Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/BRD
Lịch sử thay đổi trong TZS/BRD tỷ giá
TZS/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 TZS = 0.03642173 BRD
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.26% (0.06418996 BRD — 0.03642173 BRD)
Thay đổi trong TZS/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -49.1% (0.07155361 BRD — 0.03642173 BRD)
Thay đổi trong TZS/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 439.07% (0.00675642 BRD — 0.03642173 BRD)
Thay đổi trong TZS/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 856.58% (0.00380748 BRD — 0.03642173 BRD)
shilling Tanzania/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.04085331 BRD | ▲ 12.17 % |
19/05 | 0.04079283 BRD | ▼ -0.15 % |
20/05 | 0.04439208 BRD | ▲ 8.82 % |
21/05 | 0.04178868 BRD | ▼ -5.86 % |
22/05 | 0.04613085 BRD | ▲ 10.39 % |
23/05 | 0.03641534 BRD | ▼ -21.06 % |
24/05 | 0.0473126 BRD | ▲ 29.92 % |
25/05 | 0.03040443 BRD | ▼ -35.74 % |
26/05 | 0.03516718 BRD | ▲ 15.66 % |
27/05 | 0.04303864 BRD | ▲ 22.38 % |
28/05 | 0.04346609 BRD | ▲ 0.99 % |
29/05 | 0.03626365 BRD | ▼ -16.57 % |
30/05 | 0.03784991 BRD | ▲ 4.37 % |
31/05 | 0.03652449 BRD | ▼ -3.5 % |
01/06 | 0.03492574 BRD | ▼ -4.38 % |
02/06 | 0.03937118 BRD | ▲ 12.73 % |
03/06 | 0.0480453 BRD | ▲ 22.03 % |
04/06 | 0.0381439 BRD | ▼ -20.61 % |
05/06 | 0.03937414 BRD | ▲ 3.23 % |
06/06 | 0.03884512 BRD | ▼ -1.34 % |
07/06 | 0.04464974 BRD | ▲ 14.94 % |
08/06 | 0.04462067 BRD | ▼ -0.07 % |
09/06 | 0.04507328 BRD | ▲ 1.01 % |
10/06 | 0.03395122 BRD | ▼ -24.68 % |
11/06 | 0.03624111 BRD | ▲ 6.74 % |
12/06 | 0.03630313 BRD | ▲ 0.17 % |
13/06 | 0.03633758 BRD | ▲ 0.09 % |
14/06 | 0.0277582 BRD | ▼ -23.61 % |
15/06 | 0.01813914 BRD | ▼ -34.65 % |
16/06 | 0.0175546 BRD | ▼ -3.22 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0375345 BRD | ▲ 3.06 % |
27/05 — 02/06 | 0.03898355 BRD | ▲ 3.86 % |
03/06 — 09/06 | 0.09477867 BRD | ▲ 143.12 % |
10/06 — 16/06 | 0.0817356 BRD | ▼ -13.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.10874377 BRD | ▲ 33.04 % |
24/06 — 30/06 | 0.06343346 BRD | ▼ -41.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.06559926 BRD | ▲ 3.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.07398357 BRD | ▲ 12.78 % |
15/07 — 21/07 | 0.07530864 BRD | ▲ 1.79 % |
22/07 — 28/07 | 0.05984825 BRD | ▼ -20.53 % |
29/07 — 04/08 | 0.06229941 BRD | ▲ 4.1 % |
05/08 — 11/08 | 0.03800582 BRD | ▼ -38.99 % |
shilling Tanzania/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03965026 BRD | ▲ 8.86 % |
07/2024 | 0.0500605 BRD | ▲ 26.26 % |
08/2024 | 0.03341004 BRD | ▼ -33.26 % |
09/2024 | 0.23160123 BRD | ▲ 593.21 % |
10/2024 | 0.23782311 BRD | ▲ 2.69 % |
11/2024 | 0.24061076 BRD | ▲ 1.17 % |
12/2024 | 0.24683186 BRD | ▲ 2.59 % |
01/2025 | 0.76878314 BRD | ▲ 211.46 % |
02/2025 | 0.6962057 BRD | ▼ -9.44 % |
03/2025 | 0.60506913 BRD | ▼ -13.09 % |
04/2025 | 0.51628265 BRD | ▼ -14.67 % |
05/2025 | 0.33639128 BRD | ▼ -34.84 % |
shilling Tanzania/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03684546 BRD |
Tối đa | 0.06714808 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.05659702 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03684546 BRD |
Tối đa | 0.08271575 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.07320464 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00527605 BRD |
Tối đa | 0.09215525 BRD |
Bình quân gia quyền | 0.05315559 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: