Tỷ giá hối đoái Tael chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/PAY
Lịch sử thay đổi trong WABI/PAY tỷ giá
WABI/PAY tỷ giá
05 11, 2023
1 WABI = 0.12122776 PAY
▲ 3.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WABI/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 23.84% (0.09788947 PAY — 0.12122776 PAY)
Thay đổi trong WABI/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -98.3% (7.136647 PAY — 0.12122776 PAY)
Thay đổi trong WABI/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -95.26% (2.555676 PAY — 0.12122776 PAY)
Thay đổi trong WABI/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -95.02% (2.435762 PAY — 0.12122776 PAY)
Tael/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
Tael/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/05 | 0.06655595 PAY | ▼ -45.1 % |
08/05 | 0.07308927 PAY | ▲ 9.82 % |
09/05 | 0.16233267 PAY | ▲ 122.1 % |
10/05 | 0.07283355 PAY | ▼ -55.13 % |
11/05 | 0.03659492 PAY | ▼ -49.76 % |
12/05 | 0.03518599 PAY | ▼ -3.85 % |
13/05 | 0.06050787 PAY | ▲ 71.97 % |
14/05 | 0.04980654 PAY | ▼ -17.69 % |
15/05 | 0.14866602 PAY | ▲ 198.49 % |
16/05 | 0.08358339 PAY | ▼ -43.78 % |
17/05 | 0.17448328 PAY | ▲ 108.75 % |
18/05 | 0.18118692 PAY | ▲ 3.84 % |
19/05 | 0.16091807 PAY | ▼ -11.19 % |
20/05 | 0.01882018 PAY | ▼ -88.3 % |
21/05 | 0.02532885 PAY | ▲ 34.58 % |
22/05 | 0.08858304 PAY | ▲ 249.73 % |
23/05 | 0.08882233 PAY | ▲ 0.27 % |
24/05 | 0.00746483 PAY | ▼ -91.6 % |
25/05 | 0.00734411 PAY | ▼ -1.62 % |
26/05 | 0.00922894 PAY | ▲ 25.66 % |
27/05 | 0.00964921 PAY | ▲ 4.55 % |
28/05 | 0.00724288 PAY | ▼ -24.94 % |
29/05 | 0.00648595 PAY | ▼ -10.45 % |
30/05 | 0.00631488 PAY | ▼ -2.64 % |
31/05 | 0.00607191 PAY | ▼ -3.85 % |
01/06 | 0.0062737 PAY | ▲ 3.32 % |
02/06 | 0.00641761 PAY | ▲ 2.29 % |
03/06 | 0.00700205 PAY | ▲ 9.11 % |
04/06 | 0.00705057 PAY | ▲ 0.69 % |
05/06 | 0.00720216 PAY | ▲ 2.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Tael/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.12115564 PAY | ▼ -0.06 % |
20/05 — 26/05 | 0.12051077 PAY | ▼ -0.53 % |
27/05 — 02/06 | 0.11480991 PAY | ▼ -4.73 % |
03/06 — 09/06 | 0.04941584 PAY | ▼ -56.96 % |
10/06 — 16/06 | 0.01605891 PAY | ▼ -67.5 % |
17/06 — 23/06 | 0.0133638 PAY | ▼ -16.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.00631694 PAY | ▼ -52.73 % |
01/07 — 07/07 | 0.00048352 PAY | ▼ -92.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.00228186 PAY | ▲ 371.93 % |
15/07 — 21/07 | 0.00074295 PAY | ▼ -67.44 % |
22/07 — 28/07 | 0.0005238 PAY | ▼ -29.5 % |
29/07 — 04/08 | 0.0006318 PAY | ▲ 20.62 % |
Tael/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.12695189 PAY | ▲ 4.72 % |
07/2024 | 0.1577149 PAY | ▲ 24.23 % |
08/2024 | 0.26834426 PAY | ▲ 70.15 % |
09/2024 | 0.6259312 PAY | ▲ 133.26 % |
10/2024 | 0.52280328 PAY | ▼ -16.48 % |
11/2024 | 0.69101847 PAY | ▲ 32.18 % |
12/2024 | 0.68259448 PAY | ▼ -1.22 % |
01/2025 | 0.6678761 PAY | ▼ -2.16 % |
01/2025 | 0.56233867 PAY | ▼ -15.8 % |
03/2025 | 0.09649195 PAY | ▼ -82.84 % |
04/2025 | 0.04391507 PAY | ▼ -54.49 % |
05/2025 | 0.03865148 PAY | ▼ -11.99 % |
Tael/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05830191 PAY |
Tối đa | 1.373257 PAY |
Bình quân gia quyền | 0.2197633 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05830191 PAY |
Tối đa | 8.568997 PAY |
Bình quân gia quyền | 3.234312 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.05830191 PAY |
Tối đa | 17.9332 PAY |
Bình quân gia quyền | 5.235066 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến WABI/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: