Tỷ giá hối đoái Time New Bank chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TNB/NPXS
Lịch sử thay đổi trong TNB/NPXS tỷ giá
TNB/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 TNB = 2.19184 NPXS
▲ 26.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Time New Bank/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Time New Bank chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TNB/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TNB/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Time New Bank/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TNB/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 471.1% (0.38379604 NPXS — 2.19184 NPXS)
Thay đổi trong TNB/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -65.97% (6.440127 NPXS — 2.19184 NPXS)
Thay đổi trong TNB/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -75.12% (8.811308 NPXS — 2.19184 NPXS)
Thay đổi trong TNB/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Time New Bank tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -76.71% (9.412508 NPXS — 2.19184 NPXS)
Time New Bank/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Time New Bank/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.172715 NPXS | ▼ -0.87 % |
19/05 | 2.247189 NPXS | ▲ 3.43 % |
20/05 | 2.023062 NPXS | ▼ -9.97 % |
21/05 | 1.726388 NPXS | ▼ -14.66 % |
22/05 | 1.651506 NPXS | ▼ -4.34 % |
23/05 | 1.9157 NPXS | ▲ 16 % |
24/05 | 2.112142 NPXS | ▲ 10.25 % |
25/05 | 2.195797 NPXS | ▲ 3.96 % |
26/05 | 2.211079 NPXS | ▲ 0.7 % |
27/05 | 2.111426 NPXS | ▼ -4.51 % |
28/05 | 2.26607 NPXS | ▲ 7.32 % |
29/05 | 2.518969 NPXS | ▲ 11.16 % |
30/05 | 2.73886 NPXS | ▲ 8.73 % |
31/05 | 2.680088 NPXS | ▼ -2.15 % |
01/06 | 2.88179 NPXS | ▲ 7.53 % |
02/06 | 2.88473 NPXS | ▲ 0.1 % |
03/06 | 2.837597 NPXS | ▼ -1.63 % |
04/06 | 2.932693 NPXS | ▲ 3.35 % |
05/06 | 3.345679 NPXS | ▲ 14.08 % |
06/06 | 4.198445 NPXS | ▲ 25.49 % |
07/06 | 4.565125 NPXS | ▲ 8.73 % |
08/06 | 4.890706 NPXS | ▲ 7.13 % |
09/06 | 5.368003 NPXS | ▲ 9.76 % |
10/06 | 5.335633 NPXS | ▼ -0.6 % |
11/06 | 5.326389 NPXS | ▼ -0.17 % |
12/06 | 5.454951 NPXS | ▲ 2.41 % |
13/06 | 7.561449 NPXS | ▲ 38.62 % |
14/06 | 12.076 NPXS | ▲ 59.71 % |
15/06 | 11.3416 NPXS | ▼ -6.08 % |
16/06 | 10.7768 NPXS | ▼ -4.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Time New Bank/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Time New Bank/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.832618 NPXS | ▼ -16.39 % |
27/05 — 02/06 | 1.388858 NPXS | ▼ -24.21 % |
03/06 — 09/06 | 0.45843413 NPXS | ▼ -66.99 % |
10/06 — 16/06 | 0.43334862 NPXS | ▼ -5.47 % |
17/06 — 23/06 | 0.43650178 NPXS | ▲ 0.73 % |
24/06 — 30/06 | 0.28052051 NPXS | ▼ -35.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.18426703 NPXS | ▼ -34.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.17167672 NPXS | ▼ -6.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.23744242 NPXS | ▲ 38.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.45127479 NPXS | ▲ 90.06 % |
29/07 — 04/08 | 0.85390299 NPXS | ▲ 89.22 % |
05/08 — 11/08 | 0.81587591 NPXS | ▼ -4.45 % |
Time New Bank/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.181262 NPXS | ▼ -0.48 % |
07/2024 | 4.818435 NPXS | ▲ 120.9 % |
08/2024 | 2.153842 NPXS | ▼ -55.3 % |
09/2024 | 2.495671 NPXS | ▲ 15.87 % |
10/2024 | 2.59532 NPXS | ▲ 3.99 % |
11/2024 | 2.195905 NPXS | ▼ -15.39 % |
12/2024 | 2.117856 NPXS | ▼ -3.55 % |
01/2025 | 2.007652 NPXS | ▼ -5.2 % |
02/2025 | 1.099871 NPXS | ▼ -45.22 % |
03/2025 | -0.16404464 NPXS | ▼ -114.91 % |
04/2025 | -0.07365731 NPXS | ▼ -55.1 % |
05/2025 | -0.27744117 NPXS | ▲ 276.66 % |
Time New Bank/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.29361297 NPXS |
Tối đa | 2.082108 NPXS |
Bình quân gia quyền | 0.6726285 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29361297 NPXS |
Tối đa | 10.3058 NPXS |
Bình quân gia quyền | 2.230019 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.29361297 NPXS |
Tối đa | 29.3132 NPXS |
Bình quân gia quyền | 10.0484 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến TNB/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Time New Bank (TNB) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: