Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/RVN
Lịch sử thay đổi trong VUV/RVN tỷ giá
VUV/RVN tỷ giá
05 04, 2024
1 VUV = 0.25538693 RVN
▲ 0.08 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 31.83% (0.19371728 RVN — 0.25538693 RVN)
Thay đổi trong VUV/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -42.03% (0.44056419 RVN — 0.25538693 RVN)
Thay đổi trong VUV/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -21.25% (0.32428856 RVN — 0.25538693 RVN)
Thay đổi trong VUV/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -36.86% (0.40446 RVN — 0.25538693 RVN)
vatu Vanuatu/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 0.25779492 RVN | ▲ 0.94 % |
07/05 | 0.2534121 RVN | ▼ -1.7 % |
08/05 | 0.25241003 RVN | ▼ -0.4 % |
09/05 | 0.24767375 RVN | ▼ -1.88 % |
10/05 | 0.24085492 RVN | ▼ -2.75 % |
11/05 | 0.24764305 RVN | ▲ 2.82 % |
12/05 | 0.24604949 RVN | ▼ -0.64 % |
13/05 | 0.29380471 RVN | ▲ 19.41 % |
14/05 | 0.36540982 RVN | ▲ 24.37 % |
15/05 | 0.36558493 RVN | ▲ 0.05 % |
16/05 | 0.35754768 RVN | ▼ -2.2 % |
17/05 | 0.3713781 RVN | ▲ 3.87 % |
18/05 | 0.37565624 RVN | ▲ 1.15 % |
19/05 | 0.37377216 RVN | ▼ -0.5 % |
20/05 | 0.36088739 RVN | ▼ -3.45 % |
21/05 | 0.33464139 RVN | ▼ -7.27 % |
22/05 | 0.33164104 RVN | ▼ -0.9 % |
23/05 | 0.3243066 RVN | ▼ -2.21 % |
24/05 | 0.31333432 RVN | ▼ -3.38 % |
25/05 | 0.31170948 RVN | ▼ -0.52 % |
26/05 | 0.31399351 RVN | ▲ 0.73 % |
27/05 | 0.31341937 RVN | ▼ -0.18 % |
28/05 | 0.32748982 RVN | ▲ 4.49 % |
29/05 | 0.32991861 RVN | ▲ 0.74 % |
30/05 | 0.35249589 RVN | ▲ 6.84 % |
31/05 | 0.36849818 RVN | ▲ 4.54 % |
01/06 | 0.38361714 RVN | ▲ 4.1 % |
02/06 | 0.37340113 RVN | ▼ -2.66 % |
03/06 | 0.36058108 RVN | ▼ -3.43 % |
04/06 | 0.34287795 RVN | ▼ -4.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.25229842 RVN | ▼ -1.21 % |
13/05 — 19/05 | 0.2168998 RVN | ▼ -14.03 % |
20/05 — 26/05 | 0.18577658 RVN | ▼ -14.35 % |
27/05 — 02/06 | 0.16990555 RVN | ▼ -8.54 % |
03/06 — 09/06 | 0.20165349 RVN | ▲ 18.69 % |
10/06 — 16/06 | 0.1925956 RVN | ▼ -4.49 % |
17/06 — 23/06 | 0.09214877 RVN | ▼ -52.15 % |
24/06 — 30/06 | 0.1059024 RVN | ▲ 14.93 % |
01/07 — 07/07 | 0.16065386 RVN | ▲ 51.7 % |
08/07 — 14/07 | 0.14928693 RVN | ▼ -7.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.15724214 RVN | ▲ 5.33 % |
22/07 — 28/07 | 0.15424214 RVN | ▼ -1.91 % |
vatu Vanuatu/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.23803458 RVN | ▼ -6.79 % |
07/2024 | 0.28442259 RVN | ▲ 19.49 % |
08/2024 | 0.36573758 RVN | ▲ 28.59 % |
09/2024 | 0.35727793 RVN | ▼ -2.31 % |
10/2024 | 0.30685156 RVN | ▼ -14.11 % |
11/2024 | 0.28698444 RVN | ▼ -6.47 % |
12/2024 | 0.25888447 RVN | ▼ -9.79 % |
12/2024 | 0.32420946 RVN | ▲ 25.23 % |
01/2025 | 0.1817189 RVN | ▼ -43.95 % |
03/2025 | 0.1194393 RVN | ▼ -34.27 % |
03/2025 | 0.21517894 RVN | ▲ 80.16 % |
04/2025 | 0.18930169 RVN | ▼ -12.03 % |
vatu Vanuatu/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18568497 RVN |
Tối đa | 0.27624728 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.23871893 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.15677914 RVN |
Tối đa | 0.43759921 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.27752867 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.15677914 RVN |
Tối đa | 0.56175694 RVN |
Bình quân gia quyền | 0.39103305 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: