Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TWD/FUEL
Lịch sử thay đổi trong TWD/FUEL tỷ giá
TWD/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 TWD = 96.6835 FUEL
▲ 0.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tân Đài Tệ/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tân Đài Tệ chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TWD/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TWD/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TWD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -12.31% (110.26 FUEL — 96.6835 FUEL)
Thay đổi trong TWD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.69% (118.91 FUEL — 96.6835 FUEL)
Thay đổi trong TWD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.69% (118.91 FUEL — 96.6835 FUEL)
Thay đổi trong TWD/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tân Đài Tệ tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 439.63% (17.9167 FUEL — 96.6835 FUEL)
Tân Đài Tệ/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Tân Đài Tệ/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 97.8123 FUEL | ▲ 1.17 % |
19/05 | 97.3299 FUEL | ▼ -0.49 % |
20/05 | 98.0479 FUEL | ▲ 0.74 % |
21/05 | 97.7035 FUEL | ▼ -0.35 % |
22/05 | 96.4917 FUEL | ▼ -1.24 % |
23/05 | 94.5255 FUEL | ▼ -2.04 % |
24/05 | 89.7948 FUEL | ▼ -5 % |
25/05 | 86.9043 FUEL | ▼ -3.22 % |
26/05 | 87.5236 FUEL | ▲ 0.71 % |
27/05 | 88.1893 FUEL | ▲ 0.76 % |
28/05 | 93.293 FUEL | ▲ 5.79 % |
29/05 | 94.0138 FUEL | ▲ 0.77 % |
30/05 | 83.5019 FUEL | ▼ -11.18 % |
31/05 | 84.8299 FUEL | ▲ 1.59 % |
01/06 | 85.1027 FUEL | ▲ 0.32 % |
02/06 | 88.1608 FUEL | ▲ 3.59 % |
03/06 | 90.8076 FUEL | ▲ 3 % |
04/06 | 89.6652 FUEL | ▼ -1.26 % |
05/06 | 90.8521 FUEL | ▲ 1.32 % |
06/06 | 88.7178 FUEL | ▼ -2.35 % |
07/06 | 88.3806 FUEL | ▼ -0.38 % |
08/06 | 88.5061 FUEL | ▲ 0.14 % |
09/06 | 87.5683 FUEL | ▼ -1.06 % |
10/06 | 85.9768 FUEL | ▼ -1.82 % |
11/06 | 77.0733 FUEL | ▼ -10.36 % |
12/06 | 80.3896 FUEL | ▲ 4.3 % |
13/06 | 81.908 FUEL | ▲ 1.89 % |
14/06 | 81.5915 FUEL | ▼ -0.39 % |
15/06 | 80.6402 FUEL | ▼ -1.17 % |
16/06 | 78.6696 FUEL | ▼ -2.44 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tân Đài Tệ/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tân Đài Tệ/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 102.85 FUEL | ▲ 6.38 % |
27/05 — 02/06 | 88.0189 FUEL | ▼ -14.42 % |
03/06 — 09/06 | 89.1663 FUEL | ▲ 1.3 % |
10/06 — 16/06 | 82.8226 FUEL | ▼ -7.11 % |
17/06 — 23/06 | 87.901 FUEL | ▲ 6.13 % |
24/06 — 30/06 | 81.8353 FUEL | ▼ -6.9 % |
01/07 — 07/07 | 79.305 FUEL | ▼ -3.09 % |
08/07 — 14/07 | 80.4392 FUEL | ▲ 1.43 % |
15/07 — 21/07 | 63.2031 FUEL | ▼ -21.43 % |
22/07 — 28/07 | 63.4455 FUEL | ▲ 0.38 % |
29/07 — 04/08 | 80.5562 FUEL | ▲ 26.97 % |
05/08 — 11/08 | 81.6157 FUEL | ▲ 1.32 % |
Tân Đài Tệ/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 89.8976 FUEL | ▼ -7.02 % |
07/2024 | 56.3651 FUEL | ▼ -37.3 % |
08/2024 | 53.9624 FUEL | ▼ -4.26 % |
09/2024 | 209.83 FUEL | ▲ 288.85 % |
10/2024 | 217.98 FUEL | ▲ 3.88 % |
11/2024 | 384.99 FUEL | ▲ 76.62 % |
12/2024 | 513.07 FUEL | ▲ 33.27 % |
01/2025 | 621.21 FUEL | ▲ 21.08 % |
02/2025 | 654.52 FUEL | ▲ 5.36 % |
03/2025 | 518.91 FUEL | ▼ -20.72 % |
04/2025 | 474.87 FUEL | ▼ -8.49 % |
Tân Đài Tệ/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 98.2928 FUEL |
Tối đa | 110.94 FUEL |
Bình quân gia quyền | 104.13 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 98.2928 FUEL |
Tối đa | 123 FUEL |
Bình quân gia quyền | 108.87 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 98.2928 FUEL |
Tối đa | 123 FUEL |
Bình quân gia quyền | 108.87 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến TWD/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tân Đài Tệ (TWD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: