Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/LUN

Lịch sử thay đổi trong TNB/LUN tỷ giá

TNB/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 TNB = 0.01279833 LUN
▼ -3.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TNB/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -23% (0.01662046 LUN — 0.01279833 LUN)

Thay đổi trong TNB/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -34.36% (0.01949694 LUN — 0.01279833 LUN)

Thay đổi trong TNB/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -34.36% (0.01949694 LUN — 0.01279833 LUN)

Thay đổi trong TNB/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 655.92% (0.00169308 LUN — 0.01279833 LUN)

Time New Bank/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

Time New Bank/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.01188176 LUN ▼ -7.16 %
22/05 0.01088842 LUN ▼ -8.36 %
23/05 0.01150274 LUN ▲ 5.64 %
24/05 0.01156387 LUN ▲ 0.53 %
25/05 0.0114603 LUN ▼ -0.9 %
26/05 0.01130598 LUN ▼ -1.35 %
27/05 0.01113193 LUN ▼ -1.54 %
28/05 0.00978373 LUN ▼ -12.11 %
29/05 0.00539688 LUN ▼ -44.84 %
30/05 0.00352742 LUN ▼ -34.64 %
31/05 0.00340257 LUN ▼ -3.54 %
01/06 0.00346041 LUN ▲ 1.7 %
02/06 0.0072267 LUN ▲ 108.84 %
03/06 0.00555143 LUN ▼ -23.18 %
04/06 0.00467424 LUN ▼ -15.8 %
05/06 0.00391553 LUN ▼ -16.23 %
06/06 0.00377268 LUN ▼ -3.65 %
07/06 0.0044506 LUN ▲ 17.97 %
08/06 0.00504679 LUN ▲ 13.4 %
09/06 0.00769883 LUN ▲ 52.55 %
10/06 0.01077912 LUN ▲ 40.01 %
11/06 0.01063854 LUN ▼ -1.3 %
12/06 0.01027874 LUN ▼ -3.38 %
13/06 0.00993223 LUN ▼ -3.37 %
14/06 0.01027477 LUN ▲ 3.45 %
15/06 0.01118799 LUN ▲ 8.89 %
16/06 0.01069242 LUN ▼ -4.43 %
17/06 0.01047317 LUN ▼ -2.05 %
18/06 0.01029046 LUN ▼ -1.74 %
19/06 0.01025959 LUN ▼ -0.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Time New Bank/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.01175512 LUN ▼ -8.15 %
03/06 — 09/06 0.0113232 LUN ▼ -3.67 %
10/06 — 16/06 0.01021308 LUN ▼ -9.8 %
17/06 — 23/06 0.00521199 LUN ▼ -48.97 %
24/06 — 30/06 0.00733508 LUN ▲ 40.73 %
01/07 — 07/07 0.00917438 LUN ▲ 25.08 %
08/07 — 14/07 0.00881121 LUN ▼ -3.96 %
15/07 — 21/07 0.00952592 LUN ▲ 8.11 %
22/07 — 28/07 0.00949049 LUN ▼ -0.37 %
29/07 — 04/08 0.0092019 LUN ▼ -3.04 %
05/08 — 11/08 0.01456016 LUN ▲ 58.23 %
12/08 — 18/08 0.01728032 LUN ▲ 18.68 %

Time New Bank/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01181574 LUN ▼ -7.68 %
07/2024 0.01319821 LUN ▲ 11.7 %
08/2024 0.02434638 LUN ▲ 84.47 %
09/2024 0.06683388 LUN ▲ 174.51 %
10/2024 0.10764048 LUN ▲ 61.06 %
11/2024 0.12441671 LUN ▲ 15.59 %
12/2024 0.10369895 LUN ▼ -16.65 %
01/2025 0.21043562 LUN ▲ 102.93 %
02/2025 0.18164258 LUN ▼ -13.68 %
03/2025 0.10104853 LUN ▼ -44.37 %
04/2025 0.12621839 LUN ▲ 24.91 %

Time New Bank/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0042716 LUN
Tối đa 0.01662046 LUN
Bình quân gia quyền 0.01104664 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0042716 LUN
Tối đa 0.02085285 LUN
Bình quân gia quyền 0.01323109 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0042716 LUN
Tối đa 0.02085285 LUN
Bình quân gia quyền 0.01323109 LUN

Chia sẻ một liên kết đến TNB/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu