Tỷ giá hối đoái Ubiq chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ubiq tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UBQ/MTL
Lịch sử thay đổi trong UBQ/MTL tỷ giá
UBQ/MTL tỷ giá
12 04, 2023
1 UBQ = 0.01391204 MTL
▲ 139.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ubiq/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ubiq chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UBQ/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UBQ/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ubiq/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UBQ/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 111.13% (0.00658917 MTL — 0.01391204 MTL)
Thay đổi trong UBQ/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 38.35% (0.01005557 MTL — 0.01391204 MTL)
Thay đổi trong UBQ/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -65.88% (0.04077243 MTL — 0.01391204 MTL)
Thay đổi trong UBQ/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Ubiq tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -94.3% (0.24403585 MTL — 0.01391204 MTL)
Ubiq/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
Ubiq/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.0141259 MTL | ▲ 1.54 % |
05/06 | 0.01418701 MTL | ▲ 0.43 % |
06/06 | 0.01245527 MTL | ▼ -12.21 % |
07/06 | 0.01234616 MTL | ▼ -0.88 % |
08/06 | 0.01184429 MTL | ▼ -4.06 % |
09/06 | 0.01130743 MTL | ▼ -4.53 % |
10/06 | 0.01171286 MTL | ▲ 3.59 % |
11/06 | 0.01202436 MTL | ▲ 2.66 % |
12/06 | 0.01240035 MTL | ▲ 3.13 % |
13/06 | 0.0119454 MTL | ▼ -3.67 % |
14/06 | 0.00964269 MTL | ▼ -19.28 % |
15/06 | 0.00898147 MTL | ▼ -6.86 % |
16/06 | 0.01436658 MTL | ▲ 59.96 % |
17/06 | 0.01111686 MTL | ▼ -22.62 % |
18/06 | 0.01097757 MTL | ▼ -1.25 % |
19/06 | 0.01093289 MTL | ▼ -0.41 % |
20/06 | 0.01027339 MTL | ▼ -6.03 % |
21/06 | 0.009777 MTL | ▼ -4.83 % |
22/06 | 0.00986752 MTL | ▲ 0.93 % |
23/06 | 0.00998056 MTL | ▲ 1.15 % |
24/06 | 0.00988399 MTL | ▼ -0.97 % |
25/06 | 0.00997649 MTL | ▲ 0.94 % |
26/06 | 0.01032563 MTL | ▲ 3.5 % |
27/06 | 0.01017395 MTL | ▼ -1.47 % |
28/06 | 0.01043115 MTL | ▲ 2.53 % |
29/06 | 0.00875962 MTL | ▼ -16.02 % |
30/06 | 0.00647943 MTL | ▼ -26.03 % |
01/07 | 0.00919953 MTL | ▲ 41.98 % |
02/07 | 0.01360679 MTL | ▲ 47.91 % |
03/07 | 0.02543309 MTL | ▲ 86.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ubiq/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ubiq/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.01145654 MTL | ▼ -17.65 % |
17/06 — 23/06 | 0.00863127 MTL | ▼ -24.66 % |
24/06 — 30/06 | 0.01001834 MTL | ▲ 16.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.0096027 MTL | ▼ -4.15 % |
08/07 — 14/07 | 0.00929274 MTL | ▼ -3.23 % |
15/07 — 21/07 | 0.00923552 MTL | ▼ -0.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.0080609 MTL | ▼ -12.72 % |
29/07 — 04/08 | 0.0049463 MTL | ▼ -38.64 % |
05/08 — 11/08 | 0.00489333 MTL | ▼ -1.07 % |
12/08 — 18/08 | 0.00445331 MTL | ▼ -8.99 % |
19/08 — 25/08 | 0.00481839 MTL | ▲ 8.2 % |
26/08 — 01/09 | 0.01576597 MTL | ▲ 227.2 % |
Ubiq/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.01380208 MTL | ▼ -0.79 % |
08/2024 | 0.00672992 MTL | ▼ -51.24 % |
09/2024 | 0.00559509 MTL | ▼ -16.86 % |
10/2024 | 0.00627389 MTL | ▲ 12.13 % |
10/2024 | 0.00529785 MTL | ▼ -15.56 % |
11/2024 | 0.00525754 MTL | ▼ -0.76 % |
12/2024 | 0.00285925 MTL | ▼ -45.62 % |
01/2025 | 0.001894 MTL | ▼ -33.76 % |
02/2025 | 0.0019819 MTL | ▲ 4.64 % |
03/2025 | 0.00132044 MTL | ▼ -33.38 % |
04/2025 | 0.00085349 MTL | ▼ -35.36 % |
05/2025 | 0.00220974 MTL | ▲ 158.91 % |
Ubiq/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00314141 MTL |
Tối đa | 0.01410357 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00565336 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00314141 MTL |
Tối đa | 0.01489926 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.00765659 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00314141 MTL |
Tối đa | 0.04934212 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.02137818 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến UBQ/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ubiq (UBQ) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ubiq (UBQ) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: