Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/MFT
Lịch sử thay đổi trong TND/MFT tỷ giá
TND/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 TND = 59.2472 MFT
▼ -2.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 49.82% (39.5465 MFT — 59.2472 MFT)
Thay đổi trong TND/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 4.89% (56.4857 MFT — 59.2472 MFT)
Thay đổi trong TND/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -7.54% (64.0816 MFT — 59.2472 MFT)
Thay đổi trong TND/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -90.78% (642.79 MFT — 59.2472 MFT)
dinar Tunisia/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 65.2957 MFT | ▲ 10.21 % |
19/05 | 59.4375 MFT | ▼ -8.97 % |
20/05 | 66.5817 MFT | ▲ 12.02 % |
21/05 | 73.2809 MFT | ▲ 10.06 % |
22/05 | 64.6761 MFT | ▼ -11.74 % |
23/05 | 75.7763 MFT | ▲ 17.16 % |
24/05 | 80.7779 MFT | ▲ 6.6 % |
25/05 | 82.7326 MFT | ▲ 2.42 % |
26/05 | 84.1693 MFT | ▲ 1.74 % |
27/05 | 83.085 MFT | ▼ -1.29 % |
28/05 | 78.6953 MFT | ▼ -5.28 % |
29/05 | 79.1035 MFT | ▲ 0.52 % |
30/05 | 80.1948 MFT | ▲ 1.38 % |
31/05 | 73.6201 MFT | ▼ -8.2 % |
01/06 | 79.792 MFT | ▲ 8.38 % |
02/06 | 80.3039 MFT | ▲ 0.64 % |
03/06 | 78.2834 MFT | ▼ -2.52 % |
04/06 | 76.7366 MFT | ▼ -1.98 % |
05/06 | 82.9796 MFT | ▲ 8.14 % |
06/06 | 75.5497 MFT | ▼ -8.95 % |
07/06 | 74.5733 MFT | ▼ -1.29 % |
08/06 | 88.73 MFT | ▲ 18.98 % |
09/06 | 81.8356 MFT | ▼ -7.77 % |
10/06 | 84.2649 MFT | ▲ 2.97 % |
11/06 | 73.91 MFT | ▼ -12.29 % |
12/06 | 71.481 MFT | ▼ -3.29 % |
13/06 | 72.3332 MFT | ▲ 1.19 % |
14/06 | 94.865 MFT | ▲ 31.15 % |
15/06 | 98.8859 MFT | ▲ 4.24 % |
16/06 | 104.02 MFT | ▲ 5.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 61.0229 MFT | ▲ 3 % |
27/05 — 02/06 | 66.855 MFT | ▲ 9.56 % |
03/06 — 09/06 | 78.6758 MFT | ▲ 17.68 % |
10/06 — 16/06 | 79.3401 MFT | ▲ 0.84 % |
17/06 — 23/06 | 76.2174 MFT | ▼ -3.94 % |
24/06 — 30/06 | 82.179 MFT | ▲ 7.82 % |
01/07 — 07/07 | 39.7847 MFT | ▼ -51.59 % |
08/07 — 14/07 | 70.4946 MFT | ▲ 77.19 % |
15/07 — 21/07 | 87.0769 MFT | ▲ 23.52 % |
22/07 — 28/07 | 93.8225 MFT | ▲ 7.75 % |
29/07 — 04/08 | 85.0716 MFT | ▼ -9.33 % |
05/08 — 11/08 | 111.63 MFT | ▲ 31.22 % |
dinar Tunisia/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 58.4001 MFT | ▼ -1.43 % |
07/2024 | 64.1623 MFT | ▲ 9.87 % |
08/2024 | 68.092 MFT | ▲ 6.12 % |
09/2024 | 67.0389 MFT | ▼ -1.55 % |
10/2024 | 63.7438 MFT | ▼ -4.92 % |
11/2024 | 59.8832 MFT | ▼ -6.06 % |
12/2024 | 61.9537 MFT | ▲ 3.46 % |
01/2025 | 59.9337 MFT | ▼ -3.26 % |
02/2025 | 61.7611 MFT | ▲ 3.05 % |
03/2025 | 63.094 MFT | ▲ 2.16 % |
04/2025 | 52.358 MFT | ▼ -17.02 % |
05/2025 | 64.7553 MFT | ▲ 23.68 % |
dinar Tunisia/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.0709 MFT |
Tối đa | 59.2612 MFT |
Bình quân gia quyền | 47.4503 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.5699 MFT |
Tối đa | 60.6136 MFT |
Bình quân gia quyền | 50.4039 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.5699 MFT |
Tối đa | 74.4416 MFT |
Bình quân gia quyền | 57.1761 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến TND/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: