Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/FUEL
Lịch sử thay đổi trong TND/FUEL tỷ giá
TND/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 TND = 975.19 FUEL
▲ 0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.6% (1,103 FUEL — 975.19 FUEL)
Thay đổi trong TND/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -15.78% (1,158 FUEL — 975.19 FUEL)
Thay đổi trong TND/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -15.78% (1,158 FUEL — 975.19 FUEL)
Thay đổi trong TND/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 423.69% (186.21 FUEL — 975.19 FUEL)
dinar Tunisia/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 991.58 FUEL | ▲ 1.68 % |
19/05 | 988.9 FUEL | ▼ -0.27 % |
20/05 | 996.26 FUEL | ▲ 0.74 % |
21/05 | 993.18 FUEL | ▼ -0.31 % |
22/05 | 980.86 FUEL | ▼ -1.24 % |
23/05 | 938.79 FUEL | ▼ -4.29 % |
24/05 | 879.39 FUEL | ▼ -6.33 % |
25/05 | 856.82 FUEL | ▼ -2.57 % |
26/05 | 861.67 FUEL | ▲ 0.57 % |
27/05 | 866.93 FUEL | ▲ 0.61 % |
28/05 | 917.43 FUEL | ▲ 5.83 % |
29/05 | 924.64 FUEL | ▲ 0.79 % |
30/05 | 839.74 FUEL | ▼ -9.18 % |
31/05 | 866.13 FUEL | ▲ 3.14 % |
01/06 | 867.05 FUEL | ▲ 0.11 % |
02/06 | 898.83 FUEL | ▲ 3.67 % |
03/06 | 932.7 FUEL | ▲ 3.77 % |
04/06 | 923.2 FUEL | ▼ -1.02 % |
05/06 | 935.53 FUEL | ▲ 1.34 % |
06/06 | 911.66 FUEL | ▼ -2.55 % |
07/06 | 907.41 FUEL | ▼ -0.47 % |
08/06 | 913.32 FUEL | ▲ 0.65 % |
09/06 | 897.35 FUEL | ▼ -1.75 % |
10/06 | 881.29 FUEL | ▼ -1.79 % |
11/06 | 791.08 FUEL | ▼ -10.24 % |
12/06 | 825.12 FUEL | ▲ 4.3 % |
13/06 | 843.1 FUEL | ▲ 2.18 % |
14/06 | 838.77 FUEL | ▼ -0.51 % |
15/06 | 826.63 FUEL | ▼ -1.45 % |
16/06 | 805.6 FUEL | ▼ -2.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,070 FUEL | ▲ 9.76 % |
27/05 — 02/06 | 911.04 FUEL | ▼ -14.88 % |
03/06 — 09/06 | 914.64 FUEL | ▲ 0.4 % |
10/06 — 16/06 | 854.13 FUEL | ▼ -6.62 % |
17/06 — 23/06 | 925.9 FUEL | ▲ 8.4 % |
24/06 — 30/06 | 860.92 FUEL | ▼ -7.02 % |
01/07 — 07/07 | 831.24 FUEL | ▼ -3.45 % |
08/07 — 14/07 | 843.52 FUEL | ▲ 1.48 % |
15/07 — 21/07 | 673.43 FUEL | ▼ -20.16 % |
22/07 — 28/07 | 671.67 FUEL | ▼ -0.26 % |
29/07 — 04/08 | 853.36 FUEL | ▲ 27.05 % |
05/08 — 11/08 | 818.62 FUEL | ▼ -4.07 % |
dinar Tunisia/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 898.12 FUEL | ▼ -7.9 % |
07/2024 | 570.53 FUEL | ▼ -36.47 % |
08/2024 | 538.77 FUEL | ▼ -5.57 % |
09/2024 | 2,169 FUEL | ▲ 302.52 % |
10/2024 | 2,262 FUEL | ▲ 4.32 % |
11/2024 | 3,912 FUEL | ▲ 72.92 % |
12/2024 | 5,145 FUEL | ▲ 31.51 % |
01/2025 | 5,805 FUEL | ▲ 12.85 % |
02/2025 | 6,318 FUEL | ▲ 8.82 % |
03/2025 | 5,087 FUEL | ▼ -19.49 % |
04/2025 | 4,632 FUEL | ▼ -8.94 % |
dinar Tunisia/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 991.58 FUEL |
Tối đa | 1,114 FUEL |
Bình quân gia quyền | 1,043 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 991.58 FUEL |
Tối đa | 1,232 FUEL |
Bình quân gia quyền | 1,089 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 991.58 FUEL |
Tối đa | 1,232 FUEL |
Bình quân gia quyền | 1,089 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến TND/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: