Tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TRY/MTL

Lịch sử thay đổi trong TRY/MTL tỷ giá

TRY/MTL tỷ giá

05 16, 2024
1 TRY = 0.0163538 MTL
▼ -2.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ lira Thổ Nhĩ Kỳ/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 lira Thổ Nhĩ Kỳ chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TRY/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TRY/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái lira Thổ Nhĩ Kỳ/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TRY/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -20.38% (0.02053966 MTL — 0.0163538 MTL)

Thay đổi trong TRY/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -17.06% (0.0197173 MTL — 0.0163538 MTL)

Thay đổi trong TRY/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -66.52% (0.04884151 MTL — 0.0163538 MTL)

Thay đổi trong TRY/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -97.23% (0.58962305 MTL — 0.0163538 MTL)

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01641015 MTL ▲ 0.34 %
19/05 0.01629998 MTL ▼ -0.67 %
20/05 0.0154068 MTL ▼ -5.48 %
21/05 0.01475995 MTL ▼ -4.2 %
22/05 0.01450931 MTL ▼ -1.7 %
23/05 0.01444641 MTL ▼ -0.43 %
24/05 0.01463421 MTL ▲ 1.3 %
25/05 0.01428423 MTL ▼ -2.39 %
26/05 0.01467167 MTL ▲ 2.71 %
27/05 0.01398613 MTL ▼ -4.67 %
28/05 0.0144228 MTL ▲ 3.12 %
29/05 0.01431082 MTL ▼ -0.78 %
30/05 0.01503977 MTL ▲ 5.09 %
31/05 0.01550352 MTL ▲ 3.08 %
01/06 0.01566304 MTL ▲ 1.03 %
02/06 0.01538994 MTL ▼ -1.74 %
03/06 0.01503505 MTL ▼ -2.31 %
04/06 0.01451074 MTL ▼ -3.49 %
05/06 0.0144816 MTL ▼ -0.2 %
06/06 0.01448045 MTL ▼ -0.01 %
07/06 0.01449729 MTL ▲ 0.12 %
08/06 0.01424985 MTL ▼ -1.71 %
09/06 0.01393075 MTL ▼ -2.24 %
10/06 0.01351742 MTL ▼ -2.97 %
11/06 0.01388372 MTL ▲ 2.71 %
12/06 0.01423407 MTL ▲ 2.52 %
13/06 0.01469902 MTL ▲ 3.27 %
14/06 0.0147182 MTL ▲ 0.13 %
15/06 0.01396991 MTL ▼ -5.08 %
16/06 0.01372364 MTL ▼ -1.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của lira Thổ Nhĩ Kỳ/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01533063 MTL ▼ -6.26 %
27/05 — 02/06 0.01278547 MTL ▼ -16.6 %
03/06 — 09/06 0.01451887 MTL ▲ 13.56 %
10/06 — 16/06 0.0137639 MTL ▼ -5.2 %
17/06 — 23/06 0.01385763 MTL ▲ 0.68 %
24/06 — 30/06 0.01449747 MTL ▲ 4.62 %
01/07 — 07/07 0.01809424 MTL ▲ 24.81 %
08/07 — 14/07 0.01670785 MTL ▼ -7.66 %
15/07 — 21/07 0.01772032 MTL ▲ 6.06 %
22/07 — 28/07 0.01733755 MTL ▼ -2.16 %
29/07 — 04/08 0.01709406 MTL ▼ -1.4 %
05/08 — 11/08 0.01617541 MTL ▼ -5.37 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01648451 MTL ▲ 0.8 %
07/2024 0.01493354 MTL ▼ -9.41 %
08/2024 0.01867122 MTL ▲ 25.03 %
09/2024 0.01535089 MTL ▼ -17.78 %
10/2024 0.01300623 MTL ▼ -15.27 %
11/2024 0.01238047 MTL ▼ -4.81 %
12/2024 0.01216491 MTL ▼ -1.74 %
01/2025 0.01364599 MTL ▲ 12.18 %
02/2025 0.00953151 MTL ▼ -30.15 %
03/2025 0.00745144 MTL ▼ -21.82 %
04/2025 0.00985967 MTL ▲ 32.32 %
05/2025 0.00876499 MTL ▼ -11.1 %

lira Thổ Nhĩ Kỳ/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01688379 MTL
Tối đa 0.01990697 MTL
Bình quân gia quyền 0.01817523 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01182855 MTL
Tối đa 0.02025471 MTL
Bình quân gia quyền 0.01666389 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01182855 MTL
Tối đa 0.04961355 MTL
Bình quân gia quyền 0.0248477 MTL

Chia sẻ một liên kết đến TRY/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu