Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Pinkcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Pinkcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/PINK
Lịch sử thay đổi trong TZS/PINK tỷ giá
TZS/PINK tỷ giá
05 11, 2023
1 TZS = 5.137578 PINK
▲ 0.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Pinkcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Pinkcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/PINK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/PINK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Pinkcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/PINK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Pinkcoin tiền tệ thay đổi bởi 82.04% (2.822291 PINK — 5.137578 PINK)
Thay đổi trong TZS/PINK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Pinkcoin tiền tệ thay đổi bởi 160.48% (1.972338 PINK — 5.137578 PINK)
Thay đổi trong TZS/PINK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Pinkcoin tiền tệ thay đổi bởi 160.48% (1.972338 PINK — 5.137578 PINK)
Thay đổi trong TZS/PINK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Pinkcoin tiền tệ thay đổi bởi 1452.1% (0.33100836 PINK — 5.137578 PINK)
shilling Tanzania/Pinkcoin dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/Pinkcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 5.105558 PINK | ▼ -0.62 % |
19/05 | 5.572335 PINK | ▲ 9.14 % |
20/05 | 5.957636 PINK | ▲ 6.91 % |
21/05 | 5.98779 PINK | ▲ 0.51 % |
22/05 | 5.244517 PINK | ▼ -12.41 % |
23/05 | 4.506617 PINK | ▼ -14.07 % |
24/05 | 4.499782 PINK | ▼ -0.15 % |
25/05 | 4.529129 PINK | ▲ 0.65 % |
26/05 | 5.20914 PINK | ▲ 15.01 % |
27/05 | 6.170389 PINK | ▲ 18.45 % |
28/05 | 4.703028 PINK | ▼ -23.78 % |
29/05 | 4.674005 PINK | ▼ -0.62 % |
30/05 | 6.47715 PINK | ▲ 38.58 % |
31/05 | 6.389529 PINK | ▼ -1.35 % |
01/06 | 6.274075 PINK | ▼ -1.81 % |
02/06 | 5.577273 PINK | ▼ -11.11 % |
03/06 | 4.613197 PINK | ▼ -17.29 % |
04/06 | 4.672268 PINK | ▲ 1.28 % |
05/06 | 5.406027 PINK | ▲ 15.7 % |
06/06 | 5.999019 PINK | ▲ 10.97 % |
07/06 | 6.041829 PINK | ▲ 0.71 % |
08/06 | 5.963525 PINK | ▼ -1.3 % |
09/06 | 5.935364 PINK | ▼ -0.47 % |
10/06 | 5.894906 PINK | ▼ -0.68 % |
11/06 | 5.91705 PINK | ▲ 0.38 % |
12/06 | 5.970831 PINK | ▲ 0.91 % |
13/06 | 6.18357 PINK | ▲ 3.56 % |
14/06 | 7.288647 PINK | ▲ 17.87 % |
15/06 | 8.80127 PINK | ▲ 20.75 % |
16/06 | 8.849561 PINK | ▲ 0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Pinkcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/Pinkcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.466259 PINK | ▲ 45.33 % |
27/05 — 02/06 | 7.86702 PINK | ▲ 5.37 % |
03/06 — 09/06 | 7.607088 PINK | ▼ -3.3 % |
10/06 — 16/06 | 9.939273 PINK | ▲ 30.66 % |
17/06 — 23/06 | 9.468964 PINK | ▼ -4.73 % |
24/06 — 30/06 | 9.698422 PINK | ▲ 2.42 % |
01/07 — 07/07 | 12.4551 PINK | ▲ 28.42 % |
08/07 — 14/07 | 12.4712 PINK | ▲ 0.13 % |
15/07 — 21/07 | 10.3791 PINK | ▼ -16.78 % |
22/07 — 28/07 | 8.952342 PINK | ▼ -13.75 % |
29/07 — 04/08 | 9.474283 PINK | ▲ 5.83 % |
05/08 — 11/08 | 264.76 PINK | ▲ 2694.51 % |
shilling Tanzania/Pinkcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.058566 PINK | ▼ -1.54 % |
07/2024 | 0.21415242 PINK | ▼ -95.77 % |
08/2024 | 0.32627646 PINK | ▲ 52.36 % |
09/2024 | 0.86574642 PINK | ▲ 165.34 % |
10/2024 | 1.120363 PINK | ▲ 29.41 % |
11/2024 | 0.99269274 PINK | ▼ -11.4 % |
12/2024 | 0.86294532 PINK | ▼ -13.07 % |
01/2025 | 1.056636 PINK | ▲ 22.45 % |
02/2025 | 34.7884 PINK | ▲ 3192.37 % |
03/2025 | 32.5358 PINK | ▼ -6.47 % |
04/2025 | 61.2839 PINK | ▲ 88.36 % |
05/2025 | 80.4285 PINK | ▲ 31.24 % |
shilling Tanzania/Pinkcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.857095 PINK |
Tối đa | 5.128377 PINK |
Bình quân gia quyền | 3.53281 PINK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.535392 PINK |
Tối đa | 5.128377 PINK |
Bình quân gia quyền | 3.182776 PINK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.535392 PINK |
Tối đa | 5.128377 PINK |
Bình quân gia quyền | 3.182776 PINK |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/PINK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Pinkcoin (PINK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Pinkcoin (PINK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: