Tỷ giá hối đoái Ubiq chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ubiq tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UBQ/MITH
Lịch sử thay đổi trong UBQ/MITH tỷ giá
UBQ/MITH tỷ giá
12 04, 2023
1 UBQ = 38.7453 MITH
▲ 157.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ubiq/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ubiq chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UBQ/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UBQ/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ubiq/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UBQ/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 121.36% (17.5034 MITH — 38.7453 MITH)
Thay đổi trong UBQ/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 476.04% (6.726118 MITH — 38.7453 MITH)
Thay đổi trong UBQ/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 1484.49% (2.445283 MITH — 38.7453 MITH)
Thay đổi trong UBQ/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Ubiq tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 118.74% (17.713 MITH — 38.7453 MITH)
Ubiq/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Ubiq/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 38.3753 MITH | ▼ -0.95 % |
19/05 | 37.5253 MITH | ▼ -2.21 % |
20/05 | 33.7036 MITH | ▼ -10.18 % |
21/05 | 33.2496 MITH | ▼ -1.35 % |
22/05 | 31.4455 MITH | ▼ -5.43 % |
23/05 | 30.7379 MITH | ▼ -2.25 % |
24/05 | 33.8803 MITH | ▲ 10.22 % |
25/05 | 35.1803 MITH | ▲ 3.84 % |
26/05 | 34.2517 MITH | ▼ -2.64 % |
27/05 | 35.2681 MITH | ▲ 2.97 % |
28/05 | 29.9424 MITH | ▼ -15.1 % |
29/05 | 25.6109 MITH | ▼ -14.47 % |
30/05 | 42.3161 MITH | ▲ 65.23 % |
31/05 | 34.0491 MITH | ▼ -19.54 % |
01/06 | 33.0988 MITH | ▼ -2.79 % |
02/06 | 33.2668 MITH | ▲ 0.51 % |
03/06 | 32.7331 MITH | ▼ -1.6 % |
04/06 | 31.9008 MITH | ▼ -2.54 % |
05/06 | 31.3383 MITH | ▼ -1.76 % |
06/06 | 30.3493 MITH | ▼ -3.16 % |
07/06 | 31.2551 MITH | ▲ 2.98 % |
08/06 | 31.2235 MITH | ▼ -0.1 % |
09/06 | 31.5922 MITH | ▲ 1.18 % |
10/06 | 30.8032 MITH | ▼ -2.5 % |
11/06 | 29.8291 MITH | ▼ -3.16 % |
12/06 | 25.9412 MITH | ▼ -13.03 % |
13/06 | 17.8802 MITH | ▼ -31.07 % |
14/06 | 28.6331 MITH | ▲ 60.14 % |
15/06 | 38.7167 MITH | ▲ 35.22 % |
16/06 | 82.8051 MITH | ▲ 113.87 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ubiq/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ubiq/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 27.1949 MITH | ▼ -29.81 % |
27/05 — 02/06 | 25.1404 MITH | ▼ -7.55 % |
03/06 — 09/06 | 28.7079 MITH | ▲ 14.19 % |
10/06 — 16/06 | 32.2784 MITH | ▲ 12.44 % |
17/06 — 23/06 | 78.0543 MITH | ▲ 141.82 % |
24/06 — 30/06 | 79.7052 MITH | ▲ 2.12 % |
01/07 — 07/07 | 72.1601 MITH | ▼ -9.47 % |
08/07 — 14/07 | 62.2156 MITH | ▼ -13.78 % |
15/07 — 21/07 | 69.7027 MITH | ▲ 12.03 % |
22/07 — 28/07 | 56.2663 MITH | ▼ -19.28 % |
29/07 — 04/08 | 58.6789 MITH | ▲ 4.29 % |
05/08 — 11/08 | 153.39 MITH | ▲ 161.41 % |
Ubiq/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 36.9575 MITH | ▼ -4.61 % |
07/2024 | 30.0043 MITH | ▼ -18.81 % |
08/2024 | 30.5804 MITH | ▲ 1.92 % |
09/2024 | 38.2287 MITH | ▲ 25.01 % |
10/2024 | 42.633 MITH | ▲ 11.52 % |
11/2024 | 43.7823 MITH | ▲ 2.7 % |
12/2024 | 30.6859 MITH | ▼ -29.91 % |
01/2025 | 15.2458 MITH | ▼ -50.32 % |
02/2025 | 20.8024 MITH | ▲ 36.45 % |
03/2025 | 62.4743 MITH | ▲ 200.32 % |
04/2025 | 49.0216 MITH | ▼ -21.53 % |
05/2025 | 124.38 MITH | ▲ 153.73 % |
Ubiq/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.05808 MITH |
Tối đa | 37.2074 MITH |
Bình quân gia quyền | 15.8437 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.872737 MITH |
Tối đa | 37.2074 MITH |
Bình quân gia quyền | 12.1764 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.529138 MITH |
Tối đa | 37.2074 MITH |
Bình quân gia quyền | 10.1583 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến UBQ/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ubiq (UBQ) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ubiq (UBQ) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: