Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/CVC
Lịch sử thay đổi trong TZS/CVC tỷ giá
TZS/CVC tỷ giá
05 17, 2024
1 TZS = 0.00223762 CVC
▼ -3.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -6.73% (0.00239897 CVC — 0.00223762 CVC)
Thay đổi trong TZS/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -40.02% (0.00373083 CVC — 0.00223762 CVC)
Thay đổi trong TZS/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -52.85% (0.00474598 CVC — 0.00223762 CVC)
Thay đổi trong TZS/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -89.83% (0.02200907 CVC — 0.00223762 CVC)
shilling Tanzania/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00223628 CVC | ▼ -0.06 % |
19/05 | 0.00222511 CVC | ▼ -0.5 % |
20/05 | 0.00216398 CVC | ▼ -2.75 % |
21/05 | 0.00211516 CVC | ▼ -2.26 % |
22/05 | 0.00207587 CVC | ▼ -1.86 % |
23/05 | 0.00205316 CVC | ▼ -1.09 % |
24/05 | 0.0021515 CVC | ▲ 4.79 % |
25/05 | 0.00227929 CVC | ▲ 5.94 % |
26/05 | 0.00204668 CVC | ▼ -10.21 % |
27/05 | 0.00209738 CVC | ▲ 2.48 % |
28/05 | 0.00224846 CVC | ▲ 7.2 % |
29/05 | 0.00236254 CVC | ▲ 5.07 % |
30/05 | 0.00241286 CVC | ▲ 2.13 % |
31/05 | 0.00241679 CVC | ▲ 0.16 % |
01/06 | 0.00245315 CVC | ▲ 1.5 % |
02/06 | 0.002396 CVC | ▼ -2.33 % |
03/06 | 0.00229216 CVC | ▼ -4.33 % |
04/06 | 0.00227628 CVC | ▼ -0.69 % |
05/06 | 0.00219385 CVC | ▼ -3.62 % |
06/06 | 0.00224894 CVC | ▲ 2.51 % |
07/06 | 0.00229539 CVC | ▲ 2.07 % |
08/06 | 0.00228091 CVC | ▼ -0.63 % |
09/06 | 0.00222571 CVC | ▼ -2.42 % |
10/06 | 0.0022985 CVC | ▲ 3.27 % |
11/06 | 0.00221038 CVC | ▼ -3.83 % |
12/06 | 0.00224299 CVC | ▲ 1.48 % |
13/06 | 0.00228722 CVC | ▲ 1.97 % |
14/06 | 0.00224195 CVC | ▼ -1.98 % |
15/06 | 0.00218931 CVC | ▼ -2.35 % |
16/06 | 0.00217641 CVC | ▼ -0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00216937 CVC | ▼ -3.05 % |
27/05 — 02/06 | 0.00192599 CVC | ▼ -11.22 % |
03/06 — 09/06 | 0.00221407 CVC | ▲ 14.96 % |
10/06 — 16/06 | 0.00183291 CVC | ▼ -17.22 % |
17/06 — 23/06 | 0.00126099 CVC | ▼ -31.2 % |
24/06 — 30/06 | 0.00136423 CVC | ▲ 8.19 % |
01/07 — 07/07 | 0.00164751 CVC | ▲ 20.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.00157873 CVC | ▼ -4.17 % |
15/07 — 21/07 | 0.00173801 CVC | ▲ 10.09 % |
22/07 — 28/07 | 0.00162986 CVC | ▼ -6.22 % |
29/07 — 04/08 | 0.00168315 CVC | ▲ 3.27 % |
05/08 — 11/08 | 0.00164704 CVC | ▼ -2.15 % |
shilling Tanzania/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00218957 CVC | ▼ -2.15 % |
07/2024 | 0.00207057 CVC | ▼ -5.43 % |
08/2024 | 0.00259004 CVC | ▲ 25.09 % |
09/2024 | 0.00223126 CVC | ▼ -13.85 % |
10/2024 | 0.00193566 CVC | ▼ -13.25 % |
11/2024 | 0.001707 CVC | ▼ -11.81 % |
12/2024 | 0.00174918 CVC | ▲ 2.47 % |
01/2025 | 0.00210356 CVC | ▲ 20.26 % |
02/2025 | 0.00144056 CVC | ▼ -31.52 % |
03/2025 | 0.00056921 CVC | ▼ -60.49 % |
04/2025 | 0.00077453 CVC | ▲ 36.07 % |
05/2025 | 0.00073951 CVC | ▼ -4.52 % |
shilling Tanzania/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0022336 CVC |
Tối đa | 0.00246121 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.00233034 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0015002 CVC |
Tối đa | 0.00364755 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.00251754 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0015002 CVC |
Tối đa | 0.00595745 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.00408798 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: