Tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TOP/ARN
Lịch sử thay đổi trong TOP/ARN tỷ giá
TOP/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 TOP = 27.2631 ARN
▼ -0.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ paʻanga Tonga/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 paʻanga Tonga chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TOP/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TOP/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái paʻanga Tonga/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TOP/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -12.34% (31.1025 ARN — 27.2631 ARN)
Thay đổi trong TOP/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 968.43% (2.55171 ARN — 27.2631 ARN)
Thay đổi trong TOP/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 500.69% (4.538635 ARN — 27.2631 ARN)
Thay đổi trong TOP/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce paʻanga Tonga tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 500.69% (4.538635 ARN — 27.2631 ARN)
paʻanga Tonga/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
paʻanga Tonga/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 24.9402 ARN | ▼ -8.52 % |
14/05 | 24.8887 ARN | ▼ -0.21 % |
15/05 | 34.9503 ARN | ▲ 40.43 % |
16/05 | 31.1664 ARN | ▼ -10.83 % |
17/05 | 28.4198 ARN | ▼ -8.81 % |
18/05 | 27.2369 ARN | ▼ -4.16 % |
19/05 | 279.17 ARN | ▲ 924.99 % |
20/05 | 252.33 ARN | ▼ -9.61 % |
21/05 | 243.72 ARN | ▼ -3.41 % |
22/05 | 231.01 ARN | ▼ -5.21 % |
23/05 | 221.33 ARN | ▼ -4.19 % |
24/05 | 237.97 ARN | ▲ 7.52 % |
25/05 | 255.96 ARN | ▲ 7.56 % |
26/05 | 237.81 ARN | ▼ -7.09 % |
27/05 | 243.85 ARN | ▲ 2.54 % |
28/05 | 238.98 ARN | ▼ -2 % |
29/05 | 248.54 ARN | ▲ 4 % |
30/05 | 226.67 ARN | ▼ -8.8 % |
31/05 | 215.14 ARN | ▼ -5.08 % |
01/06 | 228.16 ARN | ▲ 6.05 % |
02/06 | 260.63 ARN | ▲ 14.23 % |
03/06 | 281.37 ARN | ▲ 7.96 % |
04/06 | 183.08 ARN | ▼ -34.93 % |
05/06 | 152.18 ARN | ▼ -16.88 % |
06/06 | 154.11 ARN | ▲ 1.27 % |
07/06 | 198.1 ARN | ▲ 28.55 % |
08/06 | 191.41 ARN | ▼ -3.38 % |
09/06 | 190.59 ARN | ▼ -0.43 % |
10/06 | 204.16 ARN | ▲ 7.12 % |
11/06 | 337.51 ARN | ▲ 65.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của paʻanga Tonga/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
paʻanga Tonga/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 37.3235 ARN | ▲ 36.9 % |
20/05 — 26/05 | 81.252 ARN | ▲ 117.7 % |
27/05 — 02/06 | 78.5588 ARN | ▼ -3.31 % |
03/06 — 09/06 | 92.7285 ARN | ▲ 18.04 % |
10/06 — 16/06 | 77.0623 ARN | ▼ -16.89 % |
17/06 — 23/06 | 65.8205 ARN | ▼ -14.59 % |
24/06 — 30/06 | 64.1231 ARN | ▼ -2.58 % |
01/07 — 07/07 | 407.9 ARN | ▲ 536.13 % |
08/07 — 14/07 | 354.22 ARN | ▼ -13.16 % |
15/07 — 21/07 | 407.17 ARN | ▲ 14.95 % |
22/07 — 28/07 | 278.14 ARN | ▼ -31.69 % |
29/07 — 04/08 | 406.22 ARN | ▲ 46.05 % |
paʻanga Tonga/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.791 ARN | ▼ -9.07 % |
07/2024 | 33.6876 ARN | ▲ 35.89 % |
08/2024 | 25.4971 ARN | ▼ -24.31 % |
09/2024 | 50.8713 ARN | ▲ 99.52 % |
10/2024 | 325.65 ARN | ▲ 540.15 % |
11/2024 | 409.76 ARN | ▲ 25.83 % |
paʻanga Tonga/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.07596062 ARN |
Tối đa | 32.6881 ARN |
Bình quân gia quyền | 19.1918 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00957528 ARN |
Tối đa | 32.6881 ARN |
Bình quân gia quyền | 8.22793 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00892395 ARN |
Tối đa | 32.6881 ARN |
Bình quân gia quyền | 5.186547 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến TOP/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến paʻanga Tonga (TOP) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: