Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/TAU
Lịch sử thay đổi trong TND/TAU tỷ giá
TND/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 TND = 64.193 TAU
▼ -0.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 9.58% (58.5825 TAU — 64.193 TAU)
Thay đổi trong TND/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 193.73% (21.8544 TAU — 64.193 TAU)
Thay đổi trong TND/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 416.05% (12.4392 TAU — 64.193 TAU)
Thay đổi trong TND/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 123.55% (28.7148 TAU — 64.193 TAU)
dinar Tunisia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 65.9404 TAU | ▲ 2.72 % |
19/05 | 62.3762 TAU | ▼ -5.41 % |
20/05 | 58.8283 TAU | ▼ -5.69 % |
21/05 | 60.7404 TAU | ▲ 3.25 % |
22/05 | 65.3721 TAU | ▲ 7.63 % |
23/05 | 65.9444 TAU | ▲ 0.88 % |
24/05 | 65.3192 TAU | ▼ -0.95 % |
25/05 | 71.3329 TAU | ▲ 9.21 % |
26/05 | 74.9897 TAU | ▲ 5.13 % |
27/05 | 80.8238 TAU | ▲ 7.78 % |
28/05 | 85.1442 TAU | ▲ 5.35 % |
29/05 | 78.2749 TAU | ▼ -8.07 % |
30/05 | 79.4771 TAU | ▲ 1.54 % |
31/05 | 78.7298 TAU | ▼ -0.94 % |
01/06 | 69.9118 TAU | ▼ -11.2 % |
02/06 | 61.6061 TAU | ▼ -11.88 % |
03/06 | 63.0213 TAU | ▲ 2.3 % |
04/06 | 63.0169 TAU | ▼ -0.01 % |
05/06 | 70.7705 TAU | ▲ 12.3 % |
06/06 | 74.942 TAU | ▲ 5.89 % |
07/06 | 74.5681 TAU | ▼ -0.5 % |
08/06 | 75.3806 TAU | ▲ 1.09 % |
09/06 | 77.2575 TAU | ▲ 2.49 % |
10/06 | 78.5912 TAU | ▲ 1.73 % |
11/06 | 79.1928 TAU | ▲ 0.77 % |
12/06 | 81.5293 TAU | ▲ 2.95 % |
13/06 | 84.1647 TAU | ▲ 3.23 % |
14/06 | 80.4173 TAU | ▼ -4.45 % |
15/06 | 79.5984 TAU | ▼ -1.02 % |
16/06 | 79.3389 TAU | ▼ -0.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 65.5121 TAU | ▲ 2.05 % |
27/05 — 02/06 | 73.2927 TAU | ▲ 11.88 % |
03/06 — 09/06 | 69.4597 TAU | ▼ -5.23 % |
10/06 — 16/06 | 83.4834 TAU | ▲ 20.19 % |
17/06 — 23/06 | 85.4383 TAU | ▲ 2.34 % |
24/06 — 30/06 | 129.99 TAU | ▲ 52.14 % |
01/07 — 07/07 | 127.11 TAU | ▼ -2.22 % |
08/07 — 14/07 | 114.45 TAU | ▼ -9.96 % |
15/07 — 21/07 | 136.57 TAU | ▲ 19.32 % |
22/07 — 28/07 | 101.53 TAU | ▼ -25.66 % |
29/07 — 04/08 | 121.49 TAU | ▲ 19.66 % |
05/08 — 11/08 | 125.53 TAU | ▲ 3.32 % |
dinar Tunisia/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 55.8728 TAU | ▼ -12.96 % |
07/2024 | 48.3583 TAU | ▼ -13.45 % |
08/2024 | 58.8585 TAU | ▲ 21.71 % |
09/2024 | 52.5455 TAU | ▼ -10.73 % |
10/2024 | 52.0644 TAU | ▼ -0.92 % |
11/2024 | 73.5187 TAU | ▲ 41.21 % |
12/2024 | 62.2247 TAU | ▼ -15.36 % |
01/2025 | 48.6648 TAU | ▼ -21.79 % |
02/2025 | 119.36 TAU | ▲ 145.28 % |
03/2025 | 227.82 TAU | ▲ 90.86 % |
04/2025 | 188.35 TAU | ▼ -17.33 % |
05/2025 | 233.61 TAU | ▲ 24.03 % |
dinar Tunisia/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.5965 TAU |
Tối đa | 68.9891 TAU |
Bình quân gia quyền | 60.5194 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 22.4044 TAU |
Tối đa | 68.9891 TAU |
Bình quân gia quyền | 49.5076 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.644862 TAU |
Tối đa | 68.9891 TAU |
Bình quân gia quyền | 25.0506 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến TND/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: