Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/ELEC
Lịch sử thay đổi trong VUV/ELEC tỷ giá
VUV/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 VUV = 11.2995 ELEC
▲ 11.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 12.36% (10.0566 ELEC — 11.2995 ELEC)
Thay đổi trong VUV/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.51% (8.861856 ELEC — 11.2995 ELEC)
Thay đổi trong VUV/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 321.49% (2.68087 ELEC — 11.2995 ELEC)
Thay đổi trong VUV/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -31.1% (16.3996 ELEC — 11.2995 ELEC)
vatu Vanuatu/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 11.1193 ELEC | ▼ -1.6 % |
19/05 | 11.1971 ELEC | ▲ 0.7 % |
20/05 | 11.1996 ELEC | ▲ 0.02 % |
21/05 | 11.2353 ELEC | ▲ 0.32 % |
22/05 | 11.0235 ELEC | ▼ -1.89 % |
23/05 | 11.0597 ELEC | ▲ 0.33 % |
24/05 | 11.098 ELEC | ▲ 0.35 % |
25/05 | 11.2043 ELEC | ▲ 0.96 % |
26/05 | 11.7097 ELEC | ▲ 4.51 % |
27/05 | 12.0478 ELEC | ▲ 2.89 % |
28/05 | 11.9619 ELEC | ▼ -0.71 % |
29/05 | 12.13 ELEC | ▲ 1.41 % |
30/05 | 11.9361 ELEC | ▼ -1.6 % |
31/05 | 11.1745 ELEC | ▼ -6.38 % |
01/06 | 11.1127 ELEC | ▼ -0.55 % |
02/06 | 11.1772 ELEC | ▲ 0.58 % |
03/06 | 11.847 ELEC | ▲ 5.99 % |
04/06 | 11.5848 ELEC | ▼ -2.21 % |
05/06 | 11.5834 ELEC | ▼ -0.01 % |
06/06 | 11.4653 ELEC | ▼ -1.02 % |
07/06 | 11.4387 ELEC | ▼ -0.23 % |
08/06 | 11.4163 ELEC | ▼ -0.2 % |
09/06 | 11.4817 ELEC | ▲ 0.57 % |
10/06 | 11.66 ELEC | ▲ 1.55 % |
11/06 | 11.6674 ELEC | ▲ 0.06 % |
12/06 | 11.9622 ELEC | ▲ 2.53 % |
13/06 | 12.4507 ELEC | ▲ 4.08 % |
14/06 | 12.8105 ELEC | ▲ 2.89 % |
15/06 | 12.0614 ELEC | ▼ -5.85 % |
16/06 | 12.4837 ELEC | ▲ 3.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 12.6792 ELEC | ▲ 12.21 % |
27/05 — 02/06 | 12.3943 ELEC | ▼ -2.25 % |
03/06 — 09/06 | 11.8862 ELEC | ▼ -4.1 % |
10/06 — 16/06 | 12.6846 ELEC | ▲ 6.72 % |
17/06 — 23/06 | 11.8806 ELEC | ▼ -6.34 % |
24/06 — 30/06 | 13.0904 ELEC | ▲ 10.18 % |
01/07 — 07/07 | 13.1208 ELEC | ▲ 0.23 % |
08/07 — 14/07 | 44.8754 ELEC | ▲ 242.02 % |
15/07 — 21/07 | 45.0239 ELEC | ▲ 0.33 % |
22/07 — 28/07 | 40.5922 ELEC | ▼ -9.84 % |
29/07 — 04/08 | 40.1987 ELEC | ▼ -0.97 % |
05/08 — 11/08 | 12.175 ELEC | ▼ -69.71 % |
vatu Vanuatu/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 10.3796 ELEC | ▼ -8.14 % |
07/2024 | 10.0386 ELEC | ▼ -3.29 % |
08/2024 | 9.667764 ELEC | ▼ -3.69 % |
09/2024 | 6.065608 ELEC | ▼ -37.26 % |
10/2024 | 5.866389 ELEC | ▼ -3.28 % |
11/2024 | 8.059438 ELEC | ▲ 37.38 % |
12/2024 | 10.274 ELEC | ▲ 27.48 % |
01/2025 | -0.70099231 ELEC | ▼ -106.82 % |
02/2025 | -2.82077744 ELEC | ▲ 302.4 % |
03/2025 | -3.49644626 ELEC | ▲ 23.95 % |
04/2025 | -3.18739833 ELEC | ▼ -8.84 % |
05/2025 | -3.4216624 ELEC | ▲ 7.35 % |
vatu Vanuatu/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.2234 ELEC |
Tối đa | 11.3162 ELEC |
Bình quân gia quyền | 10.5571 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.2234 ELEC |
Tối đa | 11.3162 ELEC |
Bình quân gia quyền | 10.6185 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.68087 ELEC |
Tối đa | 11.3162 ELEC |
Bình quân gia quyền | 10.446 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: