Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/DAT

Lịch sử thay đổi trong TZS/DAT tỷ giá

TZS/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 TZS = 0.3549075 DAT
▲ 2.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 108.86% (0.16992208 DAT — 0.3549075 DAT)

Thay đổi trong TZS/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 328.32% (0.08285957 DAT — 0.3549075 DAT)

Thay đổi trong TZS/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -16.22% (0.42362246 DAT — 0.3549075 DAT)

Thay đổi trong TZS/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.34% (0.70060979 DAT — 0.3549075 DAT)

shilling Tanzania/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.42234145 DAT ▲ 19 %
19/05 0.43322676 DAT ▲ 2.58 %
20/05 0.44018561 DAT ▲ 1.61 %
21/05 0.45537399 DAT ▲ 3.45 %
22/05 0.42972362 DAT ▼ -5.63 %
23/05 0.41770931 DAT ▼ -2.8 %
24/05 0.40358157 DAT ▼ -3.38 %
25/05 0.46086803 DAT ▲ 14.19 %
26/05 0.47110575 DAT ▲ 2.22 %
27/05 0.4633061 DAT ▼ -1.66 %
28/05 0.43286649 DAT ▼ -6.57 %
29/05 0.40963562 DAT ▼ -5.37 %
30/05 0.55022087 DAT ▲ 34.32 %
31/05 0.64964129 DAT ▲ 18.07 %
01/06 0.67508561 DAT ▲ 3.92 %
02/06 0.66917019 DAT ▼ -0.88 %
03/06 0.65946475 DAT ▼ -1.45 %
04/06 0.65991777 DAT ▲ 0.07 %
05/06 0.65955949 DAT ▼ -0.05 %
06/06 0.65453626 DAT ▼ -0.76 %
07/06 0.66741611 DAT ▲ 1.97 %
08/06 0.69395783 DAT ▲ 3.98 %
09/06 0.71220024 DAT ▲ 2.63 %
10/06 0.7037078 DAT ▼ -1.19 %
11/06 0.76765511 DAT ▲ 9.09 %
12/06 0.77348785 DAT ▲ 0.76 %
13/06 0.76633858 DAT ▼ -0.92 %
14/06 0.79974465 DAT ▲ 4.36 %
15/06 0.83416973 DAT ▲ 4.3 %
16/06 0.85316394 DAT ▲ 2.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.47492581 DAT ▲ 33.82 %
27/05 — 02/06 0.40277717 DAT ▼ -15.19 %
03/06 — 09/06 0.6391467 DAT ▲ 58.68 %
10/06 — 16/06 0.98338182 DAT ▲ 53.86 %
17/06 — 23/06 1.049938 DAT ▲ 6.77 %
24/06 — 30/06 1.065395 DAT ▲ 1.47 %
01/07 — 07/07 1.177492 DAT ▲ 10.52 %
08/07 — 14/07 1.419543 DAT ▲ 20.56 %
15/07 — 21/07 1.543715 DAT ▲ 8.75 %
22/07 — 28/07 1.844682 DAT ▲ 19.5 %
29/07 — 04/08 1.879694 DAT ▲ 1.9 %
05/08 — 11/08 0.43609194 DAT ▼ -76.8 %

shilling Tanzania/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.35376157 DAT ▼ -0.32 %
07/2024 0.34119029 DAT ▼ -3.55 %
08/2024 0.32682966 DAT ▼ -4.21 %
09/2024 0.30540295 DAT ▼ -6.56 %
10/2024 0.27657733 DAT ▼ -9.44 %
11/2024 0.33036561 DAT ▲ 19.45 %
12/2024 0.42833878 DAT ▲ 29.66 %
01/2025 -0.0632075 DAT ▼ -114.76 %
02/2025 -0.08614643 DAT ▲ 36.29 %
03/2025 -0.2406043 DAT ▲ 179.3 %
04/2025 -0.33010546 DAT ▲ 37.2 %
05/2025 -0.39980634 DAT ▲ 21.11 %

shilling Tanzania/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.27461271 DAT
Tối đa 0.3443294 DAT
Bình quân gia quyền 0.29053723 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07283221 DAT
Tối đa 0.3443294 DAT
Bình quân gia quyền 0.1984499 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05197363 DAT
Tối đa 0.67091917 DAT
Bình quân gia quyền 0.38246258 DAT

Chia sẻ một liên kết đến TZS/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu