Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/BNTY
Lịch sử thay đổi trong TWD/BNTY tỷ giá
TWD/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 TWD = 65.6236 BNTY
▼ -4.65 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 7.74% (60.9083 BNTY — 65.6236 BNTY)
Thay đổi trong TWD/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 17.62% (55.7935 BNTY — 65.6236 BNTY)
Thay đổi trong TWD/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 17.62% (55.7935 BNTY — 65.6236 BNTY)
Thay đổi trong TWD/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -14.71% (76.9455 BNTY — 65.6236 BNTY)
Tân Đài Tệ/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 63.2394 BNTY | ▼ -3.63 % |
22/05 | 62.7641 BNTY | ▼ -0.75 % |
23/05 | 61.465 BNTY | ▼ -2.07 % |
24/05 | 61.1138 BNTY | ▼ -0.57 % |
25/05 | 61.2613 BNTY | ▲ 0.24 % |
26/05 | 61.8224 BNTY | ▲ 0.92 % |
27/05 | 62.2204 BNTY | ▲ 0.64 % |
28/05 | 64.3499 BNTY | ▲ 3.42 % |
29/05 | 68.1376 BNTY | ▲ 5.89 % |
30/05 | 68.7148 BNTY | ▲ 0.85 % |
31/05 | 68.956 BNTY | ▲ 0.35 % |
01/06 | 68.5198 BNTY | ▼ -0.63 % |
02/06 | 67.8273 BNTY | ▼ -1.01 % |
03/06 | 64.0633 BNTY | ▼ -5.55 % |
04/06 | 63.0297 BNTY | ▼ -1.61 % |
05/06 | 63.0091 BNTY | ▼ -0.03 % |
06/06 | 63.5706 BNTY | ▲ 0.89 % |
07/06 | 63.5876 BNTY | ▲ 0.03 % |
08/06 | 62.8822 BNTY | ▼ -1.11 % |
09/06 | 65.8845 BNTY | ▲ 4.77 % |
10/06 | 67.4498 BNTY | ▲ 2.38 % |
11/06 | 66.2461 BNTY | ▼ -1.78 % |
12/06 | 66.492 BNTY | ▲ 0.37 % |
13/06 | 67.6349 BNTY | ▲ 1.72 % |
14/06 | 69.3615 BNTY | ▲ 2.55 % |
15/06 | 69.6821 BNTY | ▲ 0.46 % |
16/06 | 69.8739 BNTY | ▲ 0.28 % |
17/06 | 63.2559 BNTY | ▼ -9.47 % |
18/06 | 69.6958 BNTY | ▲ 10.18 % |
19/06 | 71.9123 BNTY | ▲ 3.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 63.2306 BNTY | ▼ -3.65 % |
03/06 — 09/06 | 74.5618 BNTY | ▲ 17.92 % |
10/06 — 16/06 | 70.9856 BNTY | ▼ -4.8 % |
17/06 — 23/06 | 78.427 BNTY | ▲ 10.48 % |
24/06 — 30/06 | 76.8248 BNTY | ▼ -2.04 % |
01/07 — 07/07 | 81.2852 BNTY | ▲ 5.81 % |
08/07 — 14/07 | 80.0936 BNTY | ▼ -1.47 % |
15/07 — 21/07 | 75.6296 BNTY | ▼ -5.57 % |
22/07 — 28/07 | 79.0641 BNTY | ▲ 4.54 % |
29/07 — 04/08 | 77.4861 BNTY | ▼ -2 % |
05/08 — 11/08 | 67.044 BNTY | ▼ -13.48 % |
12/08 — 18/08 | 73.9475 BNTY | ▲ 10.3 % |
Tân Đài Tệ/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 40.6615 BNTY | ▼ -38.04 % |
07/2024 | 31.1266 BNTY | ▼ -23.45 % |
08/2024 | 27.028 BNTY | ▼ -13.17 % |
09/2024 | 24.8205 BNTY | ▼ -8.17 % |
10/2024 | 28.0069 BNTY | ▲ 12.84 % |
11/2024 | 38.0076 BNTY | ▲ 35.71 % |
12/2024 | 40.3308 BNTY | ▲ 6.11 % |
01/2025 | 35.8842 BNTY | ▼ -11.03 % |
02/2025 | 33.8336 BNTY | ▼ -5.71 % |
03/2025 | 41.4942 BNTY | ▲ 22.64 % |
04/2025 | 43.6798 BNTY | ▲ 5.27 % |
Tân Đài Tệ/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.6081 BNTY |
Tối đa | 68.6926 BNTY |
Bình quân gia quyền | 63.9666 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 55.0665 BNTY |
Tối đa | 68.6926 BNTY |
Bình quân gia quyền | 61.8353 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 55.0665 BNTY |
Tối đa | 68.6926 BNTY |
Bình quân gia quyền | 61.8353 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: