Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/SOS
Lịch sử thay đổi trong TZS/SOS tỷ giá
TZS/SOS tỷ giá
05 17, 2024
1 TZS = 15,740 SOS
▲ 5.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 26.79% (12,414 SOS — 15,740 SOS)
Thay đổi trong TZS/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 16.87% (13,468 SOS — 15,740 SOS)
Thay đổi trong TZS/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 162.86% (5,988 SOS — 15,740 SOS)
Thay đổi trong TZS/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 6267341.3% (0.25 SOS — 15,740 SOS)
shilling Tanzania/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 16,316 SOS | ▲ 3.66 % |
19/05 | 15,857 SOS | ▼ -2.81 % |
20/05 | 15,829 SOS | ▼ -0.18 % |
21/05 | 16,039 SOS | ▲ 1.33 % |
22/05 | 15,992 SOS | ▼ -0.29 % |
23/05 | 15,588 SOS | ▼ -2.53 % |
24/05 | 17,383 SOS | ▲ 11.52 % |
25/05 | 18,068 SOS | ▲ 3.94 % |
26/05 | 18,348 SOS | ▲ 1.55 % |
27/05 | 18,856 SOS | ▲ 2.77 % |
28/05 | 18,804 SOS | ▼ -0.28 % |
29/05 | 19,956 SOS | ▲ 6.13 % |
30/05 | 21,371 SOS | ▲ 7.09 % |
31/05 | 21,472 SOS | ▲ 0.47 % |
01/06 | 21,274 SOS | ▼ -0.92 % |
02/06 | 21,233 SOS | ▼ -0.19 % |
03/06 | 19,942 SOS | ▼ -6.08 % |
04/06 | 19,808 SOS | ▼ -0.67 % |
05/06 | 19,324 SOS | ▼ -2.44 % |
06/06 | 19,450 SOS | ▲ 0.65 % |
07/06 | 20,215 SOS | ▲ 3.93 % |
08/06 | 20,413 SOS | ▲ 0.98 % |
09/06 | 20,094 SOS | ▼ -1.56 % |
10/06 | 20,268 SOS | ▲ 0.87 % |
11/06 | 20,615 SOS | ▲ 1.71 % |
12/06 | 21,529 SOS | ▲ 4.43 % |
13/06 | 23,445 SOS | ▲ 8.9 % |
14/06 | 23,204 SOS | ▼ -1.03 % |
15/06 | 22,270 SOS | ▼ -4.02 % |
16/06 | 28,868 SOS | ▲ 29.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 14,720 SOS | ▼ -6.48 % |
27/05 — 02/06 | 9,133 SOS | ▼ -37.95 % |
03/06 — 09/06 | 10,475 SOS | ▲ 14.68 % |
10/06 — 16/06 | 11,311 SOS | ▲ 7.99 % |
17/06 — 23/06 | 12,324 SOS | ▲ 8.95 % |
24/06 — 30/06 | 12,150 SOS | ▼ -1.41 % |
01/07 — 07/07 | 16,751 SOS | ▲ 37.87 % |
08/07 — 14/07 | 15,050 SOS | ▼ -10.15 % |
15/07 — 21/07 | 19,334 SOS | ▲ 28.47 % |
22/07 — 28/07 | 18,679 SOS | ▼ -3.39 % |
29/07 — 04/08 | 20,458 SOS | ▲ 9.52 % |
05/08 — 11/08 | 26,595 SOS | ▲ 30 % |
shilling Tanzania/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,255 SOS | ▼ -9.44 % |
07/2024 | 17,081 SOS | ▲ 19.83 % |
08/2024 | 22,028 SOS | ▲ 28.96 % |
09/2024 | 24,235 SOS | ▲ 10.02 % |
10/2024 | 43,684 SOS | ▲ 80.26 % |
11/2024 | 34,249 SOS | ▼ -21.6 % |
12/2024 | 25,003 SOS | ▼ -27 % |
01/2025 | 33,703 SOS | ▲ 34.79 % |
02/2025 | 26,247 SOS | ▼ -22.12 % |
03/2025 | 17,276 SOS | ▼ -34.18 % |
04/2025 | 27,333 SOS | ▲ 58.21 % |
05/2025 | 35,997 SOS | ▲ 31.7 % |
shilling Tanzania/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11,644 SOS |
Tối đa | 0.22 SOS |
Bình quân gia quyền | 10,475 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,778 SOS |
Tối đa | 0.23 SOS |
Bình quân gia quyền | 8,497 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,014 SOS |
Tối đa | 0.24 SOS |
Bình quân gia quyền | 8,994 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: