Tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam chống lại TaaS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VND/TAAS
Lịch sử thay đổi trong VND/TAAS tỷ giá
VND/TAAS tỷ giá
09 21, 2020
1 VND = 0.00004378 TAAS
▲ 22.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ đồng Việt Nam/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 đồng Việt Nam chi phí trong TaaS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VND/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VND/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái đồng Việt Nam/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VND/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -4.74% (0.00004596 TAAS — 0.00004378 TAAS)
Thay đổi trong VND/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 12.37% (0.00003896 TAAS — 0.00004378 TAAS)
Thay đổi trong VND/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -53.29% (0.00009373 TAAS — 0.00004378 TAAS)
Thay đổi trong VND/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce đồng Việt Nam tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -53.29% (0.00009373 TAAS — 0.00004378 TAAS)
đồng Việt Nam/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái
đồng Việt Nam/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.00003853 TAAS | ▼ -11.99 % |
19/05 | 0.00004502 TAAS | ▲ 16.85 % |
20/05 | 0.00004187 TAAS | ▼ -7.01 % |
21/05 | 0.00003075 TAAS | ▼ -26.55 % |
22/05 | 0.00002728 TAAS | ▼ -11.28 % |
23/05 | 0.00002996 TAAS | ▲ 9.82 % |
24/05 | 0.00003012 TAAS | ▲ 0.52 % |
25/05 | 0.00002847 TAAS | ▼ -5.46 % |
26/05 | 0.00002753 TAAS | ▼ -3.3 % |
27/05 | 0.0000341 TAAS | ▲ 23.86 % |
28/05 | 0.00003812 TAAS | ▲ 11.81 % |
29/05 | 0.00003841 TAAS | ▲ 0.75 % |
30/05 | 0.00004347 TAAS | ▲ 13.17 % |
31/05 | 0.00004013 TAAS | ▼ -7.67 % |
01/06 | 0.00004011 TAAS | ▼ -0.07 % |
02/06 | 0.00004076 TAAS | ▲ 1.64 % |
03/06 | 0.00004251 TAAS | ▲ 4.28 % |
04/06 | 0.0000433 TAAS | ▲ 1.86 % |
05/06 | 0.00004251 TAAS | ▼ -1.84 % |
06/06 | 0.00004294 TAAS | ▲ 1.03 % |
07/06 | 0.00004244 TAAS | ▼ -1.17 % |
08/06 | 0.00004377 TAAS | ▲ 3.13 % |
09/06 | 0.00004339 TAAS | ▼ -0.86 % |
10/06 | 0.00004514 TAAS | ▲ 4.02 % |
11/06 | 0.00004098 TAAS | ▼ -9.21 % |
12/06 | 0.00003639 TAAS | ▼ -11.2 % |
13/06 | 0.00003512 TAAS | ▼ -3.49 % |
14/06 | 0.00003535 TAAS | ▲ 0.66 % |
15/06 | 0.00003672 TAAS | ▲ 3.87 % |
16/06 | 0.00003586 TAAS | ▼ -2.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
đồng Việt Nam/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00004341 TAAS | ▼ -0.84 % |
27/05 — 02/06 | 0.00006291 TAAS | ▲ 44.91 % |
03/06 — 09/06 | 0.00007282 TAAS | ▲ 15.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.00007455 TAAS | ▲ 2.37 % |
17/06 — 23/06 | 0.00003136 TAAS | ▼ -57.94 % |
24/06 — 30/06 | 0.00003229 TAAS | ▲ 2.97 % |
01/07 — 07/07 | 0.0000266 TAAS | ▼ -17.62 % |
08/07 — 14/07 | 0.00002003 TAAS | ▼ -24.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002817 TAAS | ▲ 40.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.000029 TAAS | ▲ 2.92 % |
29/07 — 04/08 | 0.00003022 TAAS | ▲ 4.21 % |
05/08 — 11/08 | 0.00002653 TAAS | ▼ -12.21 % |
đồng Việt Nam/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0000289 TAAS | ▼ -34 % |
07/2024 | 0.00001973 TAAS | ▼ -31.71 % |
08/2024 | 0.00003682 TAAS | ▲ 86.61 % |
09/2024 | 0.00001981 TAAS | ▼ -46.21 % |
10/2024 | 0.00001702 TAAS | ▼ -14.08 % |
11/2024 | 0.00001556 TAAS | ▼ -8.56 % |
đồng Việt Nam/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00003741 TAAS |
Tối đa | 0.00004082 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00003861 TAAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003004 TAAS |
Tối đa | 0.00010556 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00005484 TAAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003004 TAAS |
Tối đa | 0.00010556 TAAS |
Bình quân gia quyền | 0.00005759 TAAS |
Chia sẻ một liên kết đến VND/TAAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến đồng Việt Nam (VND) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: