Tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VND/ELLA
Lịch sử thay đổi trong VND/ELLA tỷ giá
VND/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 VND = 0.00506101 ELLA
▲ 3.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ đồng Việt Nam/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 đồng Việt Nam chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VND/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VND/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VND/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.44% (0.00661059 ELLA — 0.00506101 ELLA)
Thay đổi trong VND/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.99% (0.01149847 ELLA — 0.00506101 ELLA)
Thay đổi trong VND/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.2% (0.04684185 ELLA — 0.00506101 ELLA)
Thay đổi trong VND/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -89.2% (0.04684185 ELLA — 0.00506101 ELLA)
đồng Việt Nam/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
đồng Việt Nam/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0054082 ELLA | ▲ 6.86 % |
19/05 | 0.00540312 ELLA | ▼ -0.09 % |
20/05 | 0.00533591 ELLA | ▼ -1.24 % |
21/05 | 0.00533876 ELLA | ▲ 0.05 % |
22/05 | 0.00555367 ELLA | ▲ 4.03 % |
23/05 | 0.00554363 ELLA | ▼ -0.18 % |
24/05 | 0.00532717 ELLA | ▼ -3.9 % |
25/05 | 0.005249 ELLA | ▼ -1.47 % |
26/05 | 0.00528579 ELLA | ▲ 0.7 % |
27/05 | 0.00520272 ELLA | ▼ -1.57 % |
28/05 | 0.00514067 ELLA | ▼ -1.19 % |
29/05 | 0.0046878 ELLA | ▼ -8.81 % |
30/05 | 0.00444744 ELLA | ▼ -5.13 % |
31/05 | 0.00483867 ELLA | ▲ 8.8 % |
01/06 | 0.00516147 ELLA | ▲ 6.67 % |
02/06 | 0.00508607 ELLA | ▼ -1.46 % |
03/06 | 0.0061607 ELLA | ▲ 21.13 % |
04/06 | 0.00715954 ELLA | ▲ 16.21 % |
05/06 | 0.00687084 ELLA | ▼ -4.03 % |
06/06 | 0.00732977 ELLA | ▲ 6.68 % |
07/06 | 0.0054356 ELLA | ▼ -25.84 % |
08/06 | 0.00653519 ELLA | ▲ 20.23 % |
09/06 | 0.00572376 ELLA | ▼ -12.42 % |
10/06 | 0.00474944 ELLA | ▼ -17.02 % |
11/06 | 0.00446448 ELLA | ▼ -6 % |
12/06 | 0.00475825 ELLA | ▲ 6.58 % |
13/06 | 0.00503463 ELLA | ▲ 5.81 % |
14/06 | 0.00448702 ELLA | ▼ -10.88 % |
15/06 | 0.00459258 ELLA | ▲ 2.35 % |
16/06 | 0.00466244 ELLA | ▲ 1.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
đồng Việt Nam/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00337745 ELLA | ▼ -33.27 % |
27/05 — 02/06 | 0.00568656 ELLA | ▲ 68.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.00661212 ELLA | ▲ 16.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.00594535 ELLA | ▼ -10.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.00924243 ELLA | ▲ 55.46 % |
24/06 — 30/06 | 0.00786863 ELLA | ▼ -14.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.00381281 ELLA | ▼ -51.54 % |
08/07 — 14/07 | 0.00420259 ELLA | ▲ 10.22 % |
15/07 — 21/07 | 0.00405388 ELLA | ▼ -3.54 % |
22/07 — 28/07 | 0.00418883 ELLA | ▲ 3.33 % |
29/07 — 04/08 | 0.00395829 ELLA | ▼ -5.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.00327367 ELLA | ▼ -17.3 % |
đồng Việt Nam/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00464562 ELLA | ▼ -8.21 % |
07/2024 | 0.00512782 ELLA | ▲ 10.38 % |
08/2024 | 0.00437081 ELLA | ▼ -14.76 % |
09/2024 | 0.00077543 ELLA | ▼ -82.26 % |
10/2024 | 0.00056811 ELLA | ▼ -26.74 % |
11/2024 | 0.00127715 ELLA | ▲ 124.81 % |
12/2024 | 0.00058479 ELLA | ▼ -54.21 % |
01/2025 | 0.00041402 ELLA | ▼ -29.2 % |
đồng Việt Nam/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00498792 ELLA |
Tối đa | 0.00891101 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.00647754 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00498792 ELLA |
Tối đa | 0.01930584 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.01012926 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00498792 ELLA |
Tối đa | 0.06151663 ELLA |
Bình quân gia quyền | 0.02704342 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến VND/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: