Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Electra
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/ECA
Lịch sử thay đổi trong VUV/ECA tỷ giá
VUV/ECA tỷ giá
11 28, 2020
1 VUV = 117.05 ECA
▲ 173.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Electra.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 193.9% (39.8256 ECA — 117.05 ECA)
Thay đổi trong VUV/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 283.29% (30.5379 ECA — 117.05 ECA)
Thay đổi trong VUV/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 211.32% (37.5977 ECA — 117.05 ECA)
Thay đổi trong VUV/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 211.32% (37.5977 ECA — 117.05 ECA)
vatu Vanuatu/Electra dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 113.76 ECA | ▼ -2.81 % |
19/05 | 111.89 ECA | ▼ -1.64 % |
20/05 | 112.68 ECA | ▲ 0.7 % |
21/05 | 115.6 ECA | ▲ 2.6 % |
22/05 | 116.2 ECA | ▲ 0.52 % |
23/05 | 120.82 ECA | ▲ 3.97 % |
24/05 | 121.63 ECA | ▲ 0.67 % |
25/05 | 110.1 ECA | ▼ -9.48 % |
26/05 | 93.1037 ECA | ▼ -15.44 % |
27/05 | 92.3706 ECA | ▼ -0.79 % |
28/05 | 95.9701 ECA | ▲ 3.9 % |
29/05 | 99.1449 ECA | ▲ 3.31 % |
30/05 | 109.78 ECA | ▲ 10.73 % |
31/05 | 107.54 ECA | ▼ -2.04 % |
01/06 | 104.83 ECA | ▼ -2.53 % |
02/06 | 106.02 ECA | ▲ 1.14 % |
03/06 | 115.1 ECA | ▲ 8.57 % |
04/06 | 115.2 ECA | ▲ 0.09 % |
05/06 | 109.41 ECA | ▼ -5.02 % |
06/06 | 115.38 ECA | ▲ 5.45 % |
07/06 | 111.94 ECA | ▼ -2.98 % |
08/06 | 111.38 ECA | ▼ -0.5 % |
09/06 | 108.06 ECA | ▼ -2.98 % |
10/06 | 101.54 ECA | ▼ -6.04 % |
11/06 | 97.0285 ECA | ▼ -4.44 % |
12/06 | 109.18 ECA | ▲ 12.52 % |
13/06 | 105.59 ECA | ▼ -3.29 % |
14/06 | 112.94 ECA | ▲ 6.97 % |
15/06 | 129.65 ECA | ▲ 14.8 % |
16/06 | 353.92 ECA | ▲ 172.97 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 115.96 ECA | ▼ -0.93 % |
27/05 — 02/06 | 134.35 ECA | ▲ 15.86 % |
03/06 — 09/06 | 137.47 ECA | ▲ 2.32 % |
10/06 — 16/06 | 157.84 ECA | ▲ 14.82 % |
17/06 — 23/06 | 134.94 ECA | ▼ -14.51 % |
24/06 — 30/06 | 154.65 ECA | ▲ 14.61 % |
01/07 — 07/07 | 141.44 ECA | ▼ -8.54 % |
08/07 — 14/07 | 142.65 ECA | ▲ 0.86 % |
15/07 — 21/07 | 109.32 ECA | ▼ -23.36 % |
22/07 — 28/07 | 115.92 ECA | ▲ 6.03 % |
29/07 — 04/08 | 113.94 ECA | ▼ -1.7 % |
05/08 — 11/08 | 333.42 ECA | ▲ 192.62 % |
vatu Vanuatu/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 184.12 ECA | ▲ 57.3 % |
07/2024 | 113.04 ECA | ▼ -38.6 % |
08/2024 | 79.6284 ECA | ▼ -29.56 % |
09/2024 | 46.6913 ECA | ▼ -41.36 % |
10/2024 | 78.0453 ECA | ▲ 67.15 % |
11/2024 | 105.46 ECA | ▲ 35.12 % |
12/2024 | 98.9562 ECA | ▼ -6.16 % |
01/2025 | 323.14 ECA | ▲ 226.55 % |
vatu Vanuatu/Electra thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.5804 ECA |
Tối đa | 116.57 ECA |
Bình quân gia quyền | 40.3122 ECA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 33.3495 ECA |
Tối đa | 116.57 ECA |
Bình quân gia quyền | 41.2138 ECA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.9588 ECA |
Tối đa | 116.57 ECA |
Bình quân gia quyền | 37.7147 ECA |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/ECA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: