Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/ARDR
Lịch sử thay đổi trong WAN/ARDR tỷ giá
WAN/ARDR tỷ giá
05 05, 2024
1 WAN = 2.607604 ARDR
▼ -0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 06, 2024 — 05 05, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -7.9% (2.831327 ARDR — 2.607604 ARDR)
Thay đổi trong WAN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 06, 2024 — 05 05, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 2.61% (2.5413 ARDR — 2.607604 ARDR)
Thay đổi trong WAN/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 07, 2023 — 05 05, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -4.7% (2.736195 ARDR — 2.607604 ARDR)
Thay đổi trong WAN/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 05, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -27.74% (3.608588 ARDR — 2.607604 ARDR)
Wanchain/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 2.586038 ARDR | ▼ -0.83 % |
07/05 | 2.689036 ARDR | ▲ 3.98 % |
08/05 | 2.69053 ARDR | ▲ 0.06 % |
09/05 | 2.584848 ARDR | ▼ -3.93 % |
10/05 | 2.620121 ARDR | ▲ 1.36 % |
11/05 | 2.657754 ARDR | ▲ 1.44 % |
12/05 | 2.516921 ARDR | ▼ -5.3 % |
13/05 | 2.443219 ARDR | ▼ -2.93 % |
14/05 | 2.37667 ARDR | ▼ -2.72 % |
15/05 | 2.380187 ARDR | ▲ 0.15 % |
16/05 | 2.37412 ARDR | ▼ -0.25 % |
17/05 | 2.360006 ARDR | ▼ -0.59 % |
18/05 | 2.321646 ARDR | ▼ -1.63 % |
19/05 | 2.448723 ARDR | ▲ 5.47 % |
20/05 | 2.502858 ARDR | ▲ 2.21 % |
21/05 | 2.496003 ARDR | ▼ -0.27 % |
22/05 | 2.516355 ARDR | ▲ 0.82 % |
23/05 | 2.461156 ARDR | ▼ -2.19 % |
24/05 | 2.320561 ARDR | ▼ -5.71 % |
25/05 | 2.433437 ARDR | ▲ 4.86 % |
26/05 | 2.380196 ARDR | ▼ -2.19 % |
27/05 | 2.226876 ARDR | ▼ -6.44 % |
28/05 | 2.212794 ARDR | ▼ -0.63 % |
29/05 | 2.221341 ARDR | ▲ 0.39 % |
30/05 | 2.184732 ARDR | ▼ -1.65 % |
31/05 | 2.193341 ARDR | ▲ 0.39 % |
01/06 | 2.255335 ARDR | ▲ 2.83 % |
02/06 | 2.288033 ARDR | ▲ 1.45 % |
03/06 | 2.301336 ARDR | ▲ 0.58 % |
04/06 | 2.327491 ARDR | ▲ 1.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 2.629503 ARDR | ▲ 0.84 % |
13/05 — 19/05 | 2.706651 ARDR | ▲ 2.93 % |
20/05 — 26/05 | 2.414323 ARDR | ▼ -10.8 % |
27/05 — 02/06 | 2.490702 ARDR | ▲ 3.16 % |
03/06 — 09/06 | 2.395603 ARDR | ▼ -3.82 % |
10/06 — 16/06 | 2.58789 ARDR | ▲ 8.03 % |
17/06 — 23/06 | 3.027049 ARDR | ▲ 16.97 % |
24/06 — 30/06 | 3.187309 ARDR | ▲ 5.29 % |
01/07 — 07/07 | 2.652708 ARDR | ▼ -16.77 % |
08/07 — 14/07 | 2.799049 ARDR | ▲ 5.52 % |
15/07 — 21/07 | 2.586374 ARDR | ▼ -7.6 % |
22/07 — 28/07 | 2.735507 ARDR | ▲ 5.77 % |
Wanchain/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.634886 ARDR | ▲ 1.05 % |
07/2024 | 2.990873 ARDR | ▲ 13.51 % |
08/2024 | 3.174544 ARDR | ▲ 6.14 % |
09/2024 | 2.733309 ARDR | ▼ -13.9 % |
10/2024 | 2.213299 ARDR | ▼ -19.02 % |
11/2024 | 2.117976 ARDR | ▼ -4.31 % |
12/2024 | 2.395395 ARDR | ▲ 13.1 % |
12/2024 | 2.325208 ARDR | ▼ -2.93 % |
01/2025 | 2.195982 ARDR | ▼ -5.56 % |
03/2025 | 2.507004 ARDR | ▲ 14.16 % |
03/2025 | 2.148185 ARDR | ▼ -14.31 % |
04/2025 | 2.314182 ARDR | ▲ 7.73 % |
Wanchain/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.423348 ARDR |
Tối đa | 3.010277 ARDR |
Bình quân gia quyền | 2.663778 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.204433 ARDR |
Tối đa | 3.292178 ARDR |
Bình quân gia quyền | 2.559621 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.437208 ARDR |
Tối đa | 3.464262 ARDR |
Bình quân gia quyền | 2.583087 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: