Tỷ giá hối đoái Wagerr chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Wagerr tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WGR/MITH

Lịch sử thay đổi trong WGR/MITH tỷ giá

WGR/MITH tỷ giá

07 20, 2023
1 WGR = 1.706703 MITH
▲ 2.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Wagerr/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Wagerr chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ WGR/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WGR/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Wagerr/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong WGR/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 13, 2023 — 07 20, 2023) các Wagerr tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -6.63% (1.827962 MITH — 1.706703 MITH)

Thay đổi trong WGR/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Wagerr tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -7.23% (1.839642 MITH — 1.706703 MITH)

Thay đổi trong WGR/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Wagerr tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 629.04% (0.23410372 MITH — 1.706703 MITH)

Thay đổi trong WGR/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Wagerr tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -66.96% (5.165307 MITH — 1.706703 MITH)

Wagerr/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

Wagerr/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 1.737631 MITH ▲ 1.81 %
07/05 1.554407 MITH ▼ -10.54 %
08/05 1.478671 MITH ▼ -4.87 %
09/05 1.707059 MITH ▲ 15.45 %
10/05 1.807377 MITH ▲ 5.88 %
11/05 1.754061 MITH ▼ -2.95 %
12/05 1.743004 MITH ▼ -0.63 %
13/05 1.732358 MITH ▼ -0.61 %
14/05 1.765948 MITH ▲ 1.94 %
15/05 1.859822 MITH ▲ 5.32 %
16/05 1.825366 MITH ▼ -1.85 %
17/05 1.750095 MITH ▼ -4.12 %
18/05 1.830222 MITH ▲ 4.58 %
19/05 1.904818 MITH ▲ 4.08 %
20/05 1.927428 MITH ▲ 1.19 %
21/05 1.778625 MITH ▼ -7.72 %
22/05 1.740022 MITH ▼ -2.17 %
23/05 1.747392 MITH ▲ 0.42 %
24/05 1.68314 MITH ▼ -3.68 %
25/05 1.589467 MITH ▼ -5.57 %
26/05 1.584981 MITH ▼ -0.28 %
27/05 1.669999 MITH ▲ 5.36 %
28/05 1.754684 MITH ▲ 5.07 %
29/05 1.780306 MITH ▲ 1.46 %
30/05 1.800396 MITH ▲ 1.13 %
31/05 1.77241 MITH ▼ -1.55 %
01/06 1.760614 MITH ▼ -0.67 %
02/06 1.695808 MITH ▼ -3.68 %
03/06 1.632145 MITH ▼ -3.75 %
04/06 1.63243 MITH ▲ 0.02 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Wagerr/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Wagerr/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 1.625775 MITH ▼ -4.74 %
13/05 — 19/05 1.724949 MITH ▲ 6.1 %
20/05 — 26/05 1.720526 MITH ▼ -0.26 %
27/05 — 02/06 1.848142 MITH ▲ 7.42 %
03/06 — 09/06 1.939076 MITH ▲ 4.92 %
10/06 — 16/06 2.121933 MITH ▲ 9.43 %
17/06 — 23/06 2.010964 MITH ▼ -5.23 %
24/06 — 30/06 1.974338 MITH ▼ -1.82 %
01/07 — 07/07 1.799251 MITH ▼ -8.87 %
08/07 — 14/07 1.962826 MITH ▲ 9.09 %
15/07 — 21/07 1.968302 MITH ▲ 0.28 %
22/07 — 28/07 1.807896 MITH ▼ -8.15 %

Wagerr/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.172344 MITH ▲ 27.28 %
07/2024 2.001342 MITH ▼ -7.87 %
08/2024 2.35235 MITH ▲ 17.54 %
09/2024 2.814902 MITH ▲ 19.66 %
10/2024 3.157109 MITH ▲ 12.16 %
11/2024 11.7322 MITH ▲ 271.61 %
12/2024 11.912 MITH ▲ 1.53 %
12/2024 11.9075 MITH ▼ -0.04 %
01/2025 9.330453 MITH ▼ -21.64 %
03/2025 11.4244 MITH ▲ 22.44 %
03/2025 10.8516 MITH ▼ -5.01 %
04/2025 9.873126 MITH ▼ -9.02 %

Wagerr/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.725233 MITH
Tối đa 1.855358 MITH
Bình quân gia quyền 1.802172 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.620341 MITH
Tối đa 2.026688 MITH
Bình quân gia quyền 1.809558 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19823995 MITH
Tối đa 2.89525 MITH
Bình quân gia quyền 1.066626 MITH

Chia sẻ một liên kết đến WGR/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Wagerr (WGR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Wagerr (WGR) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu