Tỷ giá hối đoái Tael chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Tael tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WABI/XEM

Lịch sử thay đổi trong WABI/XEM tỷ giá

WABI/XEM tỷ giá

05 11, 2023
1 WABI = 0.03714435 XEM
▲ 4.92 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Tael/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Tael chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WABI/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WABI/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Tael/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WABI/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 8.92% (0.03410261 XEM — 0.03714435 XEM)

Thay đổi trong WABI/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -98.88% (3.318529 XEM — 0.03714435 XEM)

Thay đổi trong WABI/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Tael tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -95.42% (0.81144956 XEM — 0.03714435 XEM)

Thay đổi trong WABI/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Tael tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -98.04% (1.893428 XEM — 0.03714435 XEM)

Tael/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Tael/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01494748 XEM ▼ -59.76 %
19/05 0.01546928 XEM ▲ 3.49 %
20/05 0.02965371 XEM ▲ 91.69 %
21/05 0.01617236 XEM ▼ -45.46 %
22/05 0.00586124 XEM ▼ -63.76 %
23/05 0.00548262 XEM ▼ -6.46 %
24/05 0.01202974 XEM ▲ 119.42 %
25/05 0.00818748 XEM ▼ -31.94 %
26/05 0.02463949 XEM ▲ 200.94 %
27/05 0.00746472 XEM ▼ -69.7 %
28/05 0.01917301 XEM ▲ 156.85 %
29/05 0.02144564 XEM ▲ 11.85 %
30/05 0.01938296 XEM ▼ -9.62 %
31/05 0.00610072 XEM ▼ -68.53 %
01/06 0.00794547 XEM ▲ 30.24 %
02/06 0.03169841 XEM ▲ 298.95 %
03/06 0.03160349 XEM ▼ -0.3 %
04/06 -0.00391725 XEM ▼ -112.39 %
05/06 -0.00377966 XEM ▼ -3.51 %
06/06 -0.00460864 XEM ▲ 21.93 %
07/06 -0.00469452 XEM ▲ 1.86 %
08/06 -0.00393236 XEM ▼ -16.24 %
09/06 -0.0035728 XEM ▼ -9.14 %
10/06 -0.00353194 XEM ▼ -1.14 %
11/06 -0.00325267 XEM ▼ -7.91 %
12/06 -0.0032738 XEM ▲ 0.65 %
13/06 -0.00348941 XEM ▲ 6.59 %
14/06 -0.00353814 XEM ▲ 1.4 %
15/06 -0.00350856 XEM ▼ -0.84 %
16/06 -0.00354492 XEM ▲ 1.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Tael/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Tael/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.02952984 XEM ▼ -20.5 %
27/05 — 02/06 0.03361388 XEM ▲ 13.83 %
03/06 — 09/06 0.03289469 XEM ▼ -2.14 %
10/06 — 16/06 0.01121292 XEM ▼ -65.91 %
17/06 — 23/06 0.00319863 XEM ▼ -71.47 %
24/06 — 30/06 0.00224842 XEM ▼ -29.71 %
01/07 — 07/07 0.00117676 XEM ▼ -47.66 %
08/07 — 14/07 0.00048132 XEM ▼ -59.1 %
15/07 — 21/07 0.00351988 XEM ▲ 631.3 %
22/07 — 28/07 0.00061153 XEM ▼ -82.63 %
29/07 — 04/08 0.00046907 XEM ▼ -23.3 %
05/08 — 11/08 0.00047456 XEM ▲ 1.17 %

Tael/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.03832276 XEM ▲ 3.17 %
07/2024 0.03960071 XEM ▲ 3.33 %
08/2024 0.06227983 XEM ▲ 57.27 %
09/2024 0.15235465 XEM ▲ 144.63 %
10/2024 0.13693389 XEM ▼ -10.12 %
11/2024 0.18439793 XEM ▲ 34.66 %
12/2024 0.17382609 XEM ▼ -5.73 %
01/2025 0.14542231 XEM ▼ -16.34 %
02/2025 0.11577825 XEM ▼ -20.38 %
03/2025 -0.03144255 XEM ▼ -127.16 %
04/2025 -0.01385809 XEM ▼ -55.93 %
05/2025 -0.01066938 XEM ▼ -23.01 %

Tael/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02120263 XEM
Tối đa 0.50267401 XEM
Bình quân gia quyền 0.07724421 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.02120263 XEM
Tối đa 3.978845 XEM
Bình quân gia quyền 1.35022 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.02120263 XEM
Tối đa 6.057772 XEM
Bình quân gia quyền 2.040572 XEM

Chia sẻ một liên kết đến WABI/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Tael (WABI) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu