Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/EMC

Lịch sử thay đổi trong TRY/EMC tỷ giá

TRY/EMC tỷ giá

07 20, 2023
1 TRY = 0.20250349 EMC
▼ -3.45 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -86.62% (1.51299 EMC — 0.20250349 EMC)

Thay đổi trong TRY/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -84.67% (1.32113 EMC — 0.20250349 EMC)

Thay đổi trong TRY/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 11, 2023 — 07 20, 2023) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -88.83% (1.812302 EMC — 0.20250349 EMC)

Thay đổi trong TRY/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -91.54% (2.393596 EMC — 0.20250349 EMC)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.14286415 EMC ▼ -29.45 %
07/05 0.07951775 EMC ▼ -44.34 %
08/05 0.07553915 EMC ▼ -5 %
09/05 0.07537726 EMC ▼ -0.21 %
10/05 0.0751703 EMC ▼ -0.27 %
11/05 0.07594904 EMC ▲ 1.04 %
12/05 0.07517825 EMC ▼ -1.01 %
13/05 0.07730902 EMC ▲ 2.83 %
14/05 0.07818731 EMC ▲ 1.14 %
15/05 0.07595826 EMC ▼ -2.85 %
16/05 0.07138111 EMC ▼ -6.03 %
17/05 0.07153746 EMC ▲ 0.22 %
18/05 0.07126368 EMC ▼ -0.38 %
19/05 0.07041575 EMC ▼ -1.19 %
20/05 0.04413365 EMC ▼ -37.32 %
21/05 0.0153072 EMC ▼ -65.32 %
22/05 0.01570603 EMC ▲ 2.61 %
23/05 0.01565976 EMC ▼ -0.29 %
24/05 0.01561406 EMC ▼ -0.29 %
25/05 0.01568381 EMC ▲ 0.45 %
26/05 0.01569396 EMC ▲ 0.06 %
27/05 0.01574711 EMC ▲ 0.34 %
28/05 0.0151538 EMC ▼ -3.77 %
29/05 0.0146715 EMC ▼ -3.18 %
30/05 0.01447365 EMC ▼ -1.35 %
31/05 0.01436056 EMC ▼ -0.78 %
01/06 0.0145148 EMC ▲ 1.07 %
02/06 0.01444949 EMC ▼ -0.45 %
03/06 0.01427686 EMC ▼ -1.19 %
04/06 0.01411542 EMC ▼ -1.13 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.20736508 EMC ▲ 2.4 %
13/05 — 19/05 0.15212898 EMC ▼ -26.64 %
20/05 — 26/05 0.23314743 EMC ▲ 53.26 %
27/05 — 02/06 0.23688908 EMC ▲ 1.6 %
03/06 — 09/06 0.23428296 EMC ▼ -1.1 %
10/06 — 16/06 0.22888789 EMC ▼ -2.3 %
17/06 — 23/06 0.23012634 EMC ▲ 0.54 %
24/06 — 30/06 0.10970334 EMC ▼ -52.33 %
01/07 — 07/07 0.10238696 EMC ▼ -6.67 %
08/07 — 14/07 0.03352125 EMC ▼ -67.26 %
15/07 — 21/07 0.03162239 EMC ▼ -5.66 %
22/07 — 28/07 0.0307464 EMC ▼ -2.77 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.20164133 EMC ▼ -0.43 %
07/2024 0.11097694 EMC ▼ -44.96 %
08/2024 0.11538297 EMC ▲ 3.97 %
09/2024 0.17676148 EMC ▲ 53.2 %
10/2024 0.27219916 EMC ▲ 53.99 %
11/2024 0.34301294 EMC ▲ 26.02 %
12/2024 0.43210313 EMC ▲ 25.97 %
12/2024 0.3352409 EMC ▼ -22.42 %
01/2025 0.22293581 EMC ▼ -33.5 %
03/2025 0.2872701 EMC ▲ 28.86 %
03/2025 0.11530709 EMC ▼ -59.86 %
04/2025 0.02061723 EMC ▼ -82.12 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.20945615 EMC
Tối đa 0.76395114 EMC
Bình quân gia quyền 0.46455896 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08455843 EMC
Tối đa 1.597657 EMC
Bình quân gia quyền 1.059111 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08455843 EMC
Tối đa 1.783612 EMC
Bình quân gia quyền 1.214656 EMC

Chia sẻ một liên kết đến TRY/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu