Tỷ giá hối đoái WaykiChain chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về WICC/WABI
Lịch sử thay đổi trong WICC/WABI tỷ giá
WICC/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 WICC = 30.7199 WABI
▼ -1.56 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ WaykiChain/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 WaykiChain chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ WICC/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ WICC/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái WaykiChain/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong WICC/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -1.52% (31.1934 WABI — 30.7199 WABI)
Thay đổi trong WICC/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 8574.75% (0.35413033 WABI — 30.7199 WABI)
Thay đổi trong WICC/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1591.57% (1.816064 WABI — 30.7199 WABI)
Thay đổi trong WICC/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce WaykiChain tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1321.84% (2.160583 WABI — 30.7199 WABI)
WaykiChain/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
WaykiChain/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 35.5534 WABI | ▲ 15.73 % |
19/05 | 31.9837 WABI | ▼ -10.04 % |
20/05 | 25.7746 WABI | ▼ -19.41 % |
21/05 | 35.8801 WABI | ▲ 39.21 % |
22/05 | 62.1418 WABI | ▲ 73.19 % |
23/05 | 65.4344 WABI | ▲ 5.3 % |
24/05 | 27.545 WABI | ▼ -57.9 % |
25/05 | 51.6795 WABI | ▲ 87.62 % |
26/05 | 48.0974 WABI | ▼ -6.93 % |
27/05 | 22.312 WABI | ▼ -53.61 % |
28/05 | 17.7632 WABI | ▼ -20.39 % |
29/05 | 12.3354 WABI | ▼ -30.56 % |
30/05 | 17.8169 WABI | ▲ 44.44 % |
31/05 | 30.2181 WABI | ▲ 69.6 % |
01/06 | 24.778 WABI | ▼ -18 % |
02/06 | 17.2816 WABI | ▼ -30.25 % |
03/06 | 17.9249 WABI | ▲ 3.72 % |
04/06 | 45.3555 WABI | ▲ 153.03 % |
05/06 | 47.2135 WABI | ▲ 4.1 % |
06/06 | 39.8767 WABI | ▼ -15.54 % |
07/06 | 39.6872 WABI | ▼ -0.48 % |
08/06 | 46.6525 WABI | ▲ 17.55 % |
09/06 | 49.9945 WABI | ▲ 7.16 % |
10/06 | 51.8193 WABI | ▲ 3.65 % |
11/06 | 58.1246 WABI | ▲ 12.17 % |
12/06 | 56.3335 WABI | ▼ -3.08 % |
13/06 | 54.1183 WABI | ▼ -3.93 % |
14/06 | 54.4764 WABI | ▲ 0.66 % |
15/06 | 54.0401 WABI | ▼ -0.8 % |
16/06 | 52.9209 WABI | ▼ -2.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của WaykiChain/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
WaykiChain/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.6949 WABI | ▼ -0.08 % |
27/05 — 02/06 | 32.2813 WABI | ▲ 5.17 % |
03/06 — 09/06 | 34.0533 WABI | ▲ 5.49 % |
10/06 — 16/06 | 126.14 WABI | ▲ 270.41 % |
17/06 — 23/06 | 362.4 WABI | ▲ 187.31 % |
24/06 — 30/06 | 569.16 WABI | ▲ 57.05 % |
01/07 — 07/07 | 1,143 WABI | ▲ 100.88 % |
08/07 — 14/07 | 2,786 WABI | ▲ 143.69 % |
15/07 — 21/07 | 433.29 WABI | ▼ -84.45 % |
22/07 — 28/07 | 793.92 WABI | ▲ 83.23 % |
29/07 — 04/08 | 1,056 WABI | ▲ 33.06 % |
05/08 — 11/08 | 1,035 WABI | ▼ -2.05 % |
WaykiChain/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.5879 WABI | ▼ -6.94 % |
07/2024 | 23.4858 WABI | ▼ -17.85 % |
08/2024 | 19.7869 WABI | ▼ -15.75 % |
09/2024 | 6.618517 WABI | ▼ -66.55 % |
10/2024 | 6.814674 WABI | ▲ 2.96 % |
11/2024 | 3.777721 WABI | ▼ -44.56 % |
12/2024 | 4.79132 WABI | ▲ 26.83 % |
01/2025 | 5.334833 WABI | ▲ 11.34 % |
02/2025 | 4.381782 WABI | ▼ -17.86 % |
03/2025 | 133.47 WABI | ▲ 2946.09 % |
04/2025 | 360.21 WABI | ▲ 169.88 % |
05/2025 | 471.97 WABI | ▲ 31.03 % |
WaykiChain/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.8168 WABI |
Tối đa | 34.9691 WABI |
Bình quân gia quyền | 24.3023 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.29768461 WABI |
Tối đa | 34.9691 WABI |
Bình quân gia quyền | 9.983732 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.22983594 WABI |
Tối đa | 34.9691 WABI |
Bình quân gia quyền | 3.185717 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến WICC/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến WaykiChain (WICC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: