Tỷ giá hối đoái Veritaseum chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VERI/BIF
Lịch sử thay đổi trong VERI/BIF tỷ giá
VERI/BIF tỷ giá
10 20, 2023
1 VERI = 78,154 BIF
▼ -19.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Veritaseum/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Veritaseum chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VERI/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VERI/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Veritaseum/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VERI/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 127.28% (34,387 BIF — 78,154 BIF)
Thay đổi trong VERI/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 94.84% (40,113 BIF — 78,154 BIF)
Thay đổi trong VERI/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -14.51% (91,422 BIF — 78,154 BIF)
Thay đổi trong VERI/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Veritaseum tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 459.98% (13,956 BIF — 78,154 BIF)
Veritaseum/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
Veritaseum/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 72,949 BIF | ▼ -6.66 % |
19/05 | 72,386 BIF | ▼ -0.77 % |
20/05 | 71,467 BIF | ▼ -1.27 % |
21/05 | 69,809 BIF | ▼ -2.32 % |
22/05 | 67,258 BIF | ▼ -3.66 % |
23/05 | 67,950 BIF | ▲ 1.03 % |
24/05 | 66,733 BIF | ▼ -1.79 % |
25/05 | 67,999 BIF | ▲ 1.9 % |
26/05 | 68,432 BIF | ▲ 0.64 % |
27/05 | 77,941 BIF | ▲ 13.9 % |
28/05 | 75,785 BIF | ▼ -2.77 % |
29/05 | 72,663 BIF | ▼ -4.12 % |
30/05 | 74,103 BIF | ▲ 1.98 % |
31/05 | 74,001 BIF | ▼ -0.14 % |
01/06 | 64,197 BIF | ▼ -13.25 % |
02/06 | 74,042 BIF | ▲ 15.34 % |
03/06 | 75,049 BIF | ▲ 1.36 % |
04/06 | 77,554 BIF | ▲ 3.34 % |
05/06 | 73,179 BIF | ▼ -5.64 % |
06/06 | 68,949 BIF | ▼ -5.78 % |
07/06 | 67,898 BIF | ▼ -1.52 % |
08/06 | 82,048 BIF | ▲ 20.84 % |
09/06 | 85,923 BIF | ▲ 4.72 % |
10/06 | 97,824 BIF | ▲ 13.85 % |
11/06 | 161,761 BIF | ▲ 65.36 % |
12/06 | 152,595 BIF | ▼ -5.67 % |
13/06 | 130,085 BIF | ▼ -14.75 % |
14/06 | 206,559 BIF | ▲ 58.79 % |
15/06 | 269,836 BIF | ▲ 30.63 % |
16/06 | 251,668 BIF | ▼ -6.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Veritaseum/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Veritaseum/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 74,509 BIF | ▼ -4.66 % |
27/05 — 02/06 | 67,538 BIF | ▼ -9.36 % |
03/06 — 09/06 | 61,666 BIF | ▼ -8.69 % |
10/06 — 16/06 | 58,705 BIF | ▼ -4.8 % |
17/06 — 23/06 | 62,673 BIF | ▲ 6.76 % |
24/06 — 30/06 | 59,951 BIF | ▼ -4.34 % |
01/07 — 07/07 | 59,702 BIF | ▼ -0.41 % |
08/07 — 14/07 | 49,658 BIF | ▼ -16.82 % |
15/07 — 21/07 | 53,818 BIF | ▲ 8.38 % |
22/07 — 28/07 | 50,975 BIF | ▼ -5.28 % |
29/07 — 04/08 | 91,551 BIF | ▲ 79.6 % |
05/08 — 11/08 | 129,905 BIF | ▲ 41.89 % |
Veritaseum/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 70,911 BIF | ▼ -9.27 % |
07/2024 | 49,688 BIF | ▼ -29.93 % |
08/2024 | 40,983 BIF | ▼ -17.52 % |
09/2024 | 40,705 BIF | ▼ -0.68 % |
10/2024 | 36,645 BIF | ▼ -9.98 % |
11/2024 | 30,517 BIF | ▼ -16.72 % |
12/2024 | 29,940 BIF | ▼ -1.89 % |
01/2025 | 27,237 BIF | ▼ -9.03 % |
02/2025 | 38,125 BIF | ▲ 39.97 % |
03/2025 | 19,345 BIF | ▼ -49.26 % |
04/2025 | 18,306 BIF | ▼ -5.37 % |
05/2025 | 44,427 BIF | ▲ 142.69 % |
Veritaseum/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27,089 BIF |
Tối đa | 123,254 BIF |
Bình quân gia quyền | 43,079 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27,089 BIF |
Tối đa | 123,254 BIF |
Bình quân gia quyền | 43,526 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 27,089 BIF |
Tối đa | 165,684 BIF |
Bình quân gia quyền | 64,674 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến VERI/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: