Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Horizen
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/ZEN
Lịch sử thay đổi trong UAH/ZEN tỷ giá
UAH/ZEN tỷ giá
05 05, 2024
1 UAH = 0.00288344 ZEN
▼ -0.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Horizen.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 40.05% (0.0020588 ZEN — 0.00288344 ZEN)
Thay đổi trong UAH/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -15.6% (0.00341649 ZEN — 0.00288344 ZEN)
Thay đổi trong UAH/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -4.85% (0.00303057 ZEN — 0.00288344 ZEN)
Thay đổi trong UAH/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 06, 2017 — 05 05, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 38.95% (0.00207517 ZEN — 0.00288344 ZEN)
hryvnia Ukraina/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.00290628 ZEN | ▲ 0.79 % |
07/05 | 0.00285909 ZEN | ▼ -1.62 % |
08/05 | 0.00290836 ZEN | ▲ 1.72 % |
09/05 | 0.00302151 ZEN | ▲ 3.89 % |
10/05 | 0.00316311 ZEN | ▲ 4.69 % |
11/05 | 0.00316689 ZEN | ▲ 0.12 % |
12/05 | 0.00356893 ZEN | ▲ 12.7 % |
13/05 | 0.0044486 ZEN | ▲ 24.65 % |
14/05 | 0.0044213 ZEN | ▼ -0.61 % |
15/05 | 0.00421857 ZEN | ▼ -4.59 % |
16/05 | 0.00433238 ZEN | ▲ 2.7 % |
17/05 | 0.00440026 ZEN | ▲ 1.57 % |
18/05 | 0.00435701 ZEN | ▼ -0.98 % |
19/05 | 0.0042699 ZEN | ▼ -2 % |
20/05 | 0.00403522 ZEN | ▼ -5.5 % |
21/05 | 0.00391486 ZEN | ▼ -2.98 % |
22/05 | 0.00386772 ZEN | ▼ -1.2 % |
23/05 | 0.00383902 ZEN | ▼ -0.74 % |
24/05 | 0.0038915 ZEN | ▲ 1.37 % |
25/05 | 0.00401717 ZEN | ▲ 3.23 % |
26/05 | 0.00403931 ZEN | ▲ 0.55 % |
27/05 | 0.0041048 ZEN | ▲ 1.62 % |
28/05 | 0.0040271 ZEN | ▼ -1.89 % |
29/05 | 0.00414631 ZEN | ▲ 2.96 % |
30/05 | 0.00431067 ZEN | ▲ 3.96 % |
31/05 | 0.00438802 ZEN | ▲ 1.79 % |
01/06 | 0.00426992 ZEN | ▼ -2.69 % |
02/06 | 0.00420669 ZEN | ▼ -1.48 % |
03/06 | 0.00417419 ZEN | ▼ -0.77 % |
04/06 | 0.00418874 ZEN | ▲ 0.35 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00305836 ZEN | ▲ 6.07 % |
13/05 — 19/05 | 0.0032387 ZEN | ▲ 5.9 % |
20/05 — 26/05 | 0.00263381 ZEN | ▼ -18.68 % |
27/05 — 02/06 | 0.0024972 ZEN | ▼ -5.19 % |
03/06 — 09/06 | 0.00215802 ZEN | ▼ -13.58 % |
10/06 — 16/06 | 0.00216435 ZEN | ▲ 0.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.00211523 ZEN | ▼ -2.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.00244627 ZEN | ▲ 15.65 % |
01/07 — 07/07 | 0.00378662 ZEN | ▲ 54.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.003503 ZEN | ▼ -7.49 % |
15/07 — 21/07 | 0.00372937 ZEN | ▲ 6.46 % |
22/07 — 28/07 | 0.00369409 ZEN | ▼ -0.95 % |
hryvnia Ukraina/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00275096 ZEN | ▼ -4.59 % |
07/2024 | 0.00240808 ZEN | ▼ -12.46 % |
08/2024 | 0.00312076 ZEN | ▲ 29.59 % |
09/2024 | 0.00289623 ZEN | ▼ -7.19 % |
10/2024 | 0.0025419 ZEN | ▼ -12.23 % |
11/2024 | 0.00231584 ZEN | ▼ -8.89 % |
12/2024 | 0.0024149 ZEN | ▲ 4.28 % |
12/2024 | 0.00291127 ZEN | ▲ 20.55 % |
01/2025 | 0.00161298 ZEN | ▼ -44.6 % |
03/2025 | 0.00134111 ZEN | ▼ -16.85 % |
03/2025 | 0.00239012 ZEN | ▲ 78.22 % |
04/2025 | 0.00224114 ZEN | ▼ -6.23 % |
hryvnia Ukraina/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00201994 ZEN |
Tối đa | 0.00301523 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.0027274 ZEN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00155832 ZEN |
Tối đa | 0.003301 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00242872 ZEN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00155832 ZEN |
Tối đa | 0.00443325 ZEN |
Bình quân gia quyền | 0.00305589 ZEN |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/ZEN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: