Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại OMNI
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/OMNI
Lịch sử thay đổi trong UZS/OMNI tỷ giá
UZS/OMNI tỷ giá
05 04, 2024
1 UZS = 0.00000383 OMNI
▲ 3.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/OMNI, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong OMNI.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/OMNI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/OMNI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/OMNI, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/OMNI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 04, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 120.11% (0.00000174 OMNI — 0.00000383 OMNI)
Thay đổi trong UZS/OMNI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 04, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi 120.11% (0.00000174 OMNI — 0.00000383 OMNI)
Thay đổi trong UZS/OMNI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -94.55% (0.00007022 OMNI — 0.00000383 OMNI)
Thay đổi trong UZS/OMNI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với OMNI tiền tệ thay đổi bởi -95.29% (0.0000813 OMNI — 0.00000383 OMNI)
som Uzbekistan/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/OMNI dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.00000385 OMNI | ▲ 0.46 % |
07/05 | 0.00000385 OMNI | ▼ -0.06 % |
08/05 | 0.00000361 OMNI | ▼ -6.19 % |
09/05 | 0.00000361 OMNI | ▲ 0.02 % |
10/05 | 0.00000358 OMNI | ▼ -0.65 % |
11/05 | 0.00000357 OMNI | ▼ -0.3 % |
12/05 | 0.00000469 OMNI | ▲ 31.22 % |
13/05 | 0.00000636 OMNI | ▲ 35.66 % |
14/05 | 0.00000484 OMNI | ▼ -23.84 % |
15/05 | 0.00000336 OMNI | ▼ -30.69 % |
16/05 | 0.00000336 OMNI | ▼ -0.07 % |
17/05 | 0.00000337 OMNI | ▲ 0.53 % |
18/05 | -0.00000003 OMNI | ▼ -100.98 % |
19/05 | -0.00000004 OMNI | ▲ 32.43 % |
20/05 | -0.00000005 OMNI | ▲ 3.67 % |
21/05 | -0.00000004 OMNI | ▼ -10.24 % |
22/05 | -0.00000004 OMNI | ▼ -1.09 % |
23/05 | -0.00000004 OMNI | ▲ 5.87 % |
24/05 | -0.00000004 OMNI | ▲ 4.45 % |
25/05 | -0.00000005 OMNI | ▲ 7.34 % |
26/05 | -0.00000005 OMNI | ▲ 3.94 % |
27/05 | -0.00000005 OMNI | ▲ 0.69 % |
28/05 | -0.00000005 OMNI | ▲ 6.86 % |
29/05 | -0.00000005 OMNI | ▼ -2.21 % |
30/05 | -0.00000005 OMNI | ▲ 2.04 % |
31/05 | -0.00000006 OMNI | ▲ 7.88 % |
01/06 | -0.00000006 OMNI | ▲ 5.98 % |
02/06 | -0.00000006 OMNI | ▼ -0 % |
03/06 | -0.00000006 OMNI | ▼ -5.92 % |
04/06 | -0.00000006 OMNI | ▼ -3.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/OMNI cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/OMNI dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.00000383 OMNI | ▲ 0.05 % |
13/05 — 19/05 | 0.00000398 OMNI | ▲ 3.82 % |
20/05 — 26/05 | 0.00000255 OMNI | ▼ -35.89 % |
27/05 — 02/06 | -0.0000001 OMNI | ▼ -104.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000001 OMNI | ▼ -104.88 % |
10/06 — 16/06 | 0 OMNI | ▼ -83.18 % |
17/06 — 23/06 | 0 OMNI | ▼ -29.94 % |
24/06 — 30/06 | 0 OMNI | ▼ -3.81 % |
01/07 — 07/07 | 0 OMNI | ▼ -12.62 % |
08/07 — 14/07 | 0 OMNI | ▼ -0.45 % |
15/07 — 21/07 | 0 OMNI | ▲ 27.96 % |
22/07 — 28/07 | 0 OMNI | ▼ -99.97 % |
som Uzbekistan/OMNI dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00000353 OMNI | ▼ -7.92 % |
07/2024 | 0.00000432 OMNI | ▲ 22.59 % |
08/2024 | 0.00000458 OMNI | ▲ 5.97 % |
09/2024 | 0.00000506 OMNI | ▲ 10.43 % |
10/2024 | 0.00000456 OMNI | ▼ -9.94 % |
11/2024 | 0.00000816 OMNI | ▲ 79.14 % |
12/2024 | 0.00000768 OMNI | ▼ -5.87 % |
12/2024 | 0.00000611 OMNI | ▼ -20.43 % |
01/2025 | 0.00000373 OMNI | ▼ -39.02 % |
03/2025 | 0.00000099 OMNI | ▼ -73.33 % |
03/2025 | 0.00000194 OMNI | ▲ 94.78 % |
04/2025 | 0.00000173 OMNI | ▼ -10.75 % |
som Uzbekistan/OMNI thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000264 OMNI |
Tối đa | 0.00000408 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.00000334 OMNI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000264 OMNI |
Tối đa | 0.00000408 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.00000334 OMNI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000264 OMNI |
Tối đa | 0.00008117 OMNI |
Bình quân gia quyền | 0.00003295 OMNI |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/OMNI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến OMNI (OMNI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: