Tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TMT/TZS

Lịch sử thay đổi trong TMT/TZS tỷ giá

TMT/TZS tỷ giá

05 05, 2024
1 TMT = 740.08 TZS
▲ 0.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ manat Turkmenistan/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 manat Turkmenistan chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TMT/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TMT/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái manat Turkmenistan/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TMT/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 0.54% (736.12 TZS — 740.08 TZS)

Thay đổi trong TMT/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 2.07% (725.07 TZS — 740.08 TZS)

Thay đổi trong TMT/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 9.99% (672.86 TZS — 740.08 TZS)

Thay đổi trong TMT/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce manat Turkmenistan tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 12.28% (659.12 TZS — 740.08 TZS)

manat Turkmenistan/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

manat Turkmenistan/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 740.1 TZS ▲ 0 %
08/05 740.47 TZS ▲ 0.05 %
09/05 739.15 TZS ▼ -0.18 %
10/05 739.3 TZS ▲ 0.02 %
11/05 741.2 TZS ▲ 0.26 %
12/05 741.2 TZS ▼ -0 %
13/05 741.71 TZS ▲ 0.07 %
14/05 740.56 TZS ▼ -0.16 %
15/05 739.72 TZS ▼ -0.11 %
16/05 741.42 TZS ▲ 0.23 %
17/05 742.42 TZS ▲ 0.14 %
18/05 741.35 TZS ▼ -0.14 %
19/05 740.29 TZS ▼ -0.14 %
20/05 742.54 TZS ▲ 0.3 %
21/05 739.49 TZS ▼ -0.41 %
22/05 739.49 TZS ▲ 0 %
23/05 743.29 TZS ▲ 0.51 %
24/05 746.14 TZS ▲ 0.38 %
25/05 742.31 TZS ▼ -0.51 %
26/05 744.89 TZS ▲ 0.35 %
27/05 746.24 TZS ▲ 0.18 %
28/05 748.47 TZS ▲ 0.3 %
29/05 748.47 TZS ▲ 0 %
30/05 745.77 TZS ▼ -0.36 %
31/05 744.07 TZS ▼ -0.23 %
01/06 752.55 TZS ▲ 1.14 %
02/06 746.43 TZS ▼ -0.81 %
03/06 747.12 TZS ▲ 0.09 %
04/06 747.63 TZS ▲ 0.07 %
05/06 747.63 TZS ▲ 0 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của manat Turkmenistan/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

manat Turkmenistan/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 741.6 TZS ▲ 0.21 %
20/05 — 26/05 741.16 TZS ▼ -0.06 %
27/05 — 02/06 740.39 TZS ▼ -0.1 %
03/06 — 09/06 741.18 TZS ▲ 0.11 %
10/06 — 16/06 742.04 TZS ▲ 0.12 %
17/06 — 23/06 742.9 TZS ▲ 0.12 %
24/06 — 30/06 744.82 TZS ▲ 0.26 %
01/07 — 07/07 750.24 TZS ▲ 0.73 %
08/07 — 14/07 752.36 TZS ▲ 0.28 %
15/07 — 21/07 753.03 TZS ▲ 0.09 %
22/07 — 28/07 754.52 TZS ▲ 0.2 %
29/07 — 04/08 754.35 TZS ▼ -0.02 %

manat Turkmenistan/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 740.38 TZS ▲ 0.04 %
07/2024 750.2 TZS ▲ 1.33 %
08/2024 764.87 TZS ▲ 1.96 %
09/2024 766.86 TZS ▲ 0.26 %
10/2024 765.39 TZS ▼ -0.19 %
11/2024 766.21 TZS ▲ 0.11 %
12/2024 770.12 TZS ▲ 0.51 %
01/2025 781.63 TZS ▲ 1.49 %
01/2025 783.51 TZS ▲ 0.24 %
03/2025 787.08 TZS ▲ 0.46 %
04/2025 797.83 TZS ▲ 1.37 %
05/2025 794.27 TZS ▼ -0.45 %

manat Turkmenistan/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 734.86 TZS
Tối đa 744.94 TZS
Bình quân gia quyền 737.99 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 718.71 TZS
Tối đa 744.94 TZS
Bình quân gia quyền 731.07 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 669.7 TZS
Tối đa 744.94 TZS
Bình quân gia quyền 711.79 TZS

Chia sẻ một liên kết đến TMT/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến manat Turkmenistan (TMT) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu