Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Jibrel Network

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/JNT

Lịch sử thay đổi trong TZS/JNT tỷ giá

TZS/JNT tỷ giá

03 02, 2021
1 TZS = 0.00307536 JNT
▼ -0.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Jibrel Network.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.41% (0.01570127 JNT — 0.00307536 JNT)

Thay đổi trong TZS/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.05% (0.02807483 JNT — 0.00307536 JNT)

Thay đổi trong TZS/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.63% (0.01438954 JNT — 0.00307536 JNT)

Thay đổi trong TZS/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.63% (0.01438954 JNT — 0.00307536 JNT)

shilling Tanzania/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/05 0.00307534 JNT ▼ -0 %
08/05 0.00314416 JNT ▲ 2.24 %
09/05 0.00343042 JNT ▲ 9.1 %
10/05 0.00349513 JNT ▲ 1.89 %
11/05 0.00361081 JNT ▲ 3.31 %
12/05 0.00393996 JNT ▲ 9.12 %
13/05 0.00396828 JNT ▲ 0.72 %
14/05 0.00377977 JNT ▼ -4.75 %
15/05 0.00378892 JNT ▲ 0.24 %
16/05 0.00384094 JNT ▲ 1.37 %
17/05 0.00379408 JNT ▼ -1.22 %
18/05 0.00312593 JNT ▼ -17.61 %
19/05 0.00356838 JNT ▲ 14.15 %
20/05 0.00366097 JNT ▲ 2.59 %
21/05 0.00336237 JNT ▼ -8.16 %
22/05 0.00330411 JNT ▼ -1.73 %
23/05 0.00232648 JNT ▼ -29.59 %
24/05 0.00219278 JNT ▼ -5.75 %
25/05 0.00220197 JNT ▲ 0.42 %
26/05 0.00224018 JNT ▲ 1.74 %
27/05 0.00232691 JNT ▲ 3.87 %
28/05 0.00177102 JNT ▼ -23.89 %
29/05 0.00171066 JNT ▼ -3.41 %
30/05 0.00169563 JNT ▼ -0.88 %
31/05 0.00109235 JNT ▼ -35.58 %
01/06 0.00098044 JNT ▼ -10.25 %
02/06 0.00086428 JNT ▼ -11.85 %
03/06 0.00081883 JNT ▼ -5.26 %
04/06 0.00080141 JNT ▼ -2.13 %
05/06 0.00078673 JNT ▼ -1.83 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00223627 JNT ▼ -27.28 %
20/05 — 26/05 0.00108616 JNT ▼ -51.43 %
27/05 — 02/06 0.00106549 JNT ▼ -1.9 %
03/06 — 09/06 0.00125153 JNT ▲ 17.46 %
10/06 — 16/06 0.00109454 JNT ▼ -12.54 %
17/06 — 23/06 0.00073741 JNT ▼ -32.63 %
24/06 — 30/06 0.00061402 JNT ▼ -16.73 %
01/07 — 07/07 0.00015121 JNT ▼ -75.37 %
08/07 — 14/07 0.00014795 JNT ▼ -2.15 %
15/07 — 21/07 0.00014691 JNT ▼ -0.7 %
22/07 — 28/07 0.00018737 JNT ▲ 27.54 %
29/07 — 04/08 0.00013931 JNT ▼ -25.65 %

shilling Tanzania/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00307696 JNT ▲ 0.05 %
07/2024 0.0030275 JNT ▼ -1.61 %
08/2024 0.00361316 JNT ▲ 19.34 %
09/2024 0.00256989 JNT ▼ -28.87 %
10/2024 0.00398658 JNT ▲ 55.13 %
11/2024 0.00336233 JNT ▼ -15.66 %
12/2024 0.00416541 JNT ▲ 23.88 %
01/2025 0.00568927 JNT ▲ 36.58 %
01/2025 0.00830063 JNT ▲ 45.9 %
03/2025 0.00345667 JNT ▼ -58.36 %
04/2025 0.0013163 JNT ▼ -61.92 %
05/2025 0.00129321 JNT ▼ -1.75 %

shilling Tanzania/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00310213 JNT
Tối đa 0.01412637 JNT
Bình quân gia quyền 0.00874449 JNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00310213 JNT
Tối đa 0.04020332 JNT
Bình quân gia quyền 0.02070544 JNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00310213 JNT
Tối đa 0.04020332 JNT
Bình quân gia quyền 0.01906719 JNT

Chia sẻ một liên kết đến TZS/JNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu