Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Lisk

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/LSK

Lịch sử thay đổi trong UAH/LSK tỷ giá

UAH/LSK tỷ giá

05 17, 2024
1 UAH = 0.01254312 LSK
▼ -2.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Lisk.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -29.39% (0.01776491 LSK — 0.01254312 LSK)

Thay đổi trong UAH/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -35.82% (0.01954302 LSK — 0.01254312 LSK)

Thay đổi trong UAH/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -60.09% (0.03142952 LSK — 0.01254312 LSK)

Thay đổi trong UAH/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 22, 2017 — 05 17, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -95.35% (0.26998925 LSK — 0.01254312 LSK)

hryvnia Ukraina/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01188806 LSK ▼ -5.22 %
19/05 0.01064724 LSK ▼ -10.44 %
20/05 0.0105422 LSK ▼ -0.99 %
21/05 0.0104491 LSK ▼ -0.88 %
22/05 0.00982501 LSK ▼ -5.97 %
23/05 0.0101784 LSK ▲ 3.6 %
24/05 0.01085368 LSK ▲ 6.63 %
25/05 0.01028457 LSK ▼ -5.24 %
26/05 0.01015593 LSK ▼ -1.25 %
27/05 0.01134825 LSK ▲ 11.74 %
28/05 0.01116223 LSK ▼ -1.64 %
29/05 0.01140542 LSK ▲ 2.18 %
30/05 0.01193935 LSK ▲ 4.68 %
31/05 0.01172014 LSK ▼ -1.84 %
01/06 0.01108975 LSK ▼ -5.38 %
02/06 0.01071595 LSK ▼ -3.37 %
03/06 0.00999895 LSK ▼ -6.69 %
04/06 0.01012112 LSK ▲ 1.22 %
05/06 0.0101525 LSK ▲ 0.31 %
06/06 0.01021859 LSK ▲ 0.65 %
07/06 0.01019132 LSK ▼ -0.27 %
08/06 0.00984044 LSK ▼ -3.44 %
09/06 0.00994589 LSK ▲ 1.07 %
10/06 0.01028738 LSK ▲ 3.43 %
11/06 0.01024114 LSK ▼ -0.45 %
12/06 0.00989609 LSK ▼ -3.37 %
13/06 0.00989872 LSK ▲ 0.03 %
14/06 0.01037544 LSK ▲ 4.82 %
15/06 0.00995019 LSK ▼ -4.1 %
16/06 0.00984898 LSK ▼ -1.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01213901 LSK ▼ -3.22 %
27/05 — 02/06 0.00972939 LSK ▼ -19.85 %
03/06 — 09/06 0.01044144 LSK ▲ 7.32 %
10/06 — 16/06 0.00971719 LSK ▼ -6.94 %
17/06 — 23/06 0.01059168 LSK ▲ 9 %
24/06 — 30/06 0.01049165 LSK ▼ -0.94 %
01/07 — 07/07 0.01334532 LSK ▲ 27.2 %
08/07 — 14/07 0.01049736 LSK ▼ -21.34 %
15/07 — 21/07 0.0122104 LSK ▲ 16.32 %
22/07 — 28/07 0.01043676 LSK ▼ -14.53 %
29/07 — 04/08 0.01028965 LSK ▼ -1.41 %
05/08 — 11/08 0.01017754 LSK ▼ -1.09 %

hryvnia Ukraina/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01216591 LSK ▼ -3.01 %
07/2024 0.01130311 LSK ▼ -7.09 %
08/2024 0.01450527 LSK ▲ 28.33 %
09/2024 0.01305384 LSK ▼ -10.01 %
10/2024 0.01090662 LSK ▼ -16.45 %
11/2024 0.00920595 LSK ▼ -15.59 %
12/2024 0.00811421 LSK ▼ -11.86 %
01/2025 0.00815978 LSK ▲ 0.56 %
02/2025 0.00672318 LSK ▼ -17.61 %
03/2025 0.00477757 LSK ▼ -28.94 %
04/2025 0.00544914 LSK ▲ 14.06 %
05/2025 0.00472528 LSK ▼ -13.28 %

hryvnia Ukraina/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01292543 LSK
Tối đa 0.01579939 LSK
Bình quân gia quyền 0.01391979 LSK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01175453 LSK
Tối đa 0.01895965 LSK
Bình quân gia quyền 0.01454508 LSK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01175453 LSK
Tối đa 0.04002773 LSK
Bình quân gia quyền 0.02602694 LSK

Chia sẻ một liên kết đến UAH/LSK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu