Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/LBP
Lịch sử thay đổi trong WAN/LBP tỷ giá
WAN/LBP tỷ giá
05 17, 2024
1 WAN = 419.58 LBP
▲ 1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 0.94% (415.66 LBP — 419.58 LBP)
Thay đổi trong WAN/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 135.59% (178.1 LBP — 419.58 LBP)
Thay đổi trong WAN/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -86.57% (3,124 LBP — 419.58 LBP)
Thay đổi trong WAN/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 115.91% (194.33 LBP — 419.58 LBP)
Wanchain/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 431.58 LBP | ▲ 2.86 % |
19/05 | 438.39 LBP | ▲ 1.58 % |
20/05 | 465.14 LBP | ▲ 6.1 % |
21/05 | 479.52 LBP | ▲ 3.09 % |
22/05 | 484.89 LBP | ▲ 1.12 % |
23/05 | 502.7 LBP | ▲ 3.67 % |
24/05 | 484.45 LBP | ▼ -3.63 % |
25/05 | 461.08 LBP | ▼ -4.82 % |
26/05 | 438.74 LBP | ▼ -4.84 % |
27/05 | 431.62 LBP | ▼ -1.62 % |
28/05 | 440.85 LBP | ▲ 2.14 % |
29/05 | 412.16 LBP | ▼ -6.51 % |
30/05 | 386.48 LBP | ▼ -6.23 % |
31/05 | 381.12 LBP | ▼ -1.39 % |
01/06 | 388.39 LBP | ▲ 1.91 % |
02/06 | 415.61 LBP | ▲ 7.01 % |
03/06 | 431.54 LBP | ▲ 3.83 % |
04/06 | 428.68 LBP | ▼ -0.66 % |
05/06 | 433.35 LBP | ▲ 1.09 % |
06/06 | 429.64 LBP | ▼ -0.86 % |
07/06 | 421.73 LBP | ▼ -1.84 % |
08/06 | 405.08 LBP | ▼ -3.95 % |
09/06 | 391.32 LBP | ▼ -3.4 % |
10/06 | 392.18 LBP | ▲ 0.22 % |
11/06 | 390.6 LBP | ▼ -0.4 % |
12/06 | 379.76 LBP | ▼ -2.78 % |
13/06 | 373.88 LBP | ▼ -1.55 % |
14/06 | 384.81 LBP | ▲ 2.92 % |
15/06 | 415.85 LBP | ▲ 8.07 % |
16/06 | 42.63 LBP | ▼ -89.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 424.58 LBP | ▲ 1.19 % |
27/05 — 02/06 | 446.13 LBP | ▲ 5.08 % |
03/06 — 09/06 | 398.43 LBP | ▼ -10.69 % |
10/06 — 16/06 | 464.78 LBP | ▲ 16.65 % |
17/06 — 23/06 | 549.26 LBP | ▲ 18.18 % |
24/06 — 30/06 | 598.3 LBP | ▲ 8.93 % |
01/07 — 07/07 | 450.31 LBP | ▼ -24.73 % |
08/07 — 14/07 | 511.8 LBP | ▲ 13.65 % |
15/07 — 21/07 | 416.76 LBP | ▼ -18.57 % |
22/07 — 28/07 | 449.28 LBP | ▲ 7.8 % |
29/07 — 04/08 | 396.12 LBP | ▼ -11.83 % |
05/08 — 11/08 | 80.18 LBP | ▼ -79.76 % |
Wanchain/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 441.12 LBP | ▲ 5.13 % |
07/2024 | 529.11 LBP | ▲ 19.95 % |
08/2024 | 246.6 LBP | ▼ -53.39 % |
09/2024 | 424.63 LBP | ▲ 72.19 % |
10/2024 | 442.98 LBP | ▲ 4.32 % |
11/2024 | 250.18 LBP | ▼ -43.52 % |
12/2024 | 206.1 LBP | ▼ -17.62 % |
01/2025 | 148.82 LBP | ▼ -27.79 % |
02/2025 | 1,044 LBP | ▲ 601.82 % |
03/2025 | 1,568 LBP | ▲ 50.09 % |
04/2025 | 1,141 LBP | ▼ -27.22 % |
05/2025 | 271.79 LBP | ▼ -76.18 % |
Wanchain/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20,224 LBP |
Tối đa | 494.35 LBP |
Bình quân gia quyền | 6,096 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,344 LBP |
Tối đa | 494.35 LBP |
Bình quân gia quyền | 6,378 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2,516 LBP |
Tối đa | 3,699 LBP |
Bình quân gia quyền | 3,242 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: