Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/STQ
Lịch sử thay đổi trong UAH/STQ tỷ giá
UAH/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 UAH = 3,171 STQ
▲ 2.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -63.02% (8,575 STQ — 3,171 STQ)
Thay đổi trong UAH/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 370.62% (673.87 STQ — 3,171 STQ)
Thay đổi trong UAH/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 73.88% (1,824 STQ — 3,171 STQ)
Thay đổi trong UAH/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 73.88% (1,824 STQ — 3,171 STQ)
hryvnia Ukraina/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 3,172 STQ | ▲ 0.02 % |
11/06 | 3,270 STQ | ▲ 3.1 % |
12/06 | 3,266 STQ | ▼ -0.13 % |
13/06 | 3,297 STQ | ▲ 0.94 % |
14/06 | 3,345 STQ | ▲ 1.47 % |
15/06 | 3,361 STQ | ▲ 0.47 % |
16/06 | 3,350 STQ | ▼ -0.33 % |
17/06 | 3,311 STQ | ▼ -1.15 % |
18/06 | 3,296 STQ | ▼ -0.45 % |
19/06 | 3,339 STQ | ▲ 1.3 % |
20/06 | 3,279 STQ | ▼ -1.79 % |
21/06 | 3,189 STQ | ▼ -2.74 % |
22/06 | 2,928 STQ | ▼ -8.18 % |
23/06 | 2,863 STQ | ▼ -2.22 % |
24/06 | 2,902 STQ | ▲ 1.33 % |
25/06 | 2,877 STQ | ▼ -0.84 % |
26/06 | 2,882 STQ | ▲ 0.17 % |
27/06 | 2,777 STQ | ▼ -3.66 % |
28/06 | 2,801 STQ | ▲ 0.88 % |
29/06 | 2,745 STQ | ▼ -1.99 % |
30/06 | 2,777 STQ | ▲ 1.15 % |
01/07 | 2,850 STQ | ▲ 2.62 % |
02/07 | 2,842 STQ | ▼ -0.28 % |
03/07 | 1,856 STQ | ▼ -34.67 % |
04/07 | 1,089 STQ | ▼ -41.32 % |
05/07 | 1,099 STQ | ▲ 0.91 % |
06/07 | 1,051 STQ | ▼ -4.37 % |
07/07 | 980.68 STQ | ▼ -6.71 % |
08/07 | 942.44 STQ | ▼ -3.9 % |
09/07 | 937.56 STQ | ▼ -0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3,170 STQ | ▼ -0.03 % |
17/06 — 23/06 | 26,830 STQ | ▲ 746.28 % |
24/06 — 30/06 | 35,570 STQ | ▲ 32.58 % |
01/07 — 07/07 | 35,223 STQ | ▼ -0.98 % |
08/07 — 14/07 | 36,035 STQ | ▲ 2.31 % |
15/07 — 21/07 | 33,796 STQ | ▼ -6.22 % |
22/07 — 28/07 | 33,888 STQ | ▲ 0.27 % |
29/07 — 04/08 | 32,117 STQ | ▼ -5.23 % |
05/08 — 11/08 | 32,511 STQ | ▲ 1.23 % |
12/08 — 18/08 | 29,042 STQ | ▼ -10.67 % |
19/08 — 25/08 | 28,535 STQ | ▼ -1.75 % |
26/08 — 01/09 | 6,790 STQ | ▼ -76.2 % |
hryvnia Ukraina/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3,213 STQ | ▲ 1.3 % |
08/2024 | 6,080 STQ | ▲ 89.26 % |
09/2024 | 6,110 STQ | ▲ 0.48 % |
10/2024 | 3,054 STQ | ▼ -50.01 % |
11/2024 | 8,671 STQ | ▲ 183.94 % |
12/2024 | 11,660 STQ | ▲ 34.47 % |
01/2025 | 10,336 STQ | ▼ -11.36 % |
02/2025 | 4,264 STQ | ▼ -58.75 % |
hryvnia Ukraina/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,171 STQ |
Tối đa | 9,014 STQ |
Bình quân gia quyền | 7,319 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 671.55 STQ |
Tối đa | 10,350 STQ |
Bình quân gia quyền | 8,324 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 663.21 STQ |
Tối đa | 10,350 STQ |
Bình quân gia quyền | 4,884 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: