Tỷ giá hối đoái Wanchain chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wanchain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WAN/NLG
Lịch sử thay đổi trong WAN/NLG tỷ giá
WAN/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 WAN = 61.369 NLG
▲ 1.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wanchain/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wanchain chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WAN/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WAN/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wanchain/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WAN/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -6.77% (65.8271 NLG — 61.369 NLG)
Thay đổi trong WAN/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi -23.46% (80.1819 NLG — 61.369 NLG)
Thay đổi trong WAN/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (11 23, 2021 — 11 22, 2022) các Wanchain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 19.08% (51.5368 NLG — 61.369 NLG)
Thay đổi trong WAN/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce Wanchain tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 430.24% (11.5739 NLG — 61.369 NLG)
Wanchain/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Wanchain/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 60.9021 NLG | ▼ -0.76 % |
19/05 | 60.7055 NLG | ▼ -0.32 % |
20/05 | 53.8214 NLG | ▼ -11.34 % |
21/05 | 44.1346 NLG | ▼ -18 % |
22/05 | 43.9938 NLG | ▼ -0.32 % |
23/05 | 44.2241 NLG | ▲ 0.52 % |
24/05 | 54.3242 NLG | ▲ 22.84 % |
25/05 | 65.6178 NLG | ▲ 20.79 % |
26/05 | 65.632 NLG | ▲ 0.02 % |
27/05 | 64.78 NLG | ▼ -1.3 % |
28/05 | 66.1989 NLG | ▲ 2.19 % |
29/05 | 67.0648 NLG | ▲ 1.31 % |
30/05 | 66.388 NLG | ▼ -1.01 % |
31/05 | 66.8632 NLG | ▲ 0.72 % |
01/06 | 68.9269 NLG | ▲ 3.09 % |
02/06 | 68.204 NLG | ▼ -1.05 % |
03/06 | 65.0129 NLG | ▼ -4.68 % |
04/06 | 63.2954 NLG | ▼ -2.64 % |
05/06 | 62.5953 NLG | ▼ -1.11 % |
06/06 | 61.7432 NLG | ▼ -1.36 % |
07/06 | 61.3385 NLG | ▼ -0.66 % |
08/06 | 61.556 NLG | ▲ 0.35 % |
09/06 | 61.1977 NLG | ▼ -0.58 % |
10/06 | 60.8143 NLG | ▼ -0.63 % |
11/06 | 60.5179 NLG | ▼ -0.49 % |
12/06 | 58.2492 NLG | ▼ -3.75 % |
13/06 | 60.6852 NLG | ▲ 4.18 % |
14/06 | 61.9874 NLG | ▲ 2.15 % |
15/06 | 62.0017 NLG | ▲ 0.02 % |
16/06 | 61.978 NLG | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wanchain/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Wanchain/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 58.4556 NLG | ▼ -4.75 % |
27/05 — 02/06 | 72.3237 NLG | ▲ 23.72 % |
03/06 — 09/06 | 44.5629 NLG | ▼ -38.38 % |
10/06 — 16/06 | 46.5357 NLG | ▲ 4.43 % |
17/06 — 23/06 | 55.5258 NLG | ▲ 19.32 % |
24/06 — 30/06 | 54.8655 NLG | ▼ -1.19 % |
01/07 — 07/07 | 53.9988 NLG | ▼ -1.58 % |
08/07 — 14/07 | 51.7967 NLG | ▼ -4.08 % |
15/07 — 21/07 | 56.0605 NLG | ▲ 8.23 % |
22/07 — 28/07 | 50.126 NLG | ▼ -10.59 % |
29/07 — 04/08 | 49.9018 NLG | ▼ -0.45 % |
05/08 — 11/08 | 49.8848 NLG | ▼ -0.03 % |
Wanchain/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 60.8658 NLG | ▼ -0.82 % |
07/2024 | 67.9085 NLG | ▲ 11.57 % |
08/2024 | 54.2952 NLG | ▼ -20.05 % |
09/2024 | 105.08 NLG | ▲ 93.53 % |
10/2024 | 104.61 NLG | ▼ -0.45 % |
11/2024 | 86.7537 NLG | ▼ -17.07 % |
12/2024 | 95.994 NLG | ▲ 10.65 % |
01/2025 | 88.455 NLG | ▼ -7.85 % |
02/2025 | 89.0149 NLG | ▲ 0.63 % |
03/2025 | 69.4038 NLG | ▼ -22.03 % |
04/2025 | 73.2568 NLG | ▲ 5.55 % |
05/2025 | 70.788 NLG | ▼ -3.37 % |
Wanchain/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.5497 NLG |
Tối đa | 68.1691 NLG |
Bình quân gia quyền | 59.907 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.5497 NLG |
Tối đa | 88.9273 NLG |
Bình quân gia quyền | 66.9796 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 41.6386 NLG |
Tối đa | 104.21 NLG |
Bình quân gia quyền | 65.6923 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến WAN/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wanchain (WAN) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: