Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/SNM
Lịch sử thay đổi trong UZS/SNM tỷ giá
UZS/SNM tỷ giá
05 05, 2024
1 UZS = 0.0453769 SNM
▼ -1.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 3.27% (0.04394051 SNM — 0.0453769 SNM)
Thay đổi trong UZS/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 42.71% (0.03179572 SNM — 0.0453769 SNM)
Thay đổi trong UZS/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 33670.11% (0.00013437 SNM — 0.0453769 SNM)
Thay đổi trong UZS/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 214.65% (0.01442144 SNM — 0.0453769 SNM)
som Uzbekistan/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.02250438 SNM | ▼ -50.41 % |
07/05 | 0.02137981 SNM | ▼ -5 % |
08/05 | 0.02374319 SNM | ▲ 11.05 % |
09/05 | 0.02064263 SNM | ▼ -13.06 % |
10/05 | 0.04055396 SNM | ▲ 96.46 % |
11/05 | 0.04338586 SNM | ▲ 6.98 % |
12/05 | 0.0309317 SNM | ▼ -28.71 % |
13/05 | 0.02941039 SNM | ▼ -4.92 % |
14/05 | 0.03459129 SNM | ▲ 17.62 % |
15/05 | 0.02794936 SNM | ▼ -19.2 % |
16/05 | 0.02962935 SNM | ▲ 6.01 % |
17/05 | 0.02916157 SNM | ▼ -1.58 % |
18/05 | 0.01978783 SNM | ▼ -32.14 % |
19/05 | 0.01852151 SNM | ▼ -6.4 % |
20/05 | 0.0205402 SNM | ▲ 10.9 % |
21/05 | 0.0239808 SNM | ▲ 16.75 % |
22/05 | 0.01894534 SNM | ▼ -21 % |
23/05 | 0.03117948 SNM | ▲ 64.58 % |
24/05 | 0.03665395 SNM | ▲ 17.56 % |
25/05 | 0.03970241 SNM | ▲ 8.32 % |
26/05 | 0.04249051 SNM | ▲ 7.02 % |
27/05 | 0.02079399 SNM | ▼ -51.06 % |
28/05 | 0.01729423 SNM | ▼ -16.83 % |
29/05 | 0.01501712 SNM | ▼ -13.17 % |
30/05 | 0.03860912 SNM | ▲ 157.1 % |
31/05 | 0.04740256 SNM | ▲ 22.78 % |
01/06 | 0.03156774 SNM | ▼ -33.4 % |
02/06 | 0.03133348 SNM | ▼ -0.74 % |
03/06 | 0.0314934 SNM | ▲ 0.51 % |
04/06 | 0.03786532 SNM | ▲ 20.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.05281738 SNM | ▲ 16.4 % |
13/05 — 19/05 | 0.05689931 SNM | ▲ 7.73 % |
20/05 — 26/05 | 0.02237967 SNM | ▼ -60.67 % |
27/05 — 02/06 | 0.02685508 SNM | ▲ 20 % |
03/06 — 09/06 | 0.02507997 SNM | ▼ -6.61 % |
10/06 — 16/06 | 0.02265445 SNM | ▼ -9.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.04035699 SNM | ▲ 78.14 % |
24/06 — 30/06 | 0.04165026 SNM | ▲ 3.2 % |
01/07 — 07/07 | 0.03747139 SNM | ▼ -10.03 % |
08/07 — 14/07 | 0.02521382 SNM | ▼ -32.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.02544366 SNM | ▲ 0.91 % |
22/07 — 28/07 | 0.04659638 SNM | ▲ 83.14 % |
som Uzbekistan/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.04696778 SNM | ▲ 3.51 % |
07/2024 | 0.08584862 SNM | ▲ 82.78 % |
08/2024 | 0.07390516 SNM | ▼ -13.91 % |
09/2024 | 0.10057551 SNM | ▲ 36.09 % |
10/2024 | 3.044111 SNM | ▲ 2926.69 % |
11/2024 | 24.4656 SNM | ▲ 703.7 % |
12/2024 | 22.9291 SNM | ▼ -6.28 % |
12/2024 | 14.935 SNM | ▼ -34.86 % |
01/2025 | 13.1786 SNM | ▼ -11.76 % |
03/2025 | 13.8117 SNM | ▲ 4.8 % |
03/2025 | 24.0231 SNM | ▲ 73.93 % |
04/2025 | 15.4021 SNM | ▼ -35.89 % |
som Uzbekistan/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02661366 SNM |
Tối đa | 0.04442468 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.03961638 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02416281 SNM |
Tối đa | 0.05099484 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.03503402 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00013578 SNM |
Tối đa | 0.06886391 SNM |
Bình quân gia quyền | 0.01895707 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: