Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/LBC

Lịch sử thay đổi trong VUV/LBC tỷ giá

VUV/LBC tỷ giá

05 17, 2024
1 VUV = 2.212325 LBC
▼ -1.13 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VUV/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -15.06% (2.604661 LBC — 2.212325 LBC)

Thay đổi trong VUV/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 7.45% (2.058994 LBC — 2.212325 LBC)

Thay đổi trong VUV/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 211.1% (0.71113139 LBC — 2.212325 LBC)

Thay đổi trong VUV/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 216.32% (0.69940029 LBC — 2.212325 LBC)

vatu Vanuatu/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

vatu Vanuatu/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 2.25334 LBC ▲ 1.85 %
19/05 2.153975 LBC ▼ -4.41 %
20/05 2.103135 LBC ▼ -2.36 %
21/05 2.228435 LBC ▲ 5.96 %
22/05 2.248497 LBC ▲ 0.9 %
23/05 2.248253 LBC ▼ -0.01 %
24/05 2.24397 LBC ▼ -0.19 %
25/05 2.235304 LBC ▼ -0.39 %
26/05 2.233526 LBC ▼ -0.08 %
27/05 2.119801 LBC ▼ -5.09 %
28/05 2.056265 LBC ▼ -3 %
29/05 2.026381 LBC ▼ -1.45 %
30/05 2.052433 LBC ▲ 1.29 %
31/05 2.162203 LBC ▲ 5.35 %
01/06 2.180578 LBC ▲ 0.85 %
02/06 2.180591 LBC ▲ 0 %
03/06 2.119444 LBC ▼ -2.8 %
04/06 2.180829 LBC ▲ 2.9 %
05/06 2.19515 LBC ▲ 0.66 %
06/06 2.19749 LBC ▲ 0.11 %
07/06 2.200899 LBC ▲ 0.16 %
08/06 2.192049 LBC ▼ -0.4 %
09/06 2.19076 LBC ▼ -0.06 %
10/06 2.178987 LBC ▼ -0.54 %
11/06 2.19153 LBC ▲ 0.58 %
12/06 1.988729 LBC ▼ -9.25 %
13/06 1.914983 LBC ▼ -3.71 %
14/06 2.01588 LBC ▲ 5.27 %
15/06 1.962882 LBC ▼ -2.63 %
16/06 1.944939 LBC ▼ -0.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

vatu Vanuatu/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.17734 LBC ▼ -1.58 %
27/05 — 02/06 2.401846 LBC ▲ 10.31 %
03/06 — 09/06 2.401748 LBC ▼ -0 %
10/06 — 16/06 1.673119 LBC ▼ -30.34 %
17/06 — 23/06 1.836678 LBC ▲ 9.78 %
24/06 — 30/06 2.170957 LBC ▲ 18.2 %
01/07 — 07/07 3.651943 LBC ▲ 68.22 %
08/07 — 14/07 3.805487 LBC ▲ 4.2 %
15/07 — 21/07 3.39342 LBC ▼ -10.83 %
22/07 — 28/07 3.729128 LBC ▲ 9.89 %
29/07 — 04/08 3.439097 LBC ▼ -7.78 %
05/08 — 11/08 3.357018 LBC ▼ -2.39 %

vatu Vanuatu/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.056321 LBC ▼ -7.05 %
07/2024 2.251899 LBC ▲ 9.51 %
08/2024 2.282622 LBC ▲ 1.36 %
09/2024 1.414863 LBC ▼ -38.02 %
10/2024 3.244562 LBC ▲ 129.32 %
11/2024 7.447387 LBC ▲ 129.53 %
12/2024 4.03377 LBC ▼ -45.84 %
01/2025 4.61259 LBC ▲ 14.35 %
02/2025 3.454444 LBC ▼ -25.11 %
03/2025 2.382344 LBC ▼ -31.04 %
04/2025 4.913411 LBC ▲ 106.24 %
05/2025 4.485915 LBC ▼ -8.7 %

vatu Vanuatu/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.286615 LBC
Tối đa 2.613893 LBC
Bình quân gia quyền 2.469656 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.035871 LBC
Tối đa 2.613893 LBC
Bình quân gia quyền 1.908571 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.51727794 LBC
Tối đa 3.709926 LBC
Bình quân gia quyền 1.428474 LBC

Chia sẻ một liên kết đến VUV/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu