Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/BRD
Lịch sử thay đổi trong TRY/BRD tỷ giá
TRY/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 TRY = 3.314306 BRD
▼ -1.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TRY/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -44.6% (5.982208 BRD — 3.314306 BRD)
Thay đổi trong TRY/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -57.35% (7.771294 BRD — 3.314306 BRD)
Thay đổi trong TRY/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 269.97% (0.89582966 BRD — 3.314306 BRD)
Thay đổi trong TRY/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 151.34% (1.318651 BRD — 3.314306 BRD)
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 3.713379 BRD | ▲ 12.04 % |
19/05 | 3.597258 BRD | ▼ -3.13 % |
20/05 | 3.815087 BRD | ▲ 6.06 % |
21/05 | 3.561913 BRD | ▼ -6.64 % |
22/05 | 3.943317 BRD | ▲ 10.71 % |
23/05 | 3.263098 BRD | ▼ -17.25 % |
24/05 | 4.490924 BRD | ▲ 37.63 % |
25/05 | 2.885509 BRD | ▼ -35.75 % |
26/05 | 3.334458 BRD | ▲ 15.56 % |
27/05 | 4.079229 BRD | ▲ 22.34 % |
28/05 | 4.089458 BRD | ▲ 0.25 % |
29/05 | 3.376731 BRD | ▼ -17.43 % |
30/05 | 2.184342 BRD | ▼ -35.31 % |
31/05 | 2.935257 BRD | ▲ 34.38 % |
01/06 | 2.806871 BRD | ▼ -4.37 % |
02/06 | 3.16416 BRD | ▲ 12.73 % |
03/06 | 3.856207 BRD | ▲ 21.87 % |
04/06 | 2.924268 BRD | ▼ -24.17 % |
05/06 | 3.143002 BRD | ▲ 7.48 % |
06/06 | 3.09896 BRD | ▼ -1.4 % |
07/06 | 3.562173 BRD | ▲ 14.95 % |
08/06 | 3.556499 BRD | ▼ -0.16 % |
09/06 | 3.580498 BRD | ▲ 0.67 % |
10/06 | 2.268451 BRD | ▼ -36.64 % |
11/06 | 2.422087 BRD | ▲ 6.77 % |
12/06 | 2.423809 BRD | ▲ 0.07 % |
13/06 | 2.417914 BRD | ▼ -0.24 % |
14/06 | 1.807284 BRD | ▼ -25.25 % |
15/06 | 1.171197 BRD | ▼ -35.2 % |
16/06 | 1.13426 BRD | ▼ -3.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.396892 BRD | ▲ 2.49 % |
27/05 — 02/06 | 3.52618 BRD | ▲ 3.81 % |
03/06 — 09/06 | 8.455676 BRD | ▲ 139.8 % |
10/06 — 16/06 | 7.26638 BRD | ▼ -14.07 % |
17/06 — 23/06 | 9.641408 BRD | ▲ 32.69 % |
24/06 — 30/06 | 5.58825 BRD | ▼ -42.04 % |
01/07 — 07/07 | 5.540686 BRD | ▼ -0.85 % |
08/07 — 14/07 | 4.792295 BRD | ▼ -13.51 % |
15/07 — 21/07 | 7.549168 BRD | ▲ 57.53 % |
22/07 — 28/07 | 4.330252 BRD | ▼ -42.64 % |
29/07 — 04/08 | 4.493833 BRD | ▲ 3.78 % |
05/08 — 11/08 | 2.696527 BRD | ▼ -39.99 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.60596 BRD | ▲ 8.8 % |
07/2024 | 4.465524 BRD | ▲ 23.84 % |
08/2024 | 2.760211 BRD | ▼ -38.19 % |
09/2024 | 18.5016 BRD | ▲ 570.3 % |
10/2024 | 18.9595 BRD | ▲ 2.47 % |
11/2024 | 19.0143 BRD | ▲ 0.29 % |
12/2024 | 19.5818 BRD | ▲ 2.98 % |
01/2025 | 59.6966 BRD | ▲ 204.86 % |
02/2025 | 53.8209 BRD | ▼ -9.84 % |
03/2025 | 27.6404 BRD | ▼ -48.64 % |
04/2025 | 25.3301 BRD | ▼ -8.36 % |
05/2025 | 16.2065 BRD | ▼ -36.02 % |
lira Thổ Nhĩ Kỳ/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.360207 BRD |
Tối đa | 6.258841 BRD |
Bình quân gia quyền | 5.23817 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.64388989 BRD |
Tối đa | 9.962271 BRD |
Bình quân gia quyền | 8.240732 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.64388989 BRD |
Tối đa | 11.2863 BRD |
Bình quân gia quyền | 6.275658 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến TRY/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: