Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/GIN
Lịch sử thay đổi trong UYU/GIN tỷ giá
UYU/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 UYU = 11.4534 GIN
▲ 2.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.52% (9.582711 GIN — 11.4534 GIN)
Thay đổi trong UYU/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -9.7% (12.6841 GIN — 11.4534 GIN)
Thay đổi trong UYU/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 102.98% (5.64262 GIN — 11.4534 GIN)
Thay đổi trong UYU/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 102.98% (5.64262 GIN — 11.4534 GIN)
peso Uruguay/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 5.61869 GIN | ▼ -50.94 % |
11/06 | 5.900329 GIN | ▲ 5.01 % |
12/06 | 9.950817 GIN | ▲ 68.65 % |
13/06 | 10.093 GIN | ▲ 1.43 % |
14/06 | 10.2892 GIN | ▲ 1.94 % |
15/06 | 10.3613 GIN | ▲ 0.7 % |
16/06 | 10.3058 GIN | ▼ -0.54 % |
17/06 | 10.192 GIN | ▼ -1.1 % |
18/06 | 10.1872 GIN | ▼ -0.05 % |
19/06 | 10.2977 GIN | ▲ 1.09 % |
20/06 | 10.0928 GIN | ▼ -1.99 % |
21/06 | 10.7931 GIN | ▲ 6.94 % |
22/06 | 12.111 GIN | ▲ 12.21 % |
23/06 | 12.5651 GIN | ▲ 3.75 % |
24/06 | 5.831648 GIN | ▼ -53.59 % |
25/06 | 9.63299 GIN | ▲ 65.18 % |
26/06 | 10.1065 GIN | ▲ 4.92 % |
27/06 | 10.1376 GIN | ▲ 0.31 % |
28/06 | 10.2341 GIN | ▲ 0.95 % |
29/06 | 9.939449 GIN | ▼ -2.88 % |
30/06 | 11.0049 GIN | ▲ 10.72 % |
01/07 | 12.0635 GIN | ▲ 9.62 % |
02/07 | 11.9877 GIN | ▼ -0.63 % |
03/07 | 11.3206 GIN | ▼ -5.56 % |
04/07 | 11.0413 GIN | ▼ -2.47 % |
05/07 | 11.2465 GIN | ▲ 1.86 % |
06/07 | 10.808 GIN | ▼ -3.9 % |
07/07 | 10.1278 GIN | ▼ -6.29 % |
08/07 | 9.716686 GIN | ▼ -4.06 % |
09/07 | 9.663575 GIN | ▼ -0.55 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 12.4587 GIN | ▲ 8.78 % |
17/06 — 23/06 | 13.1657 GIN | ▲ 5.67 % |
24/06 — 30/06 | 15.1527 GIN | ▲ 15.09 % |
01/07 — 07/07 | 15.2261 GIN | ▲ 0.48 % |
08/07 — 14/07 | 15.6938 GIN | ▲ 3.07 % |
15/07 — 21/07 | 9.646887 GIN | ▼ -38.53 % |
22/07 — 28/07 | 9.716123 GIN | ▲ 0.72 % |
29/07 — 04/08 | 5.70803 GIN | ▼ -41.25 % |
05/08 — 11/08 | 8.860167 GIN | ▲ 55.22 % |
12/08 — 18/08 | 10.0876 GIN | ▲ 13.85 % |
19/08 — 25/08 | 12.8603 GIN | ▲ 27.49 % |
26/08 — 01/09 | 9.820616 GIN | ▼ -23.64 % |
peso Uruguay/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 10.5097 GIN | ▼ -8.24 % |
08/2024 | 9.553695 GIN | ▼ -9.1 % |
09/2024 | 5.292545 GIN | ▼ -44.6 % |
10/2024 | 39.92 GIN | ▲ 654.27 % |
11/2024 | 28.7504 GIN | ▼ -27.98 % |
12/2024 | 36.0389 GIN | ▲ 25.35 % |
01/2025 | 16.117 GIN | ▼ -55.28 % |
02/2025 | 17.9214 GIN | ▲ 11.2 % |
peso Uruguay/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.652996 GIN |
Tối đa | 13.9469 GIN |
Bình quân gia quyền | 11.2293 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.644348 GIN |
Tối đa | 18.8859 GIN |
Bình quân gia quyền | 13.5374 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.319652 GIN |
Tối đa | 37.5976 GIN |
Bình quân gia quyền | 12.9589 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: