Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Cindicator
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/CND
Lịch sử thay đổi trong VET/CND tỷ giá
VET/CND tỷ giá
07 20, 2023
1 VET = 9.76153 CND
▼ -6.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Cindicator, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Cindicator.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/CND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/CND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Cindicator, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/CND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 44.68% (6.747012 CND — 9.76153 CND)
Thay đổi trong VET/CND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -24% (12.845 CND — 9.76153 CND)
Thay đổi trong VET/CND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 08, 2022 — 07 20, 2023) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi -72.99% (36.1368 CND — 9.76153 CND)
Thay đổi trong VET/CND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Cindicator tiền tệ thay đổi bởi 834.88% (1.044142 CND — 9.76153 CND)
VeChain/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Cindicator dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 10.7382 CND | ▲ 10.01 % |
19/05 | 11.251 CND | ▲ 4.77 % |
20/05 | 11.9174 CND | ▲ 5.92 % |
21/05 | 12.5449 CND | ▲ 5.27 % |
22/05 | 11.1656 CND | ▼ -10.99 % |
23/05 | 10.4771 CND | ▼ -6.17 % |
24/05 | 10.5752 CND | ▲ 0.94 % |
25/05 | 11.1005 CND | ▲ 4.97 % |
26/05 | 11.2447 CND | ▲ 1.3 % |
27/05 | 12.0063 CND | ▲ 6.77 % |
28/05 | 12.7134 CND | ▲ 5.89 % |
29/05 | 12.6706 CND | ▼ -0.34 % |
30/05 | 13.3604 CND | ▲ 5.44 % |
31/05 | 13.5647 CND | ▲ 1.53 % |
01/06 | 13.9848 CND | ▲ 3.1 % |
02/06 | 13.6145 CND | ▼ -2.65 % |
03/06 | 11.0665 CND | ▼ -18.72 % |
04/06 | 13.6195 CND | ▲ 23.07 % |
05/06 | 13.3621 CND | ▼ -1.89 % |
06/06 | 13.8621 CND | ▲ 3.74 % |
07/06 | 13.6705 CND | ▼ -1.38 % |
08/06 | 13.5164 CND | ▼ -1.13 % |
09/06 | 14.2049 CND | ▲ 5.09 % |
10/06 | 15.2644 CND | ▲ 7.46 % |
11/06 | 14.511 CND | ▼ -4.94 % |
12/06 | 14.4412 CND | ▼ -0.48 % |
13/06 | 14.7022 CND | ▲ 1.81 % |
14/06 | 15.0411 CND | ▲ 2.31 % |
15/06 | 14.3249 CND | ▼ -4.76 % |
16/06 | 13.6355 CND | ▼ -4.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Cindicator cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Cindicator dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 10.6193 CND | ▲ 8.79 % |
27/05 — 02/06 | 16.0354 CND | ▲ 51 % |
03/06 — 09/06 | 17.6204 CND | ▲ 9.88 % |
10/06 — 16/06 | 8.248251 CND | ▼ -53.19 % |
17/06 — 23/06 | 6.796783 CND | ▼ -17.6 % |
24/06 — 30/06 | 3.884548 CND | ▼ -42.85 % |
01/07 — 07/07 | 4.943426 CND | ▲ 27.26 % |
08/07 — 14/07 | 5.956953 CND | ▲ 20.5 % |
15/07 — 21/07 | 7.738994 CND | ▲ 29.92 % |
22/07 — 28/07 | 8.418473 CND | ▲ 8.78 % |
29/07 — 04/08 | 9.158082 CND | ▲ 8.79 % |
05/08 — 11/08 | 8.565588 CND | ▼ -6.47 % |
VeChain/Cindicator dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.1238 CND | ▲ 13.95 % |
07/2024 | 10.9105 CND | ▼ -1.92 % |
08/2024 | 11.562 CND | ▲ 5.97 % |
09/2024 | 13.4887 CND | ▲ 16.66 % |
10/2024 | 10.7484 CND | ▼ -20.32 % |
11/2024 | 11.1637 CND | ▲ 3.86 % |
12/2024 | 7.786873 CND | ▼ -30.25 % |
01/2025 | 7.537655 CND | ▼ -3.2 % |
02/2025 | 4.777121 CND | ▼ -36.62 % |
03/2025 | 2.235255 CND | ▼ -53.21 % |
04/2025 | 2.378915 CND | ▲ 6.43 % |
05/2025 | 2.658782 CND | ▲ 11.76 % |
VeChain/Cindicator thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.616345 CND |
Tối đa | 11.4242 CND |
Bình quân gia quyền | 9.497918 CND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.818194 CND |
Tối đa | 23.4555 CND |
Bình quân gia quyền | 11.933 CND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.818194 CND |
Tối đa | 43.935 CND |
Bình quân gia quyền | 20.659 CND |
Chia sẻ một liên kết đến VET/CND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Cindicator (CND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: