Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/TNB
Lịch sử thay đổi trong WICC/TNB tỷ giá
WICC/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 WICC = 100.07 TNB
▼ -0.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WICC/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 551.27% (15.3646 TNB — 100.07 TNB)
Thay đổi trong WICC/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 4.87% (95.4224 TNB — 100.07 TNB)
Thay đổi trong WICC/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 624.18% (13.8177 TNB — 100.07 TNB)
Thay đổi trong WICC/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi -33.82% (151.21 TNB — 100.07 TNB)
WaykiChain/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
WaykiChain/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/05 | 101.32 TNB | ▲ 1.25 % |
07/05 | 104.8 TNB | ▲ 3.44 % |
08/05 | 102.89 TNB | ▼ -1.82 % |
09/05 | 100.37 TNB | ▼ -2.45 % |
10/05 | 98.9521 TNB | ▼ -1.41 % |
11/05 | 96.8515 TNB | ▼ -2.12 % |
12/05 | 97.3393 TNB | ▲ 0.5 % |
13/05 | 99.113 TNB | ▲ 1.82 % |
14/05 | 110.36 TNB | ▲ 11.34 % |
15/05 | 174.79 TNB | ▲ 58.39 % |
16/05 | 428.96 TNB | ▲ 145.41 % |
17/05 | 880.81 TNB | ▲ 105.34 % |
18/05 | 895.44 TNB | ▲ 1.66 % |
19/05 | 913.76 TNB | ▲ 2.05 % |
20/05 | 922.56 TNB | ▲ 0.96 % |
21/05 | 904.65 TNB | ▼ -1.94 % |
22/05 | 872.94 TNB | ▼ -3.5 % |
23/05 | 856.65 TNB | ▼ -1.87 % |
24/05 | 854.07 TNB | ▼ -0.3 % |
25/05 | 861.96 TNB | ▲ 0.92 % |
26/05 | 857.91 TNB | ▼ -0.47 % |
27/05 | 859.22 TNB | ▲ 0.15 % |
28/05 | 829.52 TNB | ▼ -3.46 % |
29/05 | 844.38 TNB | ▲ 1.79 % |
30/05 | 843.93 TNB | ▼ -0.05 % |
31/05 | 797.25 TNB | ▼ -5.53 % |
01/06 | 783.35 TNB | ▼ -1.74 % |
02/06 | 785.79 TNB | ▲ 0.31 % |
03/06 | 783.81 TNB | ▼ -0.25 % |
04/06 | 776.77 TNB | ▼ -0.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WaykiChain/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 101.57 TNB | ▲ 1.5 % |
13/05 — 19/05 | 1.001588 TNB | ▼ -99.01 % |
20/05 — 26/05 | 0.78178284 TNB | ▼ -21.95 % |
27/05 — 02/06 | 0.75197482 TNB | ▼ -3.81 % |
03/06 — 09/06 | 0.67935423 TNB | ▼ -9.66 % |
10/06 — 16/06 | 0.61096112 TNB | ▼ -10.07 % |
17/06 — 23/06 | 0.58085406 TNB | ▼ -4.93 % |
24/06 — 30/06 | 0.92486546 TNB | ▲ 59.23 % |
01/07 — 07/07 | 4.85024 TNB | ▲ 424.43 % |
08/07 — 14/07 | 4.741385 TNB | ▼ -2.24 % |
15/07 — 21/07 | 4.536846 TNB | ▼ -4.31 % |
22/07 — 28/07 | 4.40989 TNB | ▼ -2.8 % |
WaykiChain/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 102.05 TNB | ▲ 1.99 % |
07/2024 | 1,062 TNB | ▲ 940.95 % |
08/2024 | 640.27 TNB | ▼ -39.73 % |
09/2024 | 839.13 TNB | ▲ 31.06 % |
10/2024 | 1,055 TNB | ▲ 25.67 % |
11/2024 | 1,233 TNB | ▲ 16.97 % |
12/2024 | 1,278 TNB | ▲ 3.62 % |
12/2024 | 1,251 TNB | ▼ -2.09 % |
01/2025 | -52.86866604 TNB | ▼ -104.22 % |
03/2025 | -44.01766595 TNB | ▼ -16.74 % |
03/2025 | -121.73553527 TNB | ▲ 176.56 % |
04/2025 | -247.98149021 TNB | ▲ 103.71 % |
WaykiChain/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.074 TNB |
Tối đa | 118.84 TNB |
Bình quân gia quyền | 88.2861 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.074 TNB |
Tối đa | 118.84 TNB |
Bình quân gia quyền | 48.3715 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.4997 TNB |
Tối đa | 155.51 TNB |
Bình quân gia quyền | 76.1343 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến WICC/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: