Tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VUV/XMY
Lịch sử thay đổi trong VUV/XMY tỷ giá
VUV/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 VUV = 109.49 XMY
▼ -1.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ vatu Vanuatu/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 vatu Vanuatu chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VUV/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VUV/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái vatu Vanuatu/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VUV/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -22.36% (141.03 XMY — 109.49 XMY)
Thay đổi trong VUV/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 29.78% (84.367 XMY — 109.49 XMY)
Thay đổi trong VUV/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 48.31% (73.8242 XMY — 109.49 XMY)
Thay đổi trong VUV/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce vatu Vanuatu tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1425.89% (7.175588 XMY — 109.49 XMY)
vatu Vanuatu/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
vatu Vanuatu/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 111.69 XMY | ▲ 2.01 % |
19/05 | 120.24 XMY | ▲ 7.65 % |
20/05 | 132.19 XMY | ▲ 9.94 % |
21/05 | 126.93 XMY | ▼ -3.98 % |
22/05 | 109.8 XMY | ▼ -13.5 % |
23/05 | 111.06 XMY | ▲ 1.15 % |
24/05 | 110.51 XMY | ▼ -0.5 % |
25/05 | 112.22 XMY | ▲ 1.55 % |
26/05 | 113.01 XMY | ▲ 0.7 % |
27/05 | 112.68 XMY | ▼ -0.29 % |
28/05 | 112.39 XMY | ▼ -0.26 % |
29/05 | 107.06 XMY | ▼ -4.74 % |
30/05 | 107.96 XMY | ▲ 0.84 % |
31/05 | 108.41 XMY | ▲ 0.41 % |
01/06 | 100.16 XMY | ▼ -7.6 % |
02/06 | 98.7442 XMY | ▼ -1.42 % |
03/06 | 113.48 XMY | ▲ 14.92 % |
04/06 | 113.86 XMY | ▲ 0.34 % |
05/06 | 115.19 XMY | ▲ 1.17 % |
06/06 | 115.38 XMY | ▲ 0.16 % |
07/06 | 115.97 XMY | ▲ 0.51 % |
08/06 | 117.33 XMY | ▲ 1.17 % |
09/06 | 111.72 XMY | ▼ -4.79 % |
10/06 | 114.23 XMY | ▲ 2.25 % |
11/06 | 122.65 XMY | ▲ 7.36 % |
12/06 | 121.39 XMY | ▼ -1.03 % |
13/06 | 93.9021 XMY | ▼ -22.64 % |
14/06 | 93.2308 XMY | ▼ -0.71 % |
15/06 | 93.0926 XMY | ▼ -0.15 % |
16/06 | 91.1078 XMY | ▼ -2.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của vatu Vanuatu/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
vatu Vanuatu/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 115.52 XMY | ▲ 5.51 % |
27/05 — 02/06 | 119.09 XMY | ▲ 3.09 % |
03/06 — 09/06 | 140.93 XMY | ▲ 18.35 % |
10/06 — 16/06 | 174.21 XMY | ▲ 23.61 % |
17/06 — 23/06 | 142.51 XMY | ▼ -18.2 % |
24/06 — 30/06 | 192.15 XMY | ▲ 34.84 % |
01/07 — 07/07 | 188.84 XMY | ▼ -1.73 % |
08/07 — 14/07 | 193.07 XMY | ▲ 2.24 % |
15/07 — 21/07 | 159.69 XMY | ▼ -17.29 % |
22/07 — 28/07 | 179.74 XMY | ▲ 12.56 % |
29/07 — 04/08 | 182.72 XMY | ▲ 1.66 % |
05/08 — 11/08 | 147.79 XMY | ▼ -19.12 % |
vatu Vanuatu/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 105.07 XMY | ▼ -4.04 % |
07/2024 | 120.87 XMY | ▲ 15.03 % |
08/2024 | 167.27 XMY | ▲ 38.39 % |
09/2024 | 122.05 XMY | ▼ -27.04 % |
10/2024 | 137.88 XMY | ▲ 12.97 % |
11/2024 | 3,512 XMY | ▲ 2446.86 % |
12/2024 | 5,488 XMY | ▲ 56.26 % |
01/2025 | 9,483 XMY | ▲ 72.81 % |
02/2025 | 3,429 XMY | ▼ -63.84 % |
03/2025 | 4,699 XMY | ▲ 37.02 % |
04/2025 | 5,796 XMY | ▲ 23.34 % |
05/2025 | 4,802 XMY | ▼ -17.16 % |
vatu Vanuatu/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 108.6 XMY |
Tối đa | 141.7 XMY |
Bình quân gia quyền | 131.16 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 77.7953 XMY |
Tối đa | 153.53 XMY |
Bình quân gia quyền | 117.64 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 73.2683 XMY |
Tối đa | 230.63 XMY |
Bình quân gia quyền | 140.09 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến VUV/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến vatu Vanuatu (VUV) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: