Tỷ giá hối đoái Tael chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/NLG

Lịch sử thay đổi trong WABI/NLG tỷ giá

WABI/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 WABI = 44.6874 NLG
▲ 14.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Tael tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 11.52% (40.072 NLG — 44.6874 NLG)

Thay đổi trong WABI/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Tael tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 110.96% (21.1828 NLG — 44.6874 NLG)

Thay đổi trong WABI/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Tael tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 296% (11.2846 NLG — 44.6874 NLG)

Thay đổi trong WABI/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 568.4% (6.685727 NLG — 44.6874 NLG)

Tael/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 44.0981 NLG ▼ -1.32 %
19/05 45.6222 NLG ▲ 3.46 %
20/05 41.3624 NLG ▼ -9.34 %
21/05 32.1981 NLG ▼ -22.16 %
22/05 30.4225 NLG ▼ -5.51 %
23/05 30.0822 NLG ▼ -1.12 %
24/05 37.1411 NLG ▲ 23.47 %
25/05 45.0942 NLG ▲ 21.41 %
26/05 45.2071 NLG ▲ 0.25 %
27/05 45.742 NLG ▲ 1.18 %
28/05 43.3931 NLG ▼ -5.14 %
29/05 40.612 NLG ▼ -6.41 %
30/05 39.6553 NLG ▼ -2.36 %
31/05 40.5454 NLG ▲ 2.24 %
01/06 41.1148 NLG ▲ 1.4 %
02/06 38.5889 NLG ▼ -6.14 %
03/06 31.0182 NLG ▼ -19.62 %
04/06 25.1095 NLG ▼ -19.05 %
05/06 27.1299 NLG ▲ 8.05 %
06/06 27.7745 NLG ▲ 2.38 %
07/06 27.0129 NLG ▼ -2.74 %
08/06 26.3779 NLG ▼ -2.35 %
09/06 26.7378 NLG ▲ 1.36 %
10/06 29.4551 NLG ▲ 10.16 %
11/06 30.6005 NLG ▲ 3.89 %
12/06 28.0358 NLG ▼ -8.38 %
13/06 29.7451 NLG ▲ 6.1 %
14/06 38.9657 NLG ▲ 31 %
15/06 40.2024 NLG ▲ 3.17 %
16/06 47.9207 NLG ▲ 19.2 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 50.2367 NLG ▲ 12.42 %
27/05 — 02/06 111.75 NLG ▲ 122.45 %
03/06 — 09/06 63.9142 NLG ▼ -42.81 %
10/06 — 16/06 55.2241 NLG ▼ -13.6 %
17/06 — 23/06 55.7138 NLG ▲ 0.89 %
24/06 — 30/06 77.9669 NLG ▲ 39.94 %
01/07 — 07/07 62.0946 NLG ▼ -20.36 %
08/07 — 14/07 58.7445 NLG ▼ -5.4 %
15/07 — 21/07 54.1931 NLG ▼ -7.75 %
22/07 — 28/07 35.5046 NLG ▼ -34.48 %
29/07 — 04/08 48.2667 NLG ▲ 35.94 %
05/08 — 11/08 56.5531 NLG ▲ 17.17 %

Tael/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 46.1967 NLG ▲ 3.38 %
07/2024 57.5589 NLG ▲ 24.6 %
08/2024 48.1342 NLG ▼ -16.37 %
09/2024 62.1009 NLG ▲ 29.02 %
10/2024 58.9906 NLG ▼ -5.01 %
11/2024 51.2409 NLG ▼ -13.14 %
12/2024 47.6062 NLG ▼ -7.09 %
01/2025 47.6368 NLG ▲ 0.06 %
02/2025 83.2507 NLG ▲ 74.76 %
03/2025 175.21 NLG ▲ 110.47 %
04/2025 165.47 NLG ▼ -5.56 %
05/2025 186.41 NLG ▲ 12.65 %

Tael/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 23.1691 NLG
Tối đa 44.6874 NLG
Bình quân gia quyền 32.3815 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 21.1828 NLG
Tối đa 99.3632 NLG
Bình quân gia quyền 39.6308 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.615717 NLG
Tối đa 99.3632 NLG
Bình quân gia quyền 22.4885 NLG

Chia sẻ một liên kết đến WABI/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu