Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/RKN

Lịch sử thay đổi trong UAH/RKN tỷ giá

UAH/RKN tỷ giá

05 17, 2024
1 UAH = 0.26963836 RKN
▼ -17.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 8.24% (0.24910058 RKN — 0.26963836 RKN)

Thay đổi trong UAH/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 26.42% (0.21328217 RKN — 0.26963836 RKN)

Thay đổi trong UAH/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 83.67% (0.14680514 RKN — 0.26963836 RKN)

Thay đổi trong UAH/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -48.32% (0.52172274 RKN — 0.26963836 RKN)

hryvnia Ukraina/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.22143573 RKN ▼ -17.88 %
19/05 0.21676844 RKN ▼ -2.11 %
20/05 0.22923552 RKN ▲ 5.75 %
21/05 0.28182822 RKN ▲ 22.94 %
22/05 0.31063788 RKN ▲ 10.22 %
23/05 0.30836332 RKN ▼ -0.73 %
24/05 0.31455852 RKN ▲ 2.01 %
25/05 0.27055031 RKN ▼ -13.99 %
26/05 0.25419613 RKN ▼ -6.04 %
27/05 0.29545697 RKN ▲ 16.23 %
28/05 0.30892517 RKN ▲ 4.56 %
29/05 0.32175209 RKN ▲ 4.15 %
30/05 0.33765099 RKN ▲ 4.94 %
31/05 0.34764344 RKN ▲ 2.96 %
01/06 0.3483279 RKN ▲ 0.2 %
02/06 0.34411477 RKN ▼ -1.21 %
03/06 0.42893802 RKN ▲ 24.65 %
04/06 0.32027018 RKN ▼ -25.33 %
05/06 0.35518915 RKN ▲ 10.9 %
06/06 0.35553711 RKN ▲ 0.1 %
07/06 0.36145101 RKN ▲ 1.66 %
08/06 0.33102017 RKN ▼ -8.42 %
09/06 0.39869194 RKN ▲ 20.44 %
10/06 0.38225955 RKN ▼ -4.12 %
11/06 0.20857023 RKN ▼ -45.44 %
12/06 0.21808551 RKN ▲ 4.56 %
13/06 0.32185721 RKN ▲ 47.58 %
14/06 0.32752208 RKN ▲ 1.76 %
15/06 0.27551568 RKN ▼ -15.88 %
16/06 0.23594312 RKN ▼ -14.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.26974225 RKN ▲ 0.04 %
27/05 — 02/06 0.24053048 RKN ▼ -10.83 %
03/06 — 09/06 0.26911546 RKN ▲ 11.88 %
10/06 — 16/06 0.14572672 RKN ▼ -45.85 %
17/06 — 23/06 0.27112974 RKN ▲ 86.05 %
24/06 — 30/06 0.32200782 RKN ▲ 18.77 %
01/07 — 07/07 0.45564815 RKN ▲ 41.5 %
08/07 — 14/07 0.46464545 RKN ▲ 1.97 %
15/07 — 21/07 0.47004773 RKN ▲ 1.16 %
22/07 — 28/07 0.52215015 RKN ▲ 11.08 %
29/07 — 04/08 0.4340216 RKN ▼ -16.88 %
05/08 — 11/08 0.45190337 RKN ▲ 4.12 %

hryvnia Ukraina/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.26502786 RKN ▼ -1.71 %
07/2024 0.28047324 RKN ▲ 5.83 %
08/2024 0.34020696 RKN ▲ 21.3 %
09/2024 0.36854493 RKN ▲ 8.33 %
10/2024 0.36946117 RKN ▲ 0.25 %
11/2024 0.38479421 RKN ▲ 4.15 %
12/2024 0.38627792 RKN ▲ 0.39 %
01/2025 0.45362307 RKN ▲ 17.43 %
02/2025 0.45054227 RKN ▼ -0.68 %
03/2025 0.37357635 RKN ▼ -17.08 %
04/2025 0.68527789 RKN ▲ 83.44 %
05/2025 0.60008556 RKN ▼ -12.43 %

hryvnia Ukraina/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.25747302 RKN
Tối đa 0.39119689 RKN
Bình quân gia quyền 0.35409315 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.12299328 RKN
Tối đa 0.39119689 RKN
Bình quân gia quyền 0.26630545 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12299328 RKN
Tối đa 0.39119689 RKN
Bình quân gia quyền 0.19931906 RKN

Chia sẻ một liên kết đến UAH/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu