Tỷ giá hối đoái USD Coin chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về USD Coin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USDC/DNT
Lịch sử thay đổi trong USDC/DNT tỷ giá
USDC/DNT tỷ giá
05 17, 2024
1 USDC = 16.9652 DNT
▼ -1.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ USD Coin/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 USD Coin chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USDC/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USDC/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái USD Coin/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USDC/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -6.83% (18.2089 DNT — 16.9652 DNT)
Thay đổi trong USDC/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.76% (34.4558 DNT — 16.9652 DNT)
Thay đổi trong USDC/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -52.93% (36.0406 DNT — 16.9652 DNT)
Thay đổi trong USDC/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce USD Coin tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.09% (245.36 DNT — 16.9652 DNT)
USD Coin/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
USD Coin/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 17.2951 DNT | ▲ 1.94 % |
19/05 | 17.0791 DNT | ▼ -1.25 % |
20/05 | 15.5542 DNT | ▼ -8.93 % |
21/05 | 14.0122 DNT | ▼ -9.91 % |
22/05 | 14.4931 DNT | ▲ 3.43 % |
23/05 | 14.7192 DNT | ▲ 1.56 % |
24/05 | 15.395 DNT | ▲ 4.59 % |
25/05 | 15.967 DNT | ▲ 3.72 % |
26/05 | 16.1306 DNT | ▲ 1.02 % |
27/05 | 16.325 DNT | ▲ 1.21 % |
28/05 | 16.4685 DNT | ▲ 0.88 % |
29/05 | 17.0889 DNT | ▲ 3.77 % |
30/05 | 18.5196 DNT | ▲ 8.37 % |
31/05 | 19.5785 DNT | ▲ 5.72 % |
01/06 | 18.8271 DNT | ▼ -3.84 % |
02/06 | 17.8036 DNT | ▼ -5.44 % |
03/06 | 16.9704 DNT | ▼ -4.68 % |
04/06 | 17.3053 DNT | ▲ 1.97 % |
05/06 | 17.5093 DNT | ▲ 1.18 % |
06/06 | 17.8469 DNT | ▲ 1.93 % |
07/06 | 17.8514 DNT | ▲ 0.03 % |
08/06 | 17.9492 DNT | ▲ 0.55 % |
09/06 | 18.1138 DNT | ▲ 0.92 % |
10/06 | 18.4328 DNT | ▲ 1.76 % |
11/06 | 17.8659 DNT | ▼ -3.08 % |
12/06 | 17.9726 DNT | ▲ 0.6 % |
13/06 | 18.5686 DNT | ▲ 3.32 % |
14/06 | 18.6263 DNT | ▲ 0.31 % |
15/06 | 18.0284 DNT | ▼ -3.21 % |
16/06 | 17.9203 DNT | ▼ -0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của USD Coin/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
USD Coin/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 17.5998 DNT | ▲ 3.74 % |
27/05 — 02/06 | 6.387537 DNT | ▼ -63.71 % |
03/06 — 09/06 | 6.816024 DNT | ▲ 6.71 % |
10/06 — 16/06 | 7.950688 DNT | ▲ 16.65 % |
17/06 — 23/06 | 7.997392 DNT | ▲ 0.59 % |
24/06 — 30/06 | 9.005049 DNT | ▲ 12.6 % |
01/07 — 07/07 | 10.7908 DNT | ▲ 19.83 % |
08/07 — 14/07 | 9.407526 DNT | ▼ -12.82 % |
15/07 — 21/07 | 11.2766 DNT | ▲ 19.87 % |
22/07 — 28/07 | 11.2425 DNT | ▼ -0.3 % |
29/07 — 04/08 | 11.6833 DNT | ▲ 3.92 % |
05/08 — 11/08 | 11.6376 DNT | ▼ -0.39 % |
USD Coin/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.0409 DNT | ▲ 0.45 % |
07/2024 | 16.026 DNT | ▼ -5.96 % |
08/2024 | 19.5593 DNT | ▲ 22.05 % |
09/2024 | 20.129 DNT | ▲ 2.91 % |
10/2024 | 20.1629 DNT | ▲ 0.17 % |
11/2024 | 18.1031 DNT | ▼ -10.22 % |
12/2024 | 15.6379 DNT | ▼ -13.62 % |
01/2025 | 18.2922 DNT | ▲ 16.97 % |
02/2025 | 11.1604 DNT | ▼ -38.99 % |
03/2025 | 3.544105 DNT | ▼ -68.24 % |
04/2025 | 5.217979 DNT | ▲ 47.23 % |
05/2025 | 4.906019 DNT | ▼ -5.98 % |
USD Coin/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.2465 DNT |
Tối đa | 17.8371 DNT |
Bình quân gia quyền | 16.2956 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.99267 DNT |
Tối đa | 34.4633 DNT |
Bình quân gia quyền | 17.8001 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.99267 DNT |
Tối đa | 45.6403 DNT |
Bình quân gia quyền | 33.0688 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến USDC/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: