | 120.22 LBC | ▲ 132.17 % |
11/2024 | 275.94 LBC | ▲ 129.52 % |
12/2024 | 148.5 LBC | ▼ -46.18 % |
01/2025 | 172.07 LBC | ▲ 15.87 % |
02/2025 | 129.59 LBC | ▼ -24.69 % |
03/2025 | 87.7317 LBC | ▼ -32.3 % |
04/2025 | 178.23 LBC | ▲ 103.15 % |
05/2025 | 165.1 LBC | ▼ -7.37 % |
manat Turkmenistan/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 83.0058 LBC |
Tối đa | 94.3746 LBC |
Bình quân gia quyền | 89.8672 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 38.4798 LBC |
Tối đa | 94.3746 LBC |
Bình quân gia quyền | 70.1312 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 19.2417 LBC |
Tối đa | 138.28 LBC |
Bình quân gia quyền | 52.8441 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến TMT/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: